Thẻ vàng cho Caio Alexandre.
![]() Ronald (Thay: Joao Pedro) 23 | |
![]() Cristaldo, Franco 26 | |
![]() Franco Cristaldo 26 | |
![]() Francis Amuzu 28 | |
![]() David Duarte 35 | |
![]() Santiago Ramos 39 | |
![]() Cristian Pavon (Thay: Francis Amuzu) 46 | |
![]() Everton 59 | |
![]() (Pen) Martin Braithwaite 61 | |
![]() Willian Jose (Thay: Luciano Rodriguez) 68 | |
![]() Kayky (Thay: Everton Ribeiro) 68 | |
![]() Rodrigo Nestor (Thay: Michel Araujo) 68 | |
![]() Gustavo Martins (Thay: Franco Cristaldo) 74 | |
![]() Alexander Aravena (Thay: Cristian Olivera) 79 | |
![]() Matias Arezo (Thay: Martin Braithwaite) 79 | |
![]() Santiago Arias (Thay: Gilberto Junior) 84 | |
![]() Iago (Thay: Cauly Oliveira Souza) 85 | |
![]() Cristian Pavon 90+5' | |
![]() Alexander Aravena 90+10' | |
![]() Caio Alexandre 90+13' |
Thống kê trận đấu Gremio vs Bahia


Diễn biến Gremio vs Bahia


ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Caio Alexandre nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Alexander Aravena.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Cristian Pavon.
Cauly rời sân và được thay thế bởi Iago.
Gilberto Junior rời sân và được thay thế bởi Santiago Arias.
Martin Braithwaite rời sân và được thay thế bởi Matias Arezo.
Cristian Olivera rời sân và được thay thế bởi Alexander Aravena.
Franco Cristaldo rời sân và được thay thế bởi Gustavo Martins.
Michel Araujo rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Nestor.
Everton Ribeiro rời sân và được thay thế bởi Kayky.
Luciano Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Willian Jose.

V À A A O O O - Martin Braithwaite từ Gremio thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Everton.
Francis Amuzu rời sân và được thay thế bởi Cristian Pavon.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Santiago Ramos.

Thẻ vàng cho David Duarte.

Thẻ vàng cho Francis Amuzu.
Đội hình xuất phát Gremio vs Bahia
Gremio (4-2-3-1): Tiago Volpi (1), João Pedro (18), Wagner Leonardo (3), Walter Kannemann (4), Marlon (23), Mathías Villasanti (20), Dodi (17), Cristian Olivera (99), Franco Cristaldo (10), Francis Amuzu (9), Martin Braithwaite (22)
Bahia (4-3-2-1): Marcos Felipe (22), Gilberto (2), David Duarte (33), Santiago Ramos (21), Luciano (46), Everton Ribeiro (10), Caio Alexandre (19), Michel Araujo (15), Cauly (8), Erick Pulga (16), Luciano Rodriguez (17)


Thay người | |||
23’ | Joao Pedro Ronald | 68’ | Michel Araujo Rodrigo Nestor |
46’ | Francis Amuzu Cristian Pavon | 68’ | Everton Ribeiro Kayky |
74’ | Franco Cristaldo Gustavo Martins | 68’ | Luciano Rodriguez Willian José |
79’ | Cristian Olivera Alexander Aravena | 84’ | Gilberto Junior Santiago Arias |
79’ | Martin Braithwaite Matías Arezo | 85’ | Cauly Oliveira Souza Iago |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Grando | Ronaldo | ||
Cristian Pavon | Santiago Arias | ||
Nathan | Gabriel Xavier | ||
Camilo | Fredi Gomes | ||
Alexander Aravena | Iago | ||
Matías Arezo | Nicolas Acevedo | ||
Lucas Esteves | Rodrigo Nestor | ||
Ronald | Vitinho | ||
Luan Candido | Kayky | ||
Viery | Tiago | ||
Alysson Edward | Ruan Pablo | ||
Gustavo Martins | Willian José |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gremio
Thành tích gần đây Bahia
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại