Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joao Basso 9 | |
![]() Matheuzinho 17 | |
![]() Guilherme Augusto (Kiến tạo: Souza) 18 | |
![]() Ricardo Ryller 28 | |
![]() Lucas Braga (Thay: Gustavo Mosquito) 46 | |
![]() Gabriel Baralhas 52 | |
![]() Neymar (Thay: Alvaro Barreal) 64 | |
![]() Thaciano (Thay: Guilherme Augusto) 64 | |
![]() Erick (Thay: Ricardo Ryller) 64 | |
![]() Leo Pereira (Thay: Osvaldo) 64 | |
![]() Luisao (Thay: Joao Basso) 71 | |
![]() Luca Meirelles (Thay: Deivid Washington) 78 | |
![]() Gabriel Bontempo (Thay: Benjamin Rollheiser) 79 | |
![]() Janderson (Thay: Gabriel Baralhas) 89 |
Thống kê trận đấu Vitoria vs Santos FC


Diễn biến Vitoria vs Santos FC
Gabriel Baralhas rời sân và anh được thay thế bởi Janderson.
Benjamin Rollheiser rời sân và được thay thế bởi Gabriel Bontempo.
Deivid Washington rời sân và được thay thế bởi Luca Meirelles.
Joao Basso rời sân và được thay thế bởi Luisao.
Osvaldo rời sân và được thay thế bởi Leo Pereira.
Ricardo Ryller rời sân và được thay thế bởi Erick.
Guilherme Augusto rời sân và được thay thế bởi Thaciano.
Alvaro Barreal rời sân và được thay thế bởi Neymar.

Thẻ vàng cho Gabriel Baralhas.
Gustavo Mosquito rời sân và Lucas Braga vào thay.
Hiệp hai bắt đầu.
Santos được hưởng quả ném biên tại Estadio Manoel Barradas.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Anderson Daronco cho Santos hưởng quả phát bóng lên.

Thẻ vàng dành cho Ricardo Ryller.
Anderson Daronco cho Vitoria hưởng quả ném biên, gần khu vực của Santos.
Souza đã kiến tạo cho bàn thắng.
Vitoria được Anderson Daronco cho hưởng quả phạt góc.

V À A A O O O - Guilherme Augusto đã ghi bàn!
Vitoria thực hiện quả ném biên trong phần sân của Santos.
Đội hình xuất phát Vitoria vs Santos FC
Vitoria (4-2-3-1): Lucas Arcanjo (1), Baralhas (44), Ze Marcos (3), Lucas Halter (5), Jamerson (83), Ricardo Ryller (28), Ronald (8), Gustavo Mosquito (7), Matheuzinho (30), Osvaldo (11), Renato Kayzer (79)
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Leonardo Godoy (29), Joao Basso (3), Luan Peres (14), Souza (33), Tomás Rincón (8), Ze Rafael (6), Guilherme (11), Benjamin Rollheiser (32), Alvaro Barreal (22), Deivid Washington (36)


Thay người | |||
46’ | Gustavo Mosquito Lucas Braga | 64’ | Alvaro Barreal Neymar |
64’ | Ricardo Ryller Erick Serafim | 64’ | Guilherme Augusto Thaciano |
64’ | Osvaldo Leo Pereira | 71’ | Joao Basso Luisao |
89’ | Gabriel Baralhas Janderson | 78’ | Deivid Washington Luca Meirelles |
79’ | Benjamin Rollheiser Gabriel Morais Silva Bontempo |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Fintelman | Joao Alencar | ||
Claudinho | Joao Paulo | ||
Edu | Joao Pedro Chermont | ||
Maykon Jesus | Kevyson | ||
Wellington Rato | Luisao | ||
Lucas Braga | Hyan | ||
Erick Serafim | Neymar | ||
Janderson | Thaciano | ||
Leo Pereira | Gabriel Morais Silva Bontempo | ||
Carlos Eduardo | Matheus Xavier | ||
Carlinhos | Tiquinho Soares | ||
Kauan | Luca Meirelles |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vitoria
Thành tích gần đây Santos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 5 | 22 | B T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 21 | T B T H T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | T T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T T H B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 1 | 17 | B T B H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | T T B T B |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | B T B T H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 4 | 14 | H B T H T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 0 | 14 | H T T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | B T B T H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -5 | 12 | H T H B T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | -1 | 12 | H H B T B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | T B B H H |
15 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B B T B |
16 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 | H H T B B |
17 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H B T B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -3 | 8 | B B H B T |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -13 | 8 | H B B B H |
20 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại