![]() Matias Dufour (Thay: Victor Samudio) 20 | |
![]() Gustavo Vieira 29 | |
![]() Thiago Servin 45+5' | |
![]() Oscar Gimenez (Thay: Alex Junior Alvarez Rojas) 62 | |
![]() Juan Salcedo (Thay: Gustavo Vieira) 62 | |
![]() Tomas Rayer (Thay: Joel Roman) 62 | |
![]() William Mendieta (Thay: Fernando Fernandez) 66 | |
![]() Richard Torales (Thay: Ivan Ramirez) 67 | |
![]() Pedro Zarza (Thay: Ronaldo Baez) 79 | |
![]() Luis Martinez 82 | |
![]() Sergio Adrian Mendoza Espinola 85 | |
![]() Juan Salcedo 90 |
Thống kê trận đấu Guarani vs Sportivo Trinidense
số liệu thống kê

Guarani

Sportivo Trinidense
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guarani vs Sportivo Trinidense
Guarani: Martin Rodriguez (12), Alcides Benitez (2), Mario Lopez (5), Thiago Servin (15), Enzo Agustin Manzur (7), Luis Gilberto Martinez Soto (36), Jhon Sanchez (0), Derlis Rodrigues (11), Ivan Ramirez (9), Fernando Fernandez (40), Alexandro Maidana (20)
Sportivo Trinidense: Victor Samudio (12), Axel Canete (15), Luis Eladio De la Cruz (8), Cesar Benitez (23), Sergio Adrian Mendoza Espinola (14), Gustavo Vieira (21), Ronaldo Baez (11), Juan Angel Vera Gomez (5), Alex Junior Alvarez Rojas (10), Nestor Camacho (7), Joel Roman (17)
Thay người | |||
66’ | Fernando Fernandez William Mendieta | 20’ | Victor Samudio Matias Dufour |
67’ | Ivan Ramirez Richard Torales | 62’ | Gustavo Vieira Juan Salcedo |
62’ | Joel Roman Tomas Rayer | ||
62’ | Alex Junior Alvarez Rojas Oscar Gimenez | ||
79’ | Ronaldo Baez Pedro Zarza |
Cầu thủ dự bị | |||
Aldo Perez | Matias Dufour | ||
William Mendieta | David Villalba | ||
Victor Ramon Cabanas | Armado Ruiz Diaz | ||
Paul Riveros | Diego Melgarejo | ||
Richard Torales | Juan Salcedo | ||
Cesar Mino | Pedro Zarza | ||
Lucas Gomez | Agustin Da Silveira Munoa | ||
Juan Patino | Marcos Gaona | ||
G Gomez | Tomas Rayer | ||
Diego Fernandez | Ariel Gauto | ||
Octavio Alfonso | Oscar Gimenez | ||
Angel Aquino | Alan Cano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Guarani
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Sportivo Trinidense
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | B H T T H |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T H T T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H H H B T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B T B H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B B H T |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | H T H T B |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H B H B T |
10 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | T T B H B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B B B |
12 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại