Liệu Union Espanola có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của U de Chile không?
![]() Ignacio Jeraldino 9 | |
![]() Kevin Contreras 16 | |
![]() Gabriel Castellon 25 | |
![]() Javier Altamirano 34 | |
![]() Lucas Di Yorio 37 | |
![]() Lucas Di Yorio 38 | |
![]() Simon Ramirez 44 | |
![]() Maximiliano Guerrero (Thay: Javier Altamirano) 46 | |
![]() Milovan Celis (Thay: Kevin Contreras) 46 | |
![]() Rodrigo Vasquez (Thay: Simon Ramirez) 46 | |
![]() Ariel Uribe (Thay: Bruno Jauregui) 70 | |
![]() Gabriel Norambuena (Thay: Rodrigo Alarcon) 70 | |
![]() Leandro Fernandez (Thay: Nicolas Guerra) 73 | |
![]() Lucas Assadi (Thay: Leandro Fernandez) 83 | |
![]() Nicolas Ramirez 85 | |
![]() Pablo Aranguiz 88 | |
![]() Gonzalo Montes (Thay: Marcelo Diaz) 90 | |
![]() Lucas Assadi (Kiến tạo: Gonzalo Montes) 90+7' |
Thống kê trận đấu Union Espanola vs Universidad de Chile


Diễn biến Union Espanola vs Universidad de Chile
Gonzalo Montes đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

Pha dứt điểm tuyệt vời từ Lucas Assadi giúp U de Chile dẫn trước 0-2.
Rodrigo Carvajal Molina ra hiệu cho một quả đá phạt cho Union Espanola ở phần sân nhà.
Union Espanola được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cú đánh đầu của Lucas Assadi không trúng đích cho U de Chile.
Đội chủ nhà được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
Union Espanola có một quả ném biên cao trên sân tại Santiago.
Union Espanola được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của U de Chile.
U de Chile được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Rodrigo Carvajal Molina ra hiệu cho một quả đá phạt cho Union Espanola.
Union Espanola cần phải cẩn trọng. U de Chile có một quả ném biên tấn công.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Gustavo Alvarez (U de Chile) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Gonzalo Montes thay thế Marcelo Diaz.
Ném biên cho U de Chile ở phần sân của họ.
Đá phạt cho U de Chile ở phần sân của họ.

Pablo Aranguiz (Union Espanola) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ném biên cho Union Espanola.
Ném biên cho U de Chile ở phần sân của Union Espanola.
Bóng an toàn khi U de Chile được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Union Espanola.
Đội hình xuất phát Union Espanola vs Universidad de Chile
Union Espanola (4-1-4-1): Martin Parra (1), Simon Ramirez (16), Kevin Contreras (2), Valentin Vidal (3), Rodrigo Alarcon (33), Agustin Nadruz (5), Sebastian Pereira (13), Bruno Jauregui (6), Pablo Aranguiz (22), Fernando Ovelar (7), Ignacio Jeraldino (23)
Universidad de Chile (4-4-2): Gabriel Castellon (25), Nicolas Ramirez (5), Fabian Hormazabal (17), Matias Zaldivia (22), Nicolas Guerra (11), Javier Altamirano (19), Israel Poblete (8), Marcelo Diaz (21), Matias Sepulveda (16), Lucas Di Yorio (18), Charles Aranguiz (20)


Thay người | |||
46’ | Kevin Contreras Milovan Celis | 46’ | Javier Altamirano Maximiliano Guerrero |
46’ | Simon Ramirez Rodrigo Vasquez | 73’ | Lucas Assadi Leandro Fernandez |
70’ | Bruno Jauregui Ariel Uribe | 83’ | Leandro Fernandez Lucas Assadi |
70’ | Rodrigo Alarcon Gabriel Norambuena | 90’ | Marcelo Diaz Gonzalo Montes |
Cầu thủ dự bị | |||
Enzo Uribe | Cristopher Toselli | ||
Milovan Celis | Ignacio Tapia | ||
Bryan Carvallo | Nicolás Fernández | ||
Ariel Uribe | Maximiliano Guerrero | ||
Rodrigo Vasquez | Leandro Fernandez | ||
Gabriel Norambuena | Lucas Assadi | ||
Leonardo Naranjo | Gonzalo Montes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union Espanola
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 12 | 32 | T H T T T |
2 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 10 | 32 | T T H T T |
3 | ![]() | 14 | 9 | 1 | 4 | 18 | 28 | B T B T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 8 | 28 | T H H T H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 0 | 26 | T T B T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | B H T B H |
7 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 6 | 22 | B B H T H |
8 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | B T B T H |
9 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 10 | 21 | T T H T B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -3 | 18 | B B B B H |
11 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -8 | 17 | T T B B H |
12 | ![]() | 15 | 3 | 7 | 5 | -8 | 16 | H B T B H |
13 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -10 | 14 | T H H T B |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B T H B H |
15 | ![]() | 15 | 2 | 1 | 12 | -17 | 7 | B H B B B |
16 | ![]() | 15 | 1 | 3 | 11 | -17 | 6 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại