U de Chile được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Franco Calderon (Thay: Nicolas Ramirez) 6 | |
![]() (Pen) Charles Aranguiz 33 | |
![]() (Pen) Claudio Aquino 39 | |
![]() Emiliano Amor 54 | |
![]() (Pen) Charles Aranguiz 56 | |
![]() Sebastian Vegas 59 | |
![]() Esteban Pavez 65 | |
![]() Charles Aranguiz 65 | |
![]() Nicolas Guerra (Thay: Rodrigo Contreras) 69 | |
![]() Marcelo Diaz (Thay: Charles Aranguiz) 69 | |
![]() Marcelo Diaz 73 | |
![]() Bruno Gutierrez (Thay: Victor Mendez) 78 | |
![]() Alexander Oroz (Thay: Sebastian Vegas) 78 | |
![]() Marcos Bolados (Thay: Claudio Aquino) 85 | |
![]() Maximiliano Guerrero 87 | |
![]() Gonzalo Montes (Thay: Maximiliano Guerrero) 90 | |
![]() Nicolas Fernandez (Thay: Lucas Assadi) 90 | |
![]() Marcelo Diaz 90+1' | |
![]() Esteban Pavez 90+2' | |
![]() Nicolas Guerra 90+4' |
Thống kê trận đấu Universidad de Chile vs Colo Colo


Diễn biến Universidad de Chile vs Colo Colo
Piero Maza Gomez trao cho Colo-Colo một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà thay Maximiliano Guerrero bằng Nicolas Fernandez.
Gonzalo Montes vào sân thay cho Lucas Assadi của U de Chile tại Nacional.
Erick Wiemberg của Colo-Colo tung cú sút nhưng không trúng đích.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Santiago.
Colo-Colo được hưởng quả phạt góc do Piero Maza Gomez trao.

Nicolas Guerra bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Esteban Pavez đã nhận thẻ vàng thứ hai trong trận đấu này - thẻ đỏ đang được rút ra!

Marcelo Diaz của U de Chile nhận thẻ vàng thứ hai từ Piero Maza Gomez và bị truất quyền thi đấu.
Piero Maza Gomez thổi phạt cho Colo-Colo được hưởng quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân và U de Chile được hưởng quả phát bóng lên.
Erick Wiemberg của Colo-Colo tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Matias Sepulveda của U de Chile đã trở lại sân thi đấu.
Matias Sepulveda của U de Chile đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong giây lát.

Maximiliano Guerrero của U de Chile đã bị phạt thẻ vàng ở Santiago.
Piero Maza Gomez thổi phạt cho Colo-Colo được hưởng quả đá phạt.
Piero Maza Gomez trao quyền ném biên cho đội khách.
Đá phạt cho Colo-Colo ở phần sân nhà.
Đội khách thay Claudio Aquino bằng Marcos Bolados.
Piero Maza Gomez ra hiệu cho U de Chile được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Universidad de Chile vs Colo Colo
Universidad de Chile (3-5-2): Gabriel Castellon (25), Nicolas Ramirez (5), Fabian Hormazabal (17), Matias Zaldivia (22), Israel Poblete (8), Lucas Assadi (10), Matias Sepulveda (16), Charles Aranguiz (20), Javier Altamirano (19), Maximiliano Guerrero (7), Rodrigo Contreras (27)
Colo Colo (4-4-2): Fernando De Paul (30), Alan Saldivia (4), Emiliano Amor (15), Sebastian Vegas (6), Erick Wiemberg (21), Esteban Pavez (8), Victor Mendez (5), Vicente Pizarro (34), Claudio Aquino (10), Lucas Cepeda (32), Salomon Rodriguez (19)


Thay người | |||
6’ | Nicolas Ramirez Franco Calderon | 78’ | Victor Mendez Bruno Gutierrez |
69’ | Charles Aranguiz Marcelo Diaz | 78’ | Sebastian Vegas Alexander Oroz |
69’ | Rodrigo Contreras Nicolas Guerra | 85’ | Claudio Aquino Marcos Bolados |
90’ | Lucas Assadi Nicolás Fernández | ||
90’ | Maximiliano Guerrero Gonzalo Montes |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristopher Toselli | Brayan Cortés | ||
Marcelo Diaz | Marcos Bolados | ||
Nicolás Fernández | Bruno Gutierrez | ||
Nicolas Guerra | Daniel Gutiérrez | ||
Gonzalo Montes | Francisco Marchant | ||
Franco Calderon | Alexander Oroz | ||
Ignacio Vasquez | Jonathan Villagra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Thành tích gần đây Colo Colo
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 5 | 1 | 18 | 38 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 2 | 4 | 23 | 35 | T T T H T |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 9 | 34 | T T H B H |
4 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 9 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | -1 | 27 | B T T B H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T H T H B |
7 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 8 | 25 | B B B T H |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | B T H B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -5 | 21 | B B H T B |
11 | ![]() | 17 | 4 | 8 | 5 | -7 | 20 | T B H H T |
12 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | H T B H T |
13 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -11 | 17 | B B H B B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -7 | 14 | H B H H B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 1 | 13 | -16 | 10 | B B B T B |
16 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -19 | 9 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại