Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Gutierrez 21 | |
![]() Mauricio Isla 28 | |
![]() Adrian Martinez (Kiến tạo: Santiago Solari) 36 | |
![]() Gaston Martirena 43 | |
![]() Adrian Martinez 45+1' | |
![]() Oscar Opazo (Thay: Daniel Gutierrez) 46 | |
![]() Santiago Solari 51 | |
![]() Arturo Vidal 53 | |
![]() Cristian Zavala (Thay: Emiliano Amor) 56 | |
![]() Arturo Vidal 63 | |
![]() Arturo Vidal 63 | |
![]() Luciano Dario Vietto (Thay: Santiago Solari) 68 | |
![]() Adrian Balboa (Thay: Adrian Martinez) 68 | |
![]() Facundo Mura (Thay: Gaston Martirena) 68 | |
![]() Santiago Quiros (Thay: Nazareno Colombo) 72 | |
![]() Tomas Alarcon (Thay: Esteban Pavez) 78 | |
![]() Vicente Pizarro (Thay: Claudio Aquino) 78 | |
![]() Martin Barrios (Thay: Juan Ignacio Nardoni) 79 | |
![]() Adrian Balboa (Kiến tạo: Gabriel Rojas) 81 | |
![]() Adrian Balboa 83 | |
![]() Alan Saldivia 89 |
Thống kê trận đấu Racing Club vs Colo Colo


Diễn biến Racing Club vs Colo Colo

Thẻ vàng cho Alan Saldivia.

Thẻ vàng cho Adrian Balboa.
Gabriel Rojas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adrian Balboa ghi bàn!
Gabriel Rojas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adrian Balboa đã ghi bàn!
Juan Ignacio Nardoni rời sân và được thay thế bởi Martin Barrios.
Claudio Aquino rời sân và được thay thế bởi Vicente Pizarro.
Esteban Pavez rời sân và được thay thế bởi Tomas Alarcon.
Nazareno Colombo rời sân và được thay thế bởi Santiago Quiros.
Gaston Martirena rời sân và được thay thế bởi Facundo Mura.
Adrian Martinez rời sân và được thay thế bởi Adrian Balboa.
Santiago Solari rời sân và được thay thế bởi Luciano Dario Vietto.

THẺ ĐỎ! - Arturo Vidal nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ÔI KHÔNG! - Arturo Vidal nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Emiliano Amor rời sân và được thay thế bởi Cristian Zavala.

Thẻ vàng cho Arturo Vidal.

V À A A O O O - Santiago Solari đã ghi bàn!
Daniel Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Oscar Opazo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Racing Club vs Colo Colo
Racing Club (3-4-3): Gabriel Arias (21), Marco Di Cesare (3), Nazareno Colombo (23), Santiago Sosa (13), Gaston Martirena (15), Juan Nardoni (5), Richard Sánchez (26), Hernan Gabriel Rojas (27), Santiago Solari (28), Adrian Martinez (9), Ramiro Matias Degregorio (41)
Colo Colo (5-4-1): Brayan Cortés (1), Mauricio Isla (22), Alan Saldivia (4), Emiliano Amor (15), Sebastian Vegas (6), Daniel Gutiérrez (3), Esteban Pavez (8), Arturo Vidal (23), Claudio Aquino (10), Lucas Cepeda (32), Javier Correa (9)


Thay người | |||
68’ | Gaston Martirena Facundo Mura | 46’ | Daniel Gutierrez Oscar Opazo |
68’ | Adrian Martinez Adrian Balboa | 56’ | Emiliano Amor Cristian Zavala |
68’ | Santiago Solari Luciano Vietto | 78’ | Claudio Aquino Vicente Pizarro |
72’ | Nazareno Colombo Santiago Quiros | 78’ | Esteban Pavez Tomás Alarcon |
79’ | Juan Ignacio Nardoni Martin Barrios |
Cầu thủ dự bị | |||
Facundo Cambeses | Fernando De Paul | ||
Facundo Mura | Jonathan Villagra | ||
German Conti | Cristian Riquelme | ||
Santiago Quiros | Bruno Gutierrez | ||
Martin Barrios | Oscar Opazo | ||
Agustin Almendra | Vicente Pizarro | ||
Ignacio Agustin Rodriguez | Tomás Alarcon | ||
Matias Zaracho | Leandro Hernandez | ||
Adrian Balboa | Victor Mendez | ||
Adrian Fernandez | Francisco Marchant | ||
Francisco Fraga | Cristian Zavala | ||
Luciano Vietto | Salomon Rodriguez |
Nhận định Racing Club vs Colo Colo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Club
Thành tích gần đây Colo Colo
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại