Matias Vina rời sân và được thay thế bởi Cleiton Santos.
![]() Allan 21 | |
![]() Fausto Vera 36 | |
![]() Everson 45 | |
![]() Natanael (Thay: Fausto Vera) 46 | |
![]() Evertton Araujo (Thay: Allan) 46 | |
![]() Saravia, Renzo 48 | |
![]() Renzo Saravia 48 | |
![]() Hulk 53 | |
![]() Pedro 59 | |
![]() Matias Vina 61 | |
![]() Wallace Yan (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 61 | |
![]() Luiz Araujo (Thay: Gonzalo Plata) 61 | |
![]() Junior Santos (Thay: Gabriel Menino) 68 | |
![]() Leo Ortiz (Kiến tạo: Luiz Araujo) 75 | |
![]() Wallace Yan 76 | |
![]() Juninho (Thay: Pedro) 78 | |
![]() Biel (Thay: Renzo Saravia) 79 | |
![]() Igor Gomes (Thay: Rony) 79 | |
![]() Bernard (Thay: Tomas Cuello) 83 | |
![]() Cleiton Santos (Thay: Matias Vina) 87 |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Atletico MG


Diễn biến Flamengo vs Atletico MG
Tomas Cuello rời sân và được thay thế bởi Bernard.
Rony rời sân và được thay thế bởi Igor Gomes.
Renzo Saravia rời sân và được thay thế bởi Biel.
Pedro rời sân và được thay thế bởi Juninho.

Thẻ vàng cho Wallace Yan.
Luiz Araujo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Leo Ortiz đã ghi bàn!
Gabriel Menino rời sân và được thay thế bởi Junior Santos.
Gonzalo Plata rời sân và được thay thế bởi Luiz Araujo.
Giorgian De Arrascaeta rời sân và được thay thế bởi Wallace Yan.

Thẻ vàng cho Matias Vina.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Pedro.

Thẻ vàng cho Hulk.

Thẻ vàng cho Renzo Saravia.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Allan rời sân và được thay thế bởi Evertton Araujo.
Fausto Vera rời sân và được thay thế bởi Natanael.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Flamengo vs Atletico MG
Flamengo (4-3-3): Agustin Rossi (1), Guillermo Varela (2), Leo Ortiz (3), Leo Pereira (4), Matias Vina (17), Allan (29), Jorginho (21), Giorgian de Arrascaeta (10), Gonzalo Plata (50), Pedro (9), Bruno Henrique (27)
Atletico MG (4-3-3): Everson (22), Renzo Saravia (26), Igor Rabello (16), Júnior Alonso (6), Alan Franco (21), Fausto Vera (8), Gabriel Menino (25), Gustavo Scarpa (10), Hulk (7), Rony (33), Tomas Cuello (28)


Thay người | |||
46’ | Allan Evertton Araujo | 46’ | Fausto Vera Natanael |
61’ | Giorgian De Arrascaeta Wallace Yan | 68’ | Gabriel Menino Junior Santos |
61’ | Gonzalo Plata Luiz Araujo | 79’ | Rony Igor Gomes |
78’ | Pedro Juninho | 79’ | Renzo Saravia Biel |
87’ | Matias Vina Cleiton | 83’ | Tomas Cuello Bernard |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Nannetti | Gabriel Delfim | ||
Victor Joao | Robert Pinto | ||
Matheus Cunha | Natanael | ||
Cleiton | Vitor Hugo | ||
Cebolinha | Ivan Roman | ||
Matheus Goncalves | Caio Paulista | ||
Evertton Araujo | Bernard | ||
Daniel Sales | Igor Gomes | ||
Wallace Yan | Joao Marcelo | ||
Luiz Araujo | Isaac | ||
Juninho | Junior Santos | ||
Iago | Biel |
Nhận định Flamengo vs Atletico MG
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Flamengo
Thành tích gần đây Atletico MG
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 17 | 34 | T T T H B |
3 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | B H T T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 7 | 28 | T T T H T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | T H B B B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 10 | 25 | T H T T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H T T T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | T B B B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B T T T H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | B T B H H |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B B B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B H B T |
15 | ![]() | 17 | 3 | 8 | 6 | -4 | 17 | B H T H H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -4 | 15 | B T B H H |
17 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T T B B H |
18 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | B B H T B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 2 | 10 | -22 | 11 | B T B B B |
20 | ![]() | 15 | 0 | 5 | 10 | -16 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại