Deportes Limache có một quả phát bóng từ cầu môn.
![]() Brian Torrealba (Thay: Yonathan Andia) 21 | |
![]() Brian Torrealba (Kiến tạo: Luis Guerra) 23 | |
![]() Agustin Arce 33 | |
![]() Antonio Diaz 39 | |
![]() Jose Castro (Thay: Antonio Diaz) 46 | |
![]() Leandro Fernandez (Thay: Flavio Moya) 57 | |
![]() Rodrigo Contreras (Thay: Julian Alfaro) 57 | |
![]() Charles Aranguiz (Thay: Agustin Arce) 57 | |
![]() Israel Poblete (Thay: Gonzalo Montes) 58 | |
![]() Leandro Fernandez 70 | |
![]() Cesar Pinares 71 | |
![]() Aldrix Jara (Thay: Daniel Castro) 82 | |
![]() Danilo Catalan (Thay: Cesar Pinares) 83 | |
![]() Mario Sandoval (Thay: Misael Llanten) 88 | |
![]() Luis Guerra (Kiến tạo: Nelson Da Silva) 89 |
Thống kê trận đấu Club Deportes Limache vs Universidad de Chile


Diễn biến Club Deportes Limache vs Universidad de Chile
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
U de Chile tấn công và Lucas Di Yorio có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
U de Chile được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Mathias Riquelme đã trao cho Deportes Limache một quả phạt góc.
Ném biên cho U de Chile ở nửa sân của Deportes Limache.
U de Chile được quyền ném biên trong lãnh thổ của Deportes Limache.
Nelson Da Silva đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

VÀ A A A O O O! Deportes Limache gia tăng cách biệt lên 2-0 nhờ công của Luis Alejandro Guerra Romero.
Nelson Da Silva đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O, Deportes Limache gia tăng cách biệt lên 2-0 nhờ công của Luis Alejandro Guerra Romero.
Ném biên cho U de Chile ở phần sân của họ.
Deportes Limache thực hiện sự thay người thứ tư với Mario Sandoval thay thế Misael Llanten.
Bóng an toàn khi U de Chile được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Israel Poblete của U de Chile tung cú sút trúng đích. Thủ môn đã cản phá thành công.
Mathias Riquelme trao cho Deportes Limache một quả phát bóng từ khung thành.
Charles Aranguiz của U de Chile thực hiện một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Danilo Catalan Cordova vào sân thay Cesar Pinares cho đội nhà.
Aldrix Esteban Jara Falcon vào sân thay Daniel Castro cho Deportes Limache.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Mathias Riquelme trao cho đội nhà một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Club Deportes Limache vs Universidad de Chile
Club Deportes Limache (4-1-4-1): Matias Borguez (1), Yonathan Andia (6), Augusto Ezequiel Aguirre (2), Alfonso Parot (24), Nicolas Penailillo (18), Abel Francisco Romero (13), Luis Guerra (10), Misael Llanten (25), Cesar Pinares (34), Popin (19), Nelson Da Silva (9)
Universidad de Chile (3-5-2): Cristopher Toselli (1), Nicolás Fernández (6), Fabricio Formiliano (26), Matias Zaldivia (22), Julian Alfaro (14), Gonzalo Montes (30), Flavio Moya (34), Agustin Arce (28), Antonio Diaz (24), Lucas Di Yorio (18), Nicolas Guerra (11)


Thay người | |||
21’ | Yonathan Andia Brian Torrealba | 46’ | Antonio Diaz Jose Castro |
82’ | Daniel Castro Aldrix Jara | 57’ | Flavio Moya Leandro Fernandez |
83’ | Cesar Pinares Danilo Catalan Cordova | 57’ | Agustin Arce Charles Aranguiz |
88’ | Misael Llanten Mario Sandoval | 57’ | Julian Alfaro Rodrigo Contreras |
58’ | Gonzalo Montes Israel Poblete |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Peranic | Gabriel Castellon | ||
Brian Torrealba | Ignacio Tapia | ||
Mario Sandoval | Jose Castro | ||
Danilo Catalan Cordova | Israel Poblete | ||
Harol Salgado | Leandro Fernandez | ||
Aldrix Jara | Charles Aranguiz | ||
Dylan Portilla | Rodrigo Contreras |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Deportes Limache
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 8 | 27 | T T H H T |
2 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 9 | 26 | B T T H T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T H |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 22 | T T T B T |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | T T B H T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | B B B H T |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | H B T B T |
8 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | -2 | 20 | H B T T B |
9 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B H T T H |
10 | ![]() | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | B B B B B |
11 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -8 | 16 | B T T B B |
12 | ![]() | 13 | 3 | 6 | 4 | -7 | 15 | T H H B T |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -6 | 12 | T B T H B |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -10 | 11 | B B T H H |
15 | ![]() | 12 | 2 | 1 | 9 | -12 | 7 | B B B B H |
16 | ![]() | 13 | 1 | 3 | 9 | -14 | 6 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại