Luciano Neves rời sân và được thay thế bởi Rodriguinho.
![]() Andre (Kiến tạo: Luciano Neves) 9 | |
![]() Guzman Rodriguez (Kiến tạo: Guilherme Lopes) 43 | |
![]() Jose Hurtado 48 | |
![]() Guilherme Lopes 57 | |
![]() Ramires (Thay: Fabinho) 62 | |
![]() Gustavinho (Thay: Jhonatan) 62 | |
![]() Eduardo Sasha 63 | |
![]() Andre (Kiến tạo: Luciano Neves) 64 | |
![]() Juan Dinenno (Thay: Andre) 66 | |
![]() Alisson (Thay: Marcos Antonio) 71 | |
![]() Lucas Ferreira (Thay: Oscar) 71 | |
![]() Vinicius Mendonca (Thay: Henry Mosquera) 72 | |
![]() Agustin Sant'Anna (Thay: Guilherme Lopes) 80 | |
![]() Nathan Mendes (Thay: Jose Hurtado) 80 | |
![]() Gabriel 82 | |
![]() Sabino (Thay: Alan Franco) 84 | |
![]() Rodriguinho (Thay: Luciano Neves) 84 |
Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Sao Paulo


Diễn biến RB Bragantino vs Sao Paulo
Alan Franco rời sân và được thay thế bởi Sabino.

Thẻ vàng cho Gabriel.
Jose Hurtado rời sân và được thay thế bởi Nathan Mendes.
Guilherme Lopes rời sân và được thay thế bởi Agustin Sant'Anna.
Henry Mosquera rời sân và được thay thế bởi Vinicius Mendonca.
Oscar rời sân và được thay thế bởi Lucas Ferreira.
Marcos Antonio rời sân và được thay thế bởi Alisson.
Andre rời sân và được thay thế bởi Juan Dinenno.
Luciano Neves đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andre đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Eduardo Sasha.
Jhonatan rời sân và được thay thế bởi Gustavinho.
Fabinho rời sân và được thay thế bởi Ramires.

Thẻ vàng cho Guilherme Lopes.

V À A A O O O - Jose Hurtado đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Guilherme Lopes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Guzman Rodriguez đã ghi bàn!
Luciano Neves đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Sao Paulo
RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Guilherme Lopes (31), Fabinho (5), Gabriel (6), Henry Mosquera (30), Jhon Jhon (10), Lucas Henrique Barbosa (21), Eduardo Sasha (8)
Sao Paulo (5-3-2): Rafael (23), Cédric Soares (6), Nahuel Ferraresi (32), Robert Arboleda (5), Alan Franco (28), Enzo Diaz (13), Damián Bobadilla (21), Marcos Antonio (20), Oscar (8), Luciano Neves (10), Andre Silva (17)


Thay người | |||
62’ | Fabinho Eric Ramires | 66’ | Andre Juan Dinenno |
62’ | Jhonatan Gustavinho | 71’ | Marcos Antonio Alisson |
72’ | Henry Mosquera Vinicinho | 71’ | Oscar Lucas Ferreira |
80’ | Guilherme Lopes Agustin Sant'Anna | 84’ | Alan Franco Sabino |
80’ | Jose Hurtado Nathan | 84’ | Luciano Neves Rodriguinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Vinicinho | Alisson | ||
Eric Ramires | Sabino | ||
Lucao | Jandrei | ||
Sergio Palacios | Rodriguinho | ||
Agustin Sant'Anna | Felipe Negrucci | ||
Nathan | Lucas Ferreira | ||
Gustavo Marques | Ferreira | ||
Gustavinho | Luan | ||
Bruno Praxedes | Pablo Maia | ||
Athyrson | Juan Dinenno | ||
Marcelinho | Wendell | ||
Ignacio Laquintana | Patryck |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RB Bragantino
Thành tích gần đây Sao Paulo
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 17 | 34 | T T T H B |
3 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | B H T T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 7 | 28 | T T T H T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | T H B B B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 10 | 25 | T H T T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H T T T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | T B B B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B T T T H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | B T B H H |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B B B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B H B T |
15 | ![]() | 17 | 3 | 8 | 6 | -4 | 17 | B H T H H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -4 | 15 | B T B H H |
17 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T T B B H |
18 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | B B H T B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 2 | 10 | -22 | 11 | B T B B B |
20 | ![]() | 15 | 0 | 5 | 10 | -16 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại