Lucas Lemos rời sân và được thay thế bởi Felipe Chiappini.
![]() Facundo Rodriguez (Kiến tạo: Juan Gutierrez) 24 | |
![]() Juan Gutierrez 39 | |
![]() Juan Gutierrez (Kiến tạo: Facundo Rodriguez) 41 | |
![]() Guillermo Lopez (Kiến tạo: Agustin Amado) 45+2' | |
![]() Aldo Maiz (Thay: Bruno Pinatares) 46 | |
![]() Alexandro Maidana (Thay: Nicolas Barrientos) 46 | |
![]() Angel Aquino (Thay: Juan Patino) 46 | |
![]() Ivan Ramirez (Thay: William Mendieta) 46 | |
![]() Alexandro Mendieta (Thay: Nicolas Barrientos) 46 | |
![]() Mateo Barcia 49 | |
![]() Victor Cespedes (Thay: Richard Torales) 61 | |
![]() Guillermo Lopez (Kiến tạo: Juan Gutierrez) 65 | |
![]() Agustin Anello (Thay: Facundo Rodriguez) 68 | |
![]() Freddy Noguera (Thay: Mateo Barcia) 68 | |
![]() Facundo Munoa (Thay: Juan Gutierrez) 75 | |
![]() Joaquin Robatto (Thay: Alex Silva) 75 | |
![]() Alexis Cantero 78 | |
![]() Felipe Chiappini (Thay: Lucas Lemos) 79 |
Thống kê trận đấu Guarani vs Boston River


Diễn biến Guarani vs Boston River

Thẻ vàng cho Alexis Cantero.
Alex Silva rời sân và được thay thế bởi Joaquin Robatto.
Juan Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Facundo Munoa.
Mateo Barcia rời sân và được thay thế bởi Freddy Noguera.
Facundo Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Agustin Anello.
Juan Gutierrez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Guillermo Lopez đã ghi bàn!
Richard Torales rời sân và được thay thế bởi Victor Cespedes.

V À A A O O O - Mateo Barcia đã ghi bàn!
Nicolas Barrientos rời sân và được thay thế bởi Alexandro Mendieta.
Nicolas Barrientos rời sân và được thay thế bởi [player2].
William Mendieta rời sân và được thay thế bởi Ivan Ramirez.
Juan Patino rời sân và được thay thế bởi Angel Aquino.
Bruno Pinatares rời sân và được thay thế bởi Aldo Maiz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp.
Agustin Amado đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Guillermo Lopez đã ghi bàn!
Facundo Rodriguez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Juan Gutierrez đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Guarani vs Boston River
Guarani (4-1-4-1): Martin Rodriguez (12), Mario Lopez (5), Juan Patino (24), Gustavo Vargas (14), Alexis Cantero (32), Luis Gilberto Martinez Soto (36), Alan Romero (19), William Mendieta (10), Bruno Pinatares (21), Nicolas Barrientos (11), Richard Torales (17)
Boston River (4-4-2): Ernesto Hernandez (33), Alex Silva Quiroga (16), Mateo Rivero (23), Marcos Gomez (4), Fredy Martinez (22), Guillermo Lopez (21), Mateo Barcia (32), Lucas Lemos (5), Agustin Amado (10), Facundo Rodriguez (7), Juan Gutierrez (24)


Thay người | |||
46’ | Juan Patino Angel Aquino | 68’ | Facundo Rodriguez Agustin Anello |
46’ | William Mendieta Ivan Ramirez | 68’ | Mateo Barcia Freddy Ariel Noguera Rolon |
46’ | Nicolas Barrientos Alexandro Maidana | 75’ | Alex Silva Joaquin Robatto Irsanskas |
46’ | Bruno Pinatares Aldo Maiz | 75’ | Juan Gutierrez Facundo Munoa |
61’ | Richard Torales Victor Cespedes | 79’ | Lucas Lemos Felipe Chiappini |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcos Gimenez | Bruno Antunez | ||
Angel Aquino | Agustin Anello | ||
Victor Cespedes | Joaquin Robatto Irsanskas | ||
Wilson Ibarrola | Gaston Perez | ||
Fernando Roman | Valentin Adamo | ||
Anderson Leguizamon | Jairo Sebastian O'Neil Lopez | ||
Ivan Ramirez | Facundo Munoa | ||
Octavio Alfonso | Geronimo Bortagaray | ||
Alexandro Maidana | Freddy Ariel Noguera Rolon | ||
Alan Pereira | Mauricio Andres Vera | ||
Aldo Maiz | Agustin Albarracin | ||
Gustavo Marecos | Felipe Chiappini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guarani
Thành tích gần đây Boston River
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại