Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Diogo Barbosa 18 | |
![]() Marinho 29 | |
![]() Cauly Oliveira Souza (Thay: Luciano Rodriguez) 46 | |
![]() Erick 51 | |
![]() Breno Lopes 51 | |
![]() Erick Pulga 51 | |
![]() Gilberto Junior 51 | |
![]() Juan Martin Lucero 59 | |
![]() Everton (Kiến tạo: Ademir Santos) 60 | |
![]() Santiago Ramos 63 | |
![]() Matheus Pereira 65 | |
![]() Leandro Martinez (Thay: Tomas Pochettino) 68 | |
![]() Eros Mancuso (Thay: Emanuel Britez) 68 | |
![]() Jose Herrera (Thay: Marinho) 68 | |
![]() Leandro Martinez 78 | |
![]() Adam Bareiro (Thay: Juan Martin Lucero) 79 | |
![]() Nestor, Rodrigo 80 | |
![]() Yago Pikachu (Thay: Breno Lopes) 84 | |
![]() Nicolas Acevedo (Thay: Everton Ribeiro) 89 |
Thống kê trận đấu Fortaleza vs Bahia


Diễn biến Fortaleza vs Bahia
Everton Ribeiro rời sân và được thay thế bởi Nicolas Acevedo.
Breno Lopes rời sân và được thay thế bởi Yago Pikachu.
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Juan Martin Lucero rời sân và được thay thế bởi Adam Bareiro.

Thẻ vàng cho Leandro Martinez.

Thẻ vàng cho Leandro Martinez.
Marinho rời sân và anh được thay thế bởi Jose Herrera.
Emanuel Britez rời sân và anh được thay thế bởi Eros Mancuso.
Tomas Pochettino rời sân và anh được thay thế bởi Leandro Martinez.

Thẻ vàng cho Matheus Pereira.

Santiago Ramos nhận thẻ vàng.
Ademir Santos đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Everton đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Juan Martin Lucero.

Thẻ vàng cho Breno Lopes.

Thẻ vàng cho Gilberto Junior.

Thẻ vàng cho Breno Lopes.

Erick Pulga nhận thẻ vàng.

Thẻ vàng cho Erick.
Luciano Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Cauly.
Đội hình xuất phát Fortaleza vs Bahia
Fortaleza (4-3-3): Magrao (15), Emanuel Britez (33), Benjamin Kuscevic (13), Gaston Avila (3), Diogo Barbosa (16), Tomas Pochettino (7), Lucas Sasha (88), Matheus Pereira (5), Marinho (11), Juan Martin Lucero (9), Lopes (26)
Bahia (4-2-3-1): Marcos Felipe (22), Gilberto (2), David Duarte (33), Santiago Ramos (21), Luciano (46), Caio Alexandre (19), Jean Lucas (6), Ademir Santos (7), Everton Ribeiro (10), Erick Pulga (16), Luciano Rodriguez (17)


Thay người | |||
68’ | Tomas Pochettino Emmanuel Martinez | 46’ | Luciano Rodriguez Cauly |
68’ | Marinho Jose Maria Herrera | 89’ | Everton Ribeiro Nicolas Acevedo |
68’ | Emanuel Britez Eros Nazareno Mancuso | ||
79’ | Juan Martin Lucero Adam Bareiro | ||
84’ | Breno Lopes Yago Pikachu |
Cầu thủ dự bị | |||
Vinicius Silvestre | Ronaldo | ||
Allanzinho | Santiago Arias | ||
Adam Bareiro | Cauly | ||
Deyverson | Gabriel Xavier | ||
Emmanuel Martinez | Iago | ||
Jose Maria Herrera | Kayky | ||
Lucca Prior | Michel Araujo | ||
Eros Nazareno Mancuso | Nicolas Acevedo | ||
Matheus Rossetto | Rodrigo Nestor | ||
Tinga | Tiago | ||
Yago Pikachu | Jose Guilherme | ||
Jose Welison | Jota |
Nhận định Fortaleza vs Bahia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortaleza
Thành tích gần đây Bahia
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 17 | 34 | T T T H B |
3 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | B H T T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 7 | 28 | T T T H T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | T H B B B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 10 | 25 | T H T T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H T T T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | T B B B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B T T T H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | B T B H H |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B B B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B H B T |
15 | ![]() | 17 | 3 | 8 | 6 | -4 | 17 | B H T H H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -4 | 15 | B T B H H |
17 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T T B B H |
18 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | B B H T B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 2 | 10 | -22 | 11 | B T B B B |
20 | ![]() | 15 | 0 | 5 | 10 | -16 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại