Thẻ vàng cho Gaston Benedetti.
![]() Santiago Ascacibar 39 | |
![]() Agustin Basso 40 | |
![]() Richard Sanchez (Thay: Bruno Zuculini) 48 | |
![]() Marco Di Cesare 54 | |
![]() Guido Carrillo (Kiến tạo: Edwin Cetre) 55 | |
![]() Facundo Farias (Thay: Guido Carrillo) 62 | |
![]() Alexis Castro 65 | |
![]() Alexis Castro 68 | |
![]() Tomas Conechny (Thay: Ramiro Degregorio) 68 | |
![]() Elias Torres (Thay: Agustin Basso) 68 | |
![]() Gaston Benedetti (Thay: Edwin Cetre) 70 | |
![]() Fernando Muslera 79 | |
![]() Jose Sosa (Thay: Cristian Medina) 82 | |
![]() Mikel Amondarain (Thay: Tiago Palacios) 82 | |
![]() Adrian Fernandez (Thay: Juan Ignacio Nardoni) 89 | |
![]() Gaston Benedetti 90 |
Thống kê trận đấu Racing Club vs Estudiantes de la Plata


Diễn biến Racing Club vs Estudiantes de la Plata

Juan Ignacio Nardoni rời sân và được thay thế bởi Adrian Fernandez.
Tiago Palacios rời sân và được thay thế bởi Mikel Amondarain.
Cristian Medina rời sân và được thay thế bởi Jose Sosa.

Thẻ vàng cho Fernando Muslera.
Edwin Cetre rời sân và được thay thế bởi Gaston Benedetti.
Agustin Basso rời sân và được thay thế bởi Elias Torres.
Ramiro Degregorio rời sân và được thay thế bởi Tomas Conechny.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alexis Castro nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Alexis Castro.
Guido Carrillo rời sân và được thay thế bởi Facundo Farias.
Edwin Cetre đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Guido Carrillo đã ghi bàn!

V À A A A O O O Estudiantes ghi bàn.

Thẻ vàng cho Marco Di Cesare.
Bruno Zuculini rời sân và được thay thế bởi Richard Sanchez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Agustin Basso.

Thẻ vàng cho Santiago Ascacibar.
Sebastian Nicolas Martinez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Racing Avellaneda.
Đội hình xuất phát Racing Club vs Estudiantes de la Plata
Racing Club (4-1-4-1): Facundo Cambeses (25), Gaston Martirena (15), Marco Di Cesare (3), Agustin Garcia Basso (2), Hernan Gabriel Rojas (27), Santiago Sosa (13), Ramiro Matias Degregorio (41), Bruno Zuculini (36), Juan Nardoni (5), Duvan Vergara (7), Adrian Martinez (9)
Estudiantes de la Plata (4-3-3): Fernando Muslera (28), Roman Gomez (4), Leandro Gonzalez Pirez (14), Facundo Rodriguez (2), Santiago Arzamendia (15), Alexis Castro (22), Santiago Ascacibar (5), Cristian Medina (25), Tiago Palacios (10), Guido Carrillo (9), Edwuin Cetre (18)


Thay người | |||
48’ | Bruno Zuculini Richard Sánchez | 62’ | Guido Carrillo Facundo Farias |
68’ | Ramiro Degregorio Tomas Conechny | 70’ | Edwin Cetre Gaston Benedetti Taffarel |
68’ | Agustin Basso Elias David Torres | 82’ | Cristian Medina Jose Sosa |
89’ | Juan Ignacio Nardoni Adrian Fernandez | 82’ | Tiago Palacios Mikel Amondarain |
Cầu thủ dự bị | |||
Nazareno Colombo | Fabricio Iacovich | ||
Facundo Mura | Gaston Benedetti Taffarel | ||
Ignacio Agustin Rodriguez | Ramiro Funes Mori | ||
Martin Barrios | Jose Sosa | ||
Richard Sánchez | Alexis Manyoma | ||
Adrian Fernandez | Mikel Amondarain | ||
Alan Forneris | Facundo Farias | ||
Tomas Conechny | Lucas Alario | ||
Elias David Torres | Fabricio Perez | ||
Adrian Balboa | Valente Pierani | ||
Francisco Gomez | Matias Magdaleno | ||
Santiago Quiros | Lucas Cornejo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Club
Thành tích gần đây Estudiantes de la Plata
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H T T B T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H B B T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T T B T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B B H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T T H T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T B T H H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T T B T H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H H T B H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B B H T B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B B T H |
14 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T T H B |
15 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B T B H |
16 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B B B T H |
17 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H H B T H |
18 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T B H T |
19 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H T B |
20 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | H T T B H |
21 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B B T |
22 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | T B H H H |
23 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T T B T B |
24 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B B B T |
25 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H T H B H |
26 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H H B |
27 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H H H B |
28 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | T B B H H |
29 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B T H B H |
30 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại