Joel Lopez rời sân và được thay thế bởi Diego Vargas.
![]() Pablo Aranguiz 17 | |
![]() Fernando Arismendi 27 | |
![]() Ignacio Jeraldino (Thay: Diego Robles) 31 | |
![]() Raul Becerra (Thay: Dico Roca) 46 | |
![]() Ariel Uribe (Kiến tạo: Pablo Aranguiz) 49 | |
![]() Pablo Aranguiz (Kiến tạo: Ariel Uribe) 59 | |
![]() Augusto Seimandi 64 | |
![]() Samuel Galindo (Thay: Sergio Villamil) 65 | |
![]() Juan Ribera (Thay: Joel Bejarano) 65 | |
![]() Leonardo Naranjo 72 | |
![]() Kevin Contreras (Thay: Simon Ramirez) 72 | |
![]() Bryan Vejar (Thay: Leonardo Naranjo) 72 | |
![]() Ignacio Jeraldino 76 | |
![]() Bryan Vejar (Kiến tạo: Ignacio Jeraldino) 78 | |
![]() Bryan Carvallo (Thay: Ariel Uribe) 81 | |
![]() Rodrigo Vasquez (Thay: Pablo Aranguiz) 82 | |
![]() Bruno Vides (Thay: Fernando Arismendi) 85 | |
![]() Diego Vargas (Thay: Joel Lopez) 86 |
Thống kê trận đấu Union Espanola vs GV San Jose

Diễn biến Union Espanola vs GV San Jose
Fernando Arismendi rời sân và được thay thế bởi Bruno Vides.
Pablo Aranguiz rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Vasquez.
Ariel Uribe rời sân và được thay thế bởi Bryan Carvallo.
Ignacio Jeraldino đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bryan Vejar đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ignacio Jeraldino.
Leonardo Naranjo rời sân và được thay thế bởi Bryan Vejar.
Simon Ramirez rời sân và được thay thế bởi Kevin Contreras.

Thẻ vàng cho Leonardo Naranjo.
Joel Bejarano rời sân và được thay thế bởi Juan Ribera.
Sergio Villamil rời sân và được thay thế bởi Samuel Galindo.
GV Club Deportivo San Jose de Oruro sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Union Espanola.

Thẻ vàng cho Augusto Seimandi.
GV Club Deportivo San Jose de Oruro được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ariel Uribe đã kiến tạo cho bàn thắng.
Bóng đi ra ngoài sân và GV Club Deportivo San Jose de Oruro được hưởng quả phát bóng lên.

V À A A O O O - Pablo Aranguiz đã ghi bàn!
Ném biên cho GV Club Deportivo San Jose de Oruro tại Estadio Municipal de La Florida.
Pablo Aranguiz đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ném biên cho GV Club Deportivo San Jose de Oruro.
Đội hình xuất phát Union Espanola vs GV San Jose
Union Espanola (3-4-3): Franco Torgnascioli (25), Valentin Vidal (3), Nicolas Diaz (21), Felipe Espinoza (18), Simon Ramirez (16), Leonardo Naranjo (31), Bruno Jauregui (6), Gabriel Norambuena (24), Ariel Uribe (10), Diego Robles (27), Pablo Aranguiz (22)
GV San Jose (4-4-2): Roberto Rivas (25), Jhoni (2), Nicolas Landa (33), Augusto Seimandi (5), Dico Roca (22), Fernando Arismendi (16), Sergio Favian Villamil (15), Joel Bejarano (21), Fabricio Vasquez (30), Joel Lopez (11), Ferddy Roca (17)

Thay người | |||
31’ | Diego Robles Ignacio Jeraldino | 46’ | Dico Roca Raul Becerra |
72’ | Simon Ramirez Kevin Contreras | 65’ | Joel Bejarano Juan Ribera |
72’ | Leonardo Naranjo Brayan Vejar | 65’ | Sergio Villamil Samuel Galindo |
81’ | Ariel Uribe Bryan Carvallo | 85’ | Fernando Arismendi Bruno Leonel Vides |
82’ | Pablo Aranguiz Rodrigo Vasquez | 86’ | Joel Lopez Diego Vargas |
Cầu thủ dự bị | |||
Enzo Uribe | Bruno Poveda | ||
Kevin Contreras | Raul Becerra | ||
Agustin Nadruz | Abraham Cabrera | ||
Fernando Ovelar | Jaime Villamil | ||
Bryan Carvallo | Bruno Leonel Vides | ||
Matias Suarez | Ronald Bustos | ||
Cris Montes | Ezequiel Michelli | ||
Sebastian Pereira | Aldair Mamani | ||
Rodrigo Vasquez | Diego Vargas | ||
Brayan Vejar | Juan Ribera | ||
Ignacio Jeraldino | Samuel Galindo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union Espanola
Thành tích gần đây GV San Jose
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại