Marlon nhận thẻ vàng.
![]() Magrao 10 | |
![]() (Pen) Martin Braithwaite 12 | |
![]() (Pen) Martin Braithwaite 17 | |
![]() Bruno Pacheco 19 | |
![]() Deyverson 24 | |
![]() Breno Lopes 45+5' | |
![]() Alysson Edward 45+6' | |
![]() Camilo (Thay: Gustavo Martins de Souza Santos) 54 | |
![]() Camilo (Thay: Gustavo Martins) 54 | |
![]() Deyverson 56 | |
![]() Juan Martin Lucero (Thay: Jose Herrera) 63 | |
![]() Diogo Barbosa (Thay: Bruno Pacheco) 63 | |
![]() Cristian Pavon (Thay: Riquelme Freitas) 65 | |
![]() Lucca Prior 68 | |
![]() Yago Pikachu (Thay: Lucca Prior) 76 | |
![]() Leandro Martinez (Thay: Eros Mancuso) 85 | |
![]() Adam Bareiro (Thay: Deyverson) 85 | |
![]() Cristian Olivera 87 | |
![]() Marlon 88 |
Thống kê trận đấu Gremio vs Fortaleza


Diễn biến Gremio vs Fortaleza


Cristian Olivera nhận thẻ vàng.
Deyverson rời sân và được thay thế bởi Adam Bareiro.
Eros Mancuso rời sân và được thay thế bởi Leandro Martinez.
Lucca Prior rời sân và được thay thế bởi Yago Pikachu.

Thẻ vàng cho Lucca Prior.
Riquelme Freitas rời sân và được thay thế bởi Cristian Pavon.
Bruno Pacheco rời sân và được thay thế bởi Diogo Barbosa.
Jose Herrera rời sân và được thay thế bởi Juan Martin Lucero.

Thẻ vàng cho Deyverson.
Gustavo Martins rời sân và được thay thế bởi Camilo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alysson Edward.

Thẻ vàng cho Breno Lopes.

V À A A O O O - Deyverson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bruno Pacheco.

V À A A O O O - Martin Braithwaite của Gremio thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Liệu Fortaleza có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gremio không?
Alex Gomes Stefano ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gremio.

V À A A O O O - Martin Braithwaite của Gremio thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Gremio vs Fortaleza
Gremio (4-2-3-1): Tiago Volpi (1), Gustavo Martins (53), Wagner Leonardo (3), Walter Kannemann (4), Marlon (23), Mathías Villasanti (20), Dodi (17), Alysson Edward (47), Riquelme Freitas (65), Cristian Olivera (99), Martin Braithwaite (22)
Fortaleza (4-3-3): Magrao (15), Eros Nazareno Mancuso (14), Benjamin Kuscevic (13), Gaston Avila (3), Bruno Pacheco (6), Lucca Prior (38), Lucas Sasha (88), Matheus Pereira (5), Jose Maria Herrera (80), Deyverson (18), Lopes (26)


Thay người | |||
54’ | Gustavo Martins Camilo | 63’ | Bruno Pacheco Diogo Barbosa |
65’ | Riquelme Freitas Cristian Pavon | 63’ | Jose Herrera Juan Martin Lucero |
76’ | Lucca Prior Yago Pikachu | ||
85’ | Eros Mancuso Emmanuel Martinez | ||
85’ | Deyverson Adam Bareiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Grando | Vinicius Silvestre | ||
Jemerson | Diogo Barbosa | ||
Lucas Esteves | Tinga | ||
Joao Lucas | Gustavo Mancha | ||
Alex Santana | Marinho | ||
Francis Amuzu | Yago Pikachu | ||
Edenilson | Emmanuel Martinez | ||
Franco Cristaldo | Matheus Rossetto | ||
Camilo | Jose Welison | ||
Cristian Pavon | Juan Martin Lucero | ||
Alexander Aravena | Adam Bareiro | ||
Jardiel da Silva | Ryan Guilherme |
Nhận định Gremio vs Fortaleza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gremio
Thành tích gần đây Fortaleza
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 17 | 34 | T T T H B |
3 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | B H T T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 7 | 28 | T T T H T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | T H B B B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 10 | 25 | T H T T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H T T T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | T B B B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B T T T H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | B T B H H |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B B B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B H B T |
15 | ![]() | 17 | 3 | 8 | 6 | -4 | 17 | B H T H H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -4 | 15 | B T B H H |
17 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T T B B H |
18 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | B B H T B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 2 | 10 | -22 | 11 | B T B B B |
20 | ![]() | 15 | 0 | 5 | 10 | -16 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại