Botafogo được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Cristian Medina 24 | |
![]() Guido Carrillo 38 | |
![]() Bautista Kociubinski (Thay: Santiago Ascacibar) 44 | |
![]() Matheus Martins (Thay: Patrick Carneiro) 46 | |
![]() Eric Meza 59 | |
![]() Guido Carrillo 61 | |
![]() Santiago Nunez 71 | |
![]() Vitinho (Thay: Mateo Ponte) 72 | |
![]() Elias Manoel (Thay: Artur Guimaraes) 73 | |
![]() Gaston Benedetti (Thay: Joaquin Tobio Burgos) 75 | |
![]() Jose Sosa (Thay: Cristian Medina) 85 | |
![]() Luciano Gimenez (Thay: Guido Carrillo) 85 | |
![]() Alexis Manyoma (Thay: Tiago Palacios) 85 | |
![]() Allan (Thay: Marlon Freitas) 88 | |
![]() Gonzalo Mastriani (Thay: Jefferson Savarino) 88 |
Thống kê trận đấu Estudiantes de la Plata vs Botafogo FR


Diễn biến Estudiantes de la Plata vs Botafogo FR
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại La Plata.
Phạt góc cho Estudiantes La Plata.
Estudiantes La Plata được hưởng quả phạt góc do Gustavo Tejera trao.
Bóng đi ra ngoài sân và Botafogo được hưởng quả phát bóng lên.
Estudiantes La Plata đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Cristian Medina lại đi chệch khung thành.
Jefferson Savarino rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Mastriani.
Botafogo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Marlon Freitas rời sân và được thay thế bởi Allan.
Ném biên cho Botafogo ở phần sân nhà.
Tiago Palacios rời sân và được thay thế bởi Alexis Manyoma.
Ném biên cho Botafogo.
Guido Carrillo rời sân và được thay thế bởi Luciano Gimenez.
Phát bóng lên cho Botafogo tại Estadio Ciudad de La Plata.
Cristian Medina rời sân và được thay thế bởi Jose Sosa.
Botafogo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Estudiantes La Plata không?
Joaquin Tobio Burgos rời sân và được thay thế bởi Gaston Benedetti.
Estudiantes La Plata sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Botafogo.
Artur Guimaraes rời sân và được thay thế bởi Elias Manoel.
Liệu Estudiantes La Plata có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Botafogo không?
Mateo Ponte rời sân và được thay thế bởi Vitinho.
Đội hình xuất phát Estudiantes de la Plata vs Botafogo FR
Estudiantes de la Plata (4-2-3-1): Matias Mansilla (12), Eric Meza (20), Santiago Nunez (6), Facundo Rodriguez (2), Santiago Arzamendia (15), Santiago Ascacibar (5), Gabriel Neves (8), Tiago Palacios (10), Cristian Medina (25), Joaquin Tobio Burgos (17), Guido Carrillo (9)
Botafogo FR (4-2-3-1): John Victor (12), Mateo Ponte (4), Danilo Barbosa (5), Alexander Barboza (20), Alex Telles (13), Gregore (26), Marlon Freitas (17), Artur (7), Patrick De Paula (6), Jefferson Savarino (10), Igor Jesus (99)


Thay người | |||
44’ | Santiago Ascacibar Bautista Kociubinski | 46’ | Patrick Carneiro Matheus Martins |
75’ | Joaquin Tobio Burgos Gaston Benedetti Taffarel | 72’ | Mateo Ponte Vitinho |
85’ | Tiago Palacios Alexis Manyoma | 73’ | Artur Guimaraes Elias Manoel |
85’ | Guido Carrillo Luciano Gimenez | 88’ | Jefferson Savarino Gonzalo Mastriani |
85’ | Cristian Medina Jose Sosa | 88’ | Marlon Freitas Allan |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabricio Iacovich | Leo Linck | ||
Edwuin Cetre | Elias Manoel | ||
Facundo Farias | Gonzalo Mastriani | ||
Alexis Manyoma | Rwan | ||
Juan Sebastian Boselli | Matheus Martins | ||
Bautista Kociubinski | Kauan Lindes | ||
Luciano Gimenez | David Ricardo | ||
Jose Sosa | Allan | ||
Lucas Alario | Jeffinho | ||
Ramiro Funes Mori | Newton | ||
Gaston Benedetti Taffarel | Cuiabano | ||
Mauro Mendez | Vitinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estudiantes de la Plata
Thành tích gần đây Botafogo FR
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại