Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lucas Assadi (Kiến tạo: Lucas Di Yorio) 17 | |
![]() Flavio Martin Moya Ortega (Thay: Charles Aranguiz) 33 | |
![]() Flavio Moya (Thay: Charles Aranguiz) 33 | |
![]() Fernando Roman (Thay: Juan Patino) 34 | |
![]() Paul Riveros 40 | |
![]() Ivan Ramirez (Thay: William Mendieta) 46 | |
![]() Alcides Benitez (Thay: Paul Riveros) 46 | |
![]() Israel Poblete (Thay: Javier Altamirano) 46 | |
![]() David Bascur (Thay: Fabian Hormazabal) 46 | |
![]() Nicolas Guerra (Thay: Lucas Assadi) 55 | |
![]() Iago Maidana (Thay: Victor Cespedes) 62 | |
![]() Rodrigo Contreras (Thay: Lucas Di Yorio) 69 | |
![]() Richard Torales (Kiến tạo: Alcides Benitez) 84 | |
![]() Fernando Fernandez (Thay: Agustin Manzur) 85 | |
![]() Richard Torales (Kiến tạo: Luis Martinez) 89 |
Thống kê trận đấu Guarani vs Universidad de Chile


Diễn biến Guarani vs Universidad de Chile
Luis Martinez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Richard Torales đã ghi bàn!
Agustin Manzur rời sân và anh được thay thế bởi Fernando Fernandez.
Alcides Benitez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Richard Torales đã ghi bàn!
Lucas Di Yorio rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Contreras.
Victor Cespedes rời sân và được thay thế bởi Iago Maidana.
Lucas Assadi rời sân và được thay thế bởi Nicolas Guerra.
Fabian Hormazabal rời sân và được thay thế bởi David Bascur.
Javier Altamirano rời sân và được thay thế bởi Israel Poblete.
Paul Riveros rời sân và được thay thế bởi Alcides Benitez.
William Mendieta rời sân và được thay thế bởi Ivan Ramirez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Paul Riveros.
Juan Patino rời sân và được thay thế bởi Fernando Roman.
Charles Aranguiz rời sân và được thay thế bởi Flavio Moya.
Lucas Di Yorio đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Assadi đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Guarani vs Universidad de Chile
Guarani (4-1-4-1): Aldo Perez (30), Alcides Barbotte (3), Paul Riveros (14), Thiago Servin (15), Juan Patino (24), Luis Gilberto Martinez Soto (36), Victor Cespedes (16), Enzo Agustin Manzur (7), Richard Torales (17), William Mendieta (10), Cesar Mino (18)
Universidad de Chile (3-5-2): Gabriel Castellon (25), Fabian Hormazabal (17), Franco Calderon (2), Matias Zaldivia (22), Maximiliano Guerrero (7), Javier Altamirano (19), Charles Aranguiz (20), Felipe Salomoni (15), Marcelo Diaz (21), Lucas Di Yorio (18), Lucas Assadi (10)


Thay người | |||
34’ | Juan Patino Fernando Roman | 33’ | Charles Aranguiz Flavio Moya |
46’ | Paul Riveros Alcides Benitez | 46’ | Javier Altamirano Israel Poblete |
46’ | William Mendieta Ivan Ramirez | 46’ | Fabian Hormazabal David Retamal |
62’ | Victor Cespedes Iago Maidana | 55’ | Lucas Assadi Nicolas Guerra |
85’ | Agustin Manzur Fernando Fernandez | 69’ | Lucas Di Yorio Rodrigo Contreras |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Rodriguez | Cristopher Toselli | ||
Alcides Benitez | Pedro Garrido | ||
Gustavo Marecos | Nicolás Fernández | ||
Ivan Ramirez | Israel Poblete | ||
Derlis Rodrigues | Nicolas Guerra | ||
Lucas Gomez | Ignacio Tapia | ||
Diego Fernandez | Matias Sepulveda | ||
Fernando Roman | Rodrigo Contreras | ||
Angel Aquino | Agustin Arce | ||
Fernando Fernandez | Gonzalo Montes | ||
Iago Maidana | Flavio Moya | ||
Octavio Alfonso | David Retamal |
Nhận định Guarani vs Universidad de Chile
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guarani
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại