Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận.
![]() (og) Vitao 30 | |
![]() Tabata 44 | |
![]() Yago Noal (Thay: Bruno Henrique) 46 | |
![]() Yago (Thay: Bruno Henrique) 46 | |
![]() Diego Rosa (Thay: Ramon) 50 | |
![]() Braian Aguirre 61 | |
![]() Natanael 65 | |
![]() Rony 67 | |
![]() Ricardo Mathias (Thay: Tabata) 69 | |
![]() Enner Valencia (Thay: Rafael Santos Borre) 69 | |
![]() Igor Gomes (Thay: Dudu) 77 | |
![]() Vitor Hugo (Thay: Rubens) 78 | |
![]() Gustavo Alves (Thay: Thiago Maia) 78 | |
![]() Gustavo Scarpa 79 | |
![]() Everson 87 | |
![]() Caio Paulista (Thay: Rony) 89 | |
![]() Junior Santos (Thay: Hulk) 89 | |
![]() Renzo Saravia (Thay: Gustavo Scarpa) 90 | |
![]() Ronaldo 90+2' | |
![]() Junior Santos (Kiến tạo: Igor Gomes) 90+4' |
Thống kê trận đấu Atletico MG vs Internacional


Diễn biến Atletico MG vs Internacional
Igor Gomes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Junior Santos đã ghi bàn!
Gustavo Scarpa rời sân và được thay thế bởi Renzo Saravia.

Thẻ vàng cho Ronaldo.
Hulk rời sân và được thay thế bởi Junior Santos.
Rony rời sân và được thay thế bởi Caio Paulista.

Thẻ vàng cho Everson.

Thẻ vàng cho Gustavo Scarpa.
Thiago Maia rời sân và được thay thế bởi Gustavo Alves.
Rubens rời sân và được thay thế bởi Vitor Hugo.
Dudu rời sân và được thay thế bởi Igor Gomes.
Rafael Santos Borre rời sân và được thay thế bởi Enner Valencia.
Tabata rời sân và được thay thế bởi Ricardo Mathias.

Thẻ vàng cho Rony.

Thẻ vàng cho Natanael.

Thẻ vàng cho Braian Aguirre.

Thẻ vàng cho Braian Aguirre.
Ramon rời sân và Diego Rosa vào thay thế.
Bruno Henrique rời sân và Yago vào thay thế.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Atletico MG vs Internacional
Atletico MG (4-2-2-2): Everson (22), Natanael (2), Igor Rabello (16), Júnior Alonso (6), Rubens (44), Alan Franco (21), Gabriel Menino (25), Gustavo Scarpa (10), Dudu (92), Rony (33), Hulk (7)
Internacional (4-3-3): Anthoni (24), Ramon (2), Juninho (18), Vitao (4), Braian Nahuel Aguirre (35), Bruno Henrique (8), Ronaldo (16), Thiago Maia (29), Bruno Tabata (17), Rafael Santos Borré (19), Wesley (21)


Thay người | |||
77’ | Dudu Igor Gomes | 46’ | Bruno Henrique Yago |
78’ | Rubens Vitor Hugo | 50’ | Ramon Diego |
89’ | Rony Caio Paulista | 69’ | Rafael Santos Borre Enner Valencia |
89’ | Hulk Junior Santos | 69’ | Tabata Ricardo Mathias |
90’ | Gustavo Scarpa Renzo Saravia | 69’ | Rafael Santos Borre Enner Valencia |
78’ | Thiago Maia Gustavo Prado |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Delfim | Ivan | ||
Robert Pinto | Clayton | ||
Vitor Hugo | Pablo | ||
Ivan Roman | Agustin Rogel | ||
Renzo Saravia | Diego | ||
Caio Paulista | Oscar Romero | ||
Romulo | Yago | ||
Igor Gomes | Gustavo Prado | ||
Bernard | Luis Otavio | ||
Joao Marcelo | Enner Valencia | ||
Junior Santos | Lucca | ||
Ricardo Mathias | |||
Agustin Rogel | |||
Enner Valencia |
Nhận định Atletico MG vs Internacional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico MG
Thành tích gần đây Internacional
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại