Thẻ vàng cho Gabriel Barbosa.
![]() Kaiki 8 | |
![]() Fagner (Thay: William) 21 | |
![]() Kaio Jorge (Kiến tạo: Matheus Pereira) 25 | |
![]() Lucas Villalba (Kiến tạo: Christian Cardoso) 33 | |
![]() Igor Serrote (Thay: Gustavo Martins) 46 | |
![]() Alexander Aravena (Thay: Francis Amuzu) 46 | |
![]() Santana, Alex 52 | |
![]() Alex Santana 52 | |
![]() Kaio Jorge (Kiến tạo: Matheus Pereira) 54 | |
![]() Walter Kannemann 56 | |
![]() Andre (Thay: Matias Arezo) 60 | |
![]() Edenilson (Thay: Franco Cristaldo) 60 | |
![]() Andre (Kiến tạo: Edenilson) 64 | |
![]() Christian Cardoso 66 | |
![]() Kaio Jorge (Kiến tạo: Lucas Daniel Romero) 77 | |
![]() Miguel Monsalve (Thay: Alysson Edward) 79 | |
![]() Gabriel Barbosa (Thay: Kaio Jorge) 79 | |
![]() Marquinhos (Thay: Wanderson) 79 | |
![]() Lucas Silva 83 | |
![]() Walace (Thay: Lucas Daniel Romero) 83 | |
![]() Yannick Bolasie (Thay: Matheus Pereira) 84 | |
![]() Gabriel Barbosa 90+3' |
Thống kê trận đấu Cruzeiro vs Gremio


Diễn biến Cruzeiro vs Gremio

Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Yannick Bolasie.
Lucas Daniel Romero rời sân và được thay thế bởi Walace.

Thẻ vàng cho Lucas Silva.
Wanderson rời sân và được thay thế bởi Marquinhos.
Kaio Jorge rời sân và được thay thế bởi Gabriel Barbosa.
Alysson Edward rời sân và được thay thế bởi Miguel Monsalve.
Lucas Daniel Romero đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kaio Jorge đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Christian Cardoso.
Edenilson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andre đã ghi bàn!
Franco Cristaldo rời sân và được thay thế bởi Edenilson.
Matias Arezo rời sân và được thay thế bởi Andre.

Thẻ vàng cho Walter Kannemann.
Matheus Pereira đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kaio Jorge đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alex Santana.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Francis Amuzu rời sân và được thay thế bởi Alexander Aravena.
Gustavo Martins rời sân và được thay thế bởi Igor Serrote.
Đội hình xuất phát Cruzeiro vs Gremio
Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), William (12), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Lucas Silva (16), Matheus Pereira (10), Christian (88), Wanderson (94), Kaio Jorge (19)
Gremio (4-2-3-1): Tiago Volpi (1), Gustavo Martins (53), Wagner Leonardo (3), Walter Kannemann (4), Lucas Esteves (25), Alex Santana (80), Mathías Villasanti (20), Alysson Edward (47), Franco Cristaldo (10), Francis Amuzu (9), Matías Arezo (19)


Thay người | |||
21’ | William Fagner | 46’ | Francis Amuzu Alexander Aravena |
79’ | Wanderson Marquinhos | 46’ | Gustavo Martins Igor Eduardo Schlemper |
79’ | Kaio Jorge Gabigol | 60’ | Franco Cristaldo Edenilson |
83’ | Lucas Daniel Romero Walace | 60’ | Matias Arezo Andre |
84’ | Matheus Pereira Yannick Bolasie | 79’ | Alysson Edward Miguel Monsalve |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Aragao | Riquelme Freitas | ||
Fagner | Luan Candido | ||
Jonathan | Gabriel Grando | ||
Kaua Prates | Cristian Pavon | ||
Walace | Edenilson | ||
Murilo Rhikman | Miguel Monsalve | ||
Japa | Camilo | ||
Yannick Bolasie | Alexander Aravena | ||
Marquinhos | Jemerson | ||
Kenji | Igor Eduardo Schlemper | ||
Lautaro Diaz | Ronald | ||
Gabigol | Andre |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cruzeiro
Thành tích gần đây Gremio
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 17 | 34 | T T T H B |
3 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | B H T T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 7 | 28 | T T T H T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | T H B B B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 10 | 25 | T H T T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H T T T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | T B B B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B T T T H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | B T B H H |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B B B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B H B T |
15 | ![]() | 17 | 3 | 8 | 6 | -4 | 17 | B H T H H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -4 | 15 | B T B H H |
17 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T T B B H |
18 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | B B H T B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 2 | 10 | -22 | 11 | B T B B B |
20 | ![]() | 15 | 0 | 5 | 10 | -16 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại