Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mario Lopez 17 | |
![]() (Pen) Charles Aranguiz 22 | |
![]() Alcides Benitez 29 | |
![]() Matias Sepulveda 40 | |
![]() Mario Lopez 45+1' | |
![]() Lucas Di Yorio (Thay: Maximiliano Guerrero) 46 | |
![]() Angel Aquino (Thay: William Mendieta) 46 | |
![]() Javier Altamirano 58 | |
![]() Lucas Assadi (Kiến tạo: Matias Sepulveda) 60 | |
![]() Richard Torales (Thay: Fernando Fernandez) 63 | |
![]() Derlis Rodriguez (Thay: Alcides Benitez) 63 | |
![]() Fabian Hormazabal 65 | |
![]() Nicolas Guerra (Thay: Rodrigo Contreras) 68 | |
![]() Marcelo Diaz (Thay: Charles Aranguiz) 68 | |
![]() Felipe Salomoni (Thay: Matias Sepulveda) 69 | |
![]() Diego Fernandez (Thay: Ivan Ramirez) 75 | |
![]() Nicolas Fernandez (Thay: Fabian Hormazabal) 77 | |
![]() Marcelo Diaz 78 | |
![]() Nicolas Guerra (Kiến tạo: Felipe Salomoni) 87 |
Thống kê trận đấu Universidad de Chile vs Guarani


Diễn biến Universidad de Chile vs Guarani
Felipe Salomoni đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicolas Guerra đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marcelo Diaz.
Fabian Hormazabal rời sân và được thay thế bởi Nicolas Fernandez.
Ivan Ramirez rời sân và được thay thế bởi Diego Fernandez.
Matias Sepulveda rời sân và được thay thế bởi Felipe Salomoni.
Charles Aranguiz rời sân và được thay thế bởi Marcelo Diaz.
Rodrigo Contreras rời sân và được thay thế bởi Nicolas Guerra.

V À A A O O O - Fabian Hormazabal đã ghi bàn!
Alcides Benitez rời sân và được thay thế bởi Derlis Rodriguez.
Fernando Fernandez rời sân và được thay thế bởi Richard Torales.
Matias Sepulveda đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Assadi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Javier Altamirano đã ghi bàn!
William Mendieta rời sân và được thay thế bởi Angel Aquino.
Maximiliano Guerrero rời sân và được thay thế bởi Lucas Di Yorio.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

THẺ ĐỎ! - Mario Lopez nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
William Mendieta rời sân và được thay thế bởi Angel Aquino.
Đội hình xuất phát Universidad de Chile vs Guarani
Universidad de Chile (3-5-2): Gabriel Castellon (25), Fabian Hormazabal (17), Franco Calderon (2), Matias Zaldivia (22), Maximiliano Guerrero (7), Israel Poblete (8), Javier Altamirano (19), Charles Aranguiz (20), Matias Sepulveda (16), Lucas Assadi (10), Rodrigo Contreras (27)
Guarani (3-4-1-2): Martin Rodriguez (12), Paul Riveros (14), Mario Lopez (5), Thiago Servin (15), Alcides Benitez (2), Enzo Agustin Manzur (7), Luis Gilberto Martinez Soto (36), Alexandro Maidana (20), William Mendieta (10), Ivan Ramirez (9), Fernando Fernandez (40)


Thay người | |||
46’ | Maximiliano Guerrero Lucas Di Yorio | 46’ | William Mendieta Angel Aquino |
68’ | Charles Aranguiz Marcelo Diaz | 63’ | Alcides Benitez Derlis Rodrigues |
68’ | Rodrigo Contreras Nicolas Guerra | 63’ | Fernando Fernandez Richard Torales |
69’ | Matias Sepulveda Felipe Salomoni | 75’ | Ivan Ramirez Diego Fernandez |
77’ | Fabian Hormazabal Nicolás Fernández |
Cầu thủ dự bị | |||
David Retamal | Alcides Barbotte | ||
Cristopher Toselli | Lucas Gomez | ||
Ignacio Tapia | Angel Aquino | ||
Nicolás Fernández | Giovanni Gomez | ||
Felipe Salomoni | Octavio Alfonso | ||
Marcelo Diaz | Aldo Perez | ||
Ignacio Vasquez | Fernando Roman | ||
Gonzalo Montes | Derlis Rodrigues | ||
Flavio Moya | Victor Cespedes | ||
Nicolas Guerra | Richard Torales | ||
Lucas Di Yorio | Cesar Mino | ||
Antonio Diaz | Diego Fernandez |
Nhận định Universidad de Chile vs Guarani
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Thành tích gần đây Guarani
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại