Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Erick (Thay: Ronald) 59 | |
![]() Osvaldo (Thay: Lucas Braga) 59 | |
![]() Renzo Lopez (Thay: Renato Kayzer) 59 | |
![]() Cuiabano (Thay: Alex Telles) 62 | |
![]() Gregore (Thay: Allan) 62 | |
![]() Joaquin Correa (Thay: Jefferson Savarino) 71 | |
![]() Santiago Rodriguez (Thay: Alvaro Montoro) 71 | |
![]() Nathan Fernandes (Thay: Artur Guimaraes) 83 | |
![]() Willian 84 | |
![]() Ruben Rodrigues (Thay: Matheuzinho) 86 | |
![]() Lucas Arcanjo 87 | |
![]() Raul Caceres 90+1' | |
![]() Osvaldo 90+4' | |
![]() Erick 90+6' |
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Vitoria


Diễn biến Botafogo FR vs Vitoria

Thẻ vàng cho Erick.

Thẻ vàng cho Osvaldo.

Thẻ vàng cho Raul Caceres.

Thẻ vàng cho Lucas Arcanjo.
Matheuzinho rời sân và được thay thế bởi Ruben Rodrigues.

Thẻ vàng cho Willian.
Artur Guimaraes rời sân và được thay thế bởi Nathan Fernandes.
Alvaro Montoro rời sân và được thay thế bởi Santiago Rodriguez.
Jefferson Savarino rời sân và được thay thế bởi Joaquin Correa.
Allan rời sân và được thay thế bởi Gregore.
Alex Telles rời sân và được thay thế bởi Cuiabano.
Renato Kayzer rời sân và được thay thế bởi Renzo Lopez.
Lucas Braga rời sân và được thay thế bởi Osvaldo.
Ronald rời sân và được thay thế bởi Erick.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Botafogo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Vitoria được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Botafogo có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Vitoria không?
Tại Rio de Janeiro, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Vitoria
Botafogo FR (4-2-3-1): John Victor (12), Vitinho (2), Kaio (31), Alexander Barboza (20), Alex Telles (13), Allan (25), Marlon Freitas (17), Artur (7), Jefferson Savarino (10), Alvaro Montoro (8), Arthur Cabral (98)
Vitoria (4-2-3-1): Lucas Arcanjo (1), Raul Caceres (27), Edu (43), Ze Marcos (3), Maykon Jesus (66), Ricardo Ryller (28), Willian (29), Ronald (8), Matheuzinho (10), Lucas Braga (22), Renato Kayzer (79)


Thay người | |||
62’ | Alex Telles Cuiabano | 59’ | Lucas Braga Osvaldo |
62’ | Allan Gregore | 59’ | Ronald Erick Serafim |
71’ | Alvaro Montoro Santiago Rodriguez | 59’ | Renato Kayzer Renzo Lopez |
71’ | Jefferson Savarino Joaquin Correa | 86’ | Matheuzinho Rúben Rodrigues |
83’ | Artur Guimaraes Nathan Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Linck | Thiago | ||
Mateo Ponte | Claudinho | ||
Fernando Marcal | Andrei | ||
Cuiabano | Rúben Rodrigues | ||
David Ricardo | Leo Pereira | ||
Newton | Osvaldo | ||
Santiago Rodriguez | Edenilson Filho | ||
Danilo Barbosa | Carlinhos | ||
Gregore | Fabricio | ||
Joaquin Correa | Erick Serafim | ||
Nathan Fernandes | Renzo Lopez | ||
Gonzalo Mastriani | Kauan Vitor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo FR
Thành tích gần đây Vitoria
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 27 | H T T T B |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 12 | 27 | H T T H T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 4 | 27 | T T B T H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 4 | 24 | T B T T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T B B H |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 22 | H T T T H |
7 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
8 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | H H T T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | H H H B T |
10 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 2 | 18 | T B B T B |
11 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | T H T T H |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -6 | 16 | B T T H B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -2 | 14 | B T B T T |
14 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | H H B B T |
15 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -4 | 13 | T B B T B |
16 | ![]() | 14 | 2 | 7 | 5 | -6 | 13 | B B B B H |
17 | ![]() | 14 | 2 | 6 | 6 | -5 | 12 | B H H B H |
18 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -14 | 11 | B H B B T |
19 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B B B B |
20 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại