Christian Cardoso rời sân và Jonathan Jesus vào thay thế.
![]() Fabricio Bruno (Kiến tạo: Matheus Pereira) 30 | |
![]() Kaio Jorge (Kiến tạo: Matheus Pereira) 35 | |
![]() Kevin Serna (Thay: Yeferson Soteldo) 46 | |
![]() Kevin Serna (Thay: Nonato) 46 | |
![]() Martinelli 59 | |
![]() William (Thay: Kaua Prates) 63 | |
![]() Keno (Thay: Yeferson Soteldo) 66 | |
![]() Everaldo (Thay: German Cano) 66 | |
![]() Cassio 67 | |
![]() Rene (Thay: Gabriel Fuentes) 75 | |
![]() Vinicius Lima (Thay: Martinelli) 75 | |
![]() Marquinhos (Thay: Wanderson) 79 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Matheus Pereira) 79 | |
![]() Marquinhos 86 | |
![]() Gabriel Barbosa (Thay: Kaio Jorge) 88 | |
![]() Jonathan Jesus (Thay: Christian Cardoso) 89 |
Thống kê trận đấu Fluminense vs Cruzeiro


Diễn biến Fluminense vs Cruzeiro
Kaio Jorge rời sân và Gabriel Barbosa vào thay thế.

Thẻ vàng cho Marquinhos.
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.
Wanderson rời sân và được thay thế bởi Marquinhos.
Martinelli rời sân và được thay thế bởi Vinicius Lima.
Gabriel Fuentes rời sân và được thay thế bởi Rene.

Thẻ vàng cho Cassio.
Yeferson Soteldo rời sân và Keno vào thay thế.
German Cano rời sân và Everaldo vào thay thế.
Kaua Prates rời sân và William vào thay thế.

Thẻ vàng cho Martinelli.
Nonato rời sân và được thay thế bởi Kevin Serna.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matheus Pereira đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kaio Jorge đã ghi bàn!
Matheus Pereira đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fabricio Bruno đã ghi bàn!
Matheus Pereira đã có một pha kiến tạo ở đó.

Cruzeiro vươn lên dẫn trước 0-1 nhờ cú đánh đầu của Fabricio Bruno.
Đội hình xuất phát Fluminense vs Cruzeiro
Fluminense (4-2-3-1): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Thiago Silva (3), Juan Freytes (22), Gabriel Fuentes (12), Matheus Martinelli (8), Hercules (35), Yeferson Soteldo (7), Nonato (16), Jhon Arias (21), German Cano (14)
Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), Fagner (23), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaua Prates (36), Lucas Silva (16), Lucas Romero (29), Christian (88), Matheus Pereira (10), Wanderson (94), Kaio Jorge (19)


Thay người | |||
46’ | Nonato Kevin Serna | 63’ | Kaua Prates William |
66’ | German Cano Everaldo | 79’ | Matheus Pereira Carlos Eduardo |
66’ | Yeferson Soteldo Keno | 79’ | Wanderson Marquinhos |
75’ | Gabriel Fuentes Rene | 88’ | Kaio Jorge Gabigol |
75’ | Martinelli Vinicius Lima | 89’ | Christian Cardoso Jonathan |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Eudes | Leo Aragao | ||
Ignacio | William | ||
Facundo Bernal | Mateo Gamarra | ||
Rene | Jonathan | ||
Everaldo | Walace | ||
Keno | Japa | ||
Agustín Canobbio | Carlos Eduardo | ||
Guga | Marquinhos | ||
Manoel | Yannick Bolasie | ||
Thiago Santos | Lautaro Diaz | ||
Vinicius Lima | Kenji | ||
Kevin Serna | Gabigol |
Nhận định Fluminense vs Cruzeiro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fluminense
Thành tích gần đây Cruzeiro
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 14 | 30 | T T H T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 27 | H T T T B |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 4 | 27 | T T B T H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 4 | 24 | T B T T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T B B H |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 22 | H T T T H |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 1 | 20 | B H T T B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | H H T T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | H H H B T |
10 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 2 | 18 | T B B T B |
11 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | T H T T H |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -6 | 16 | B T T H B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -2 | 14 | B T B T T |
14 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | H H B B T |
15 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -4 | 13 | T B B T B |
16 | ![]() | 14 | 2 | 7 | 5 | -6 | 13 | B B B B H |
17 | ![]() | 14 | 2 | 6 | 6 | -5 | 12 | B H H B H |
18 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -14 | 11 | B H B B T |
19 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B B B B |
20 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại