Thẻ vàng cho Joaquin Tobio Burgos.
![]() Tiago Palacios (Kiến tạo: Guido Carrillo) 22 | |
![]() Santiago Ascacibar (Kiến tạo: Gabriel Neves) 31 | |
![]() Tiago Palacios 37 | |
![]() Guido Carrillo (Kiến tạo: Eric Meza) 39 | |
![]() Matias Sepulveda 40 | |
![]() Santiago Arzamendia 43 | |
![]() Leandro Fernandez (Thay: Nicolas Guerra) 46 | |
![]() Javier Altamirano (Thay: Gonzalo Montes) 46 | |
![]() Maximiliano Guerrero (Thay: Nicolas Ramirez) 46 | |
![]() Rodrigo Contreras (Thay: Lucas Di Yorio) 46 | |
![]() Rodrigo Contreras (Thay: Lucas Di Yorio) 49 | |
![]() Maximiliano Guerrero (Thay: Nicolas Ramirez) 49 | |
![]() Cristian Medina 53 | |
![]() Santiago Ascacibar 60 | |
![]() Joaquin Tobio Burgos (Thay: Tiago Palacios) 66 | |
![]() Franco Calderon 76 | |
![]() Jose Sosa (Thay: Cristian Medina) 82 | |
![]() Gaston Benedetti (Thay: Santiago Arzamendia) 83 | |
![]() Ezequiel Piovi (Thay: Eric Meza) 83 | |
![]() Joaquin Tobio Burgos 85 |
Thống kê trận đấu Universidad de Chile vs Estudiantes de la Plata


Diễn biến Universidad de Chile vs Estudiantes de la Plata

Eric Meza rời sân và được thay thế bởi Ezequiel Piovi.
Santiago Arzamendia rời sân và được thay thế bởi Gaston Benedetti.
Cristian Medina rời sân và được thay thế bởi Jose Sosa.

Thẻ vàng cho Franco Calderon.
Tiago Palacios rời sân và được thay thế bởi Joaquin Tobio Burgos.

Thẻ vàng cho Santiago Ascacibar.

Thẻ vàng cho Cristian Medina.
Lucas Di Yorio rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Contreras.
Gonzalo Montes rời sân và được thay thế bởi Javier Altamirano.
Nicolas Guerra rời sân và được thay thế bởi Leandro Fernandez.
Nicolas Ramirez rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Guerrero.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Santiago Arzamendia.

Thẻ vàng cho Matias Sepulveda.

Thẻ vàng cho Matias Sepulveda.
Eric Meza đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Guido Carrillo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tiago Palacios.
Gabriel Neves đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Đội hình xuất phát Universidad de Chile vs Estudiantes de la Plata
Universidad de Chile (3-4-3): Gabriel Castellon (25), Nicolas Ramirez (5), Franco Calderon (2), Matias Zaldivia (22), Fabian Hormazabal (17), Marcelo Diaz (21), Gonzalo Montes (30), Matias Sepulveda (16), Israel Poblete (8), Lucas Di Yorio (18), Nicolas Guerra (11)
Estudiantes de la Plata (5-4-1): Matias Mansilla (12), Eric Meza (20), Juan Sebastian Boselli (14), Facundo Rodriguez (2), Santiago Nunez (6), Santiago Arzamendia (15), Cristian Medina (25), Santiago Ascacibar (5), Gabriel Neves (8), Tiago Palacios (10), Guido Carrillo (9)


Thay người | |||
46’ | Nicolas Ramirez Maximiliano Guerrero | 66’ | Tiago Palacios Joaquin Tobio Burgos |
46’ | Nicolas Guerra Leandro Fernandez | 82’ | Cristian Medina Jose Sosa |
46’ | Gonzalo Montes Javier Altamirano | 83’ | Santiago Arzamendia Gaston Benedetti Taffarel |
46’ | Lucas Di Yorio Rodrigo Contreras | 83’ | Eric Meza Ezequiel Piovi |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristopher Toselli | Fabricio Iacovich | ||
Ignacio Tapia | Edwuin Cetre | ||
Jose Castro | Alexis Manyoma | ||
Nicolás Fernández | Luciano Gimenez | ||
Maximiliano Guerrero | Lucas Alario | ||
Leandro Fernandez | Jose Sosa | ||
Lucas Assadi | Gaston Benedetti Taffarel | ||
Javier Altamirano | Ramiro Funes Mori | ||
Antonio Diaz | Joaquin Tobio Burgos | ||
Fabricio Formiliano | Facundo Farias | ||
Rodrigo Contreras | Ezequiel Piovi | ||
Flavio Moya | Mauro Mendez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Thành tích gần đây Estudiantes de la Plata
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại