Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Sport Recife vs Botafogo FR hôm nay 21-07-2025
Giải VĐQG Brazil - Th 2, 21/7
Kết thúc



![]() Marlon Freitas 36 | |
![]() Alvaro Montoro 43 | |
![]() Matheusinho (Thay: Chrystian Barletta) 60 | |
![]() Rodrigo Atencio (Thay: Lucas Lima) 60 | |
![]() Nathan Fernandes (Thay: Joaquin Correa) 62 | |
![]() Chico (Thay: Ramon) 66 | |
![]() Mateo Ponte (Thay: Vitinho) 73 | |
![]() Santiago Rodriguez (Thay: Artur Guimaraes) 73 | |
![]() Kevyson (Thay: Igor Carius) 75 | |
![]() Romarinho (Thay: Derik Lacerda) 75 | |
![]() Cuiabano (Thay: Alex Telles) 83 | |
![]() Rwan Cruz (Thay: Alvaro Montoro) 83 | |
![]() Matheus Alexandre 88 | |
![]() Cuiabano (Kiến tạo: Nathan Fernandes) 90+1' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Nathan Fernandes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cuiabano đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Matheus Alexandre.
Alvaro Montoro rời sân và được thay thế bởi Rwan Cruz.
Alex Telles rời sân và được thay thế bởi Cuiabano.
Derik Lacerda rời sân và anh được thay thế bởi Romarinho.
Igor Carius rời sân và anh được thay thế bởi Kevyson.
Artur Guimaraes rời sân và anh được thay thế bởi Santiago Rodriguez.
Vitinho rời sân và anh được thay thế bởi Mateo Ponte.
Ramon rời sân và được thay thế bởi Chico.
Joaquin Correa rời sân và được thay thế bởi Nathan Fernandes.
Lucas Lima rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Atencio.
Chrystian Barletta rời sân và được thay thế bởi Matheusinho.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Alvaro Montoro.
Thẻ vàng cho Alvaro Montoro.
Thẻ vàng cho Marlon Freitas.
Botafogo có một quả phát bóng lên.
Juan Ramirez của Recife thoát xuống tại Ilha do Retiro. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Sport Recife (4-3-3): Gabriel (1), Matheus Alexandre (33), Rafael Thyere (15), Ramon (40), Igor Carius (16), Ze Lucas (58), Christian Rivera (14), Lucas Lima (10), Chrystian Barletta (30), Juan Ramirez (9), Derik Lacerda (18)
Botafogo FR (4-2-3-1): John Victor (12), Vitinho (2), Kaio (31), Alexander Barboza (20), Alex Telles (13), Newton (28), Marlon Freitas (17), Artur (7), Joaquin Correa (30), Alvaro Montoro (8), Arthur Cabral (98)
Thay người | |||
60’ | Lucas Lima Rodrigo Atencio | 62’ | Joaquin Correa Nathan Fernandes |
60’ | Chrystian Barletta Matheusinho | 73’ | Vitinho Mateo Ponte |
66’ | Ramon Chico | 73’ | Artur Guimaraes Santiago Rodriguez |
75’ | Igor Carius Kevyson | 83’ | Alvaro Montoro Rwan |
75’ | Derik Lacerda Romarinho | 83’ | Alex Telles Cuiabano |
Cầu thủ dự bị | |||
Caique Franca | Raul | ||
Kevyson | Leo Linck | ||
Joao Silva | Mateo Ponte | ||
Chico | Rwan | ||
Hyoran | Nathan Fernandes | ||
Rodrigo Atencio | Fernando Marcal | ||
Sergio Oliveira | Santiago Rodriguez | ||
Pedro Augusto | Gonzalo Mastriani | ||
Jefinho | Huguinho | ||
Matheusinho | David Ricardo | ||
Romarinho | Cuiabano | ||
Goncalo Paciencia |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 3 | 2 | 18 | 33 | T H T T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 22 | 30 | T T T B T |
3 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T B T H B |
4 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 5 | 26 | T B B H T |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 10 | 25 | T T T H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 4 | 25 | B T T T H |
7 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T T H T |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | H T T B B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H T T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | H H B T B |
11 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 1 | 18 | B B T B B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | H B B T T |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T T H B H |
14 | ![]() | 15 | 3 | 7 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
15 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H B H T |
16 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B H |
17 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -5 | 14 | T B T T B |
18 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -18 | 11 | H B B T B |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | B B B B H |
20 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -16 | 3 | B H B B B |