Adrian Martinez đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Adrian Martinez 4 | |
![]() Fabian Sambueza 33 | |
![]() Santiago Solari 44 | |
![]() Carlos Romana 45 | |
![]() Jhon Vasquez (Thay: Diego Chavez) 46 | |
![]() Leonardo Flores (Thay: Frank Castaneda) 46 | |
![]() Jhon Vasquez (Thay: Leonardo Flores) 46 | |
![]() Diego Chavez (Thay: Frank Castaneda) 46 | |
![]() Santiago Solari (Kiến tạo: Adrian Martinez) 56 |
Thống kê trận đấu Bucaramanga vs Racing Club


Diễn biến Bucaramanga vs Racing Club

V À A A O O O - Santiago Solari đã ghi bàn!
Leonardo Flores rời sân và được thay thế bởi Jhon Vasquez.
Frank Castaneda rời sân và được thay thế bởi Diego Chavez.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Carlos Romana.

Thẻ vàng cho Santiago Solari.

Thẻ vàng cho Fabian Sambueza.
Racing Avellaneda được Augusto Bergelio Aragon Bautista trao cho một quả phạt góc.
Bucaramanga cần cẩn trọng. Racing Avellaneda có một quả ném biên tấn công.
Augusto Bergelio Aragon Bautista ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bucaramanga ở phần sân nhà của họ.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Bucaramanga.
Phạt góc được trao cho Racing Avellaneda.
Đội chủ nhà ở Bucaramanga được hưởng quả phát bóng lên.
Racing Avellaneda được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Bucaramanga.
Bucaramanga được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Tại Bucaramanga, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Racing Avellaneda được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bucaramanga được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

V À A A O O O - Adrian Martinez đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Bucaramanga vs Racing Club
Bucaramanga (4-2-3-1): Aldair Quintana (1), Aldair Gutierrez (19), Carlos Romana (23), Carlos Henao (29), Freddy Hinestroza (8), Fabry Castro (22), Leonardo Flores (28), Frank Castaneda (70), Fabian Sambueza (10), Kevin Londono (7), Adalberto Penaranda (97)
Racing Club (3-4-2-1): Gabriel Arias (21), Nazareno Colombo (23), Santiago Sosa (13), Agustin Garcia Basso (2), Gaston Martirena (15), Agustin Almendra (32), Juan Nardoni (5), Ignacio Agustin Rodriguez (19), Santiago Solari (28), Maximiliano Salas (7), Adrian Martinez (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Jean Carlos Blanco | Ramiro Matias Degregorio | ||
Andres Ponce | Martin Barrios | ||
Jose Garcia | Adrian Fernandez | ||
Bayron Duarte | German Conti | ||
Andres Andrade | Adrian Balboa | ||
Diego Chavez | Francisco Gomez | ||
Cristian Zapata | Richard Sánchez | ||
Jefferson Mena | Luciano Vietto | ||
Sherman Cardenas | Santiago Quiros | ||
Juan Mosquera | Marco Di Cesare | ||
Jhon Vasquez | Facundo Mura | ||
Luis Vasquez | Facundo Cambeses |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bucaramanga
Thành tích gần đây Racing Club
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại