Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
![]() (og) Igor Carius 8 | |
![]() Kaio Jorge (Kiến tạo: Matheus Pereira) 18 | |
![]() Matheus Pereira (Kiến tạo: Lucas Villalba) 45+1' | |
![]() Diogo Hereda da Silva (Thay: Matheus Alexandre) 46 | |
![]() Rodrigo Atencio (Thay: Carlos Alberto) 46 | |
![]() Hereda (Thay: Matheus Alexandre) 46 | |
![]() Matheus Pereira 53 | |
![]() Gabriel Barbosa (Thay: Kaio Jorge) 62 | |
![]() William (Thay: Christian Cardoso) 62 | |
![]() Romarinho (Thay: Chrystian Barletta) 69 | |
![]() Ze Lucas (Thay: Du Queiroz) 69 | |
![]() Lautaro Diaz (Thay: Matheus Pereira) 75 | |
![]() Jonathan Jesus (Thay: Lucas Villalba) 75 | |
![]() Walace (Thay: Carlos Eduardo) 75 | |
![]() Dalbert (Thay: Igor Carius) 75 | |
![]() Dalbert 87 |
Thống kê trận đấu Sport Recife vs Cruzeiro


Diễn biến Sport Recife vs Cruzeiro
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)

Thẻ vàng cho Dalbert.
Igor Carius rời sân và được thay thế bởi Dalbert.
Carlos Eduardo rời sân và được thay thế bởi Walace.
Lucas Villalba rời sân và được thay thế bởi Jonathan Jesus.
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Lautaro Diaz.
Du Queiroz rời sân và được thay thế bởi Ze Lucas.
Chrystian Barletta rời sân và được thay thế bởi Romarinho.
Christian Cardoso rời sân và được thay thế bởi William.
Kaio Jorge rời sân và được thay thế bởi Gabriel Barbosa.

V À A A A O O O - Matheus Pereira đã ghi bàn!
Carlos Alberto rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Atencio.
Matheus Alexandre rời sân và được thay thế bởi Hereda.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lucas Villalba đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Matheus Pereira đã ghi bàn!
Matheus Pereira đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kaio Jorge đã ghi bàn!

G O O O O A A A L - Igor Carius đưa bóng vào lưới nhà!
Kaiki đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Sport Recife vs Cruzeiro
Sport Recife (4-2-3-1): Caique Franca (22), Matheus Alexandre (33), Joao Silva (6), Chico (44), Igor Carius (16), Christian Rivera (14), Eduardo Santos Queiroz (37), Carlos Alberto (17), Sergio Oliveira (27), Chrystian Barletta (30), Pablo (92)
Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), Fagner (23), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Carlos Eduardo (21), Lucas Silva (16), Christian (88), Matheus Pereira (10), Wanderson (94), Kaio Jorge (19)


Thay người | |||
46’ | Matheus Alexandre Hereda | 62’ | Christian Cardoso William |
46’ | Carlos Alberto Rodrigo Atencio | 62’ | Kaio Jorge Gabigol |
69’ | Du Queiroz Ze Lucas | 75’ | Lucas Villalba Jonathan |
69’ | Chrystian Barletta Romarinho | 75’ | Carlos Eduardo Walace |
75’ | Igor Carius Dalbert | 75’ | Matheus Pereira Lautaro Diaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago | Leo Aragao | ||
Lucas Cunha | Jonathan | ||
Antonio Carlos | William | ||
Dalbert | Kaua Prates | ||
Hereda | Walace | ||
Fabricio Dominguez | Murilo Rhikman | ||
Ze Lucas | Rodriguinho | ||
Christian Jonatan Ortiz | Kenji | ||
Rodrigo Atencio | Lautaro Diaz | ||
Gustavo Maia | Yannick Bolasie | ||
Romarinho | Gabigol | ||
Arthur | Juan Dinenno |
Nhận định Sport Recife vs Cruzeiro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Recife
Thành tích gần đây Cruzeiro
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại