Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tomas Rincon 46 | |
![]() Tomas Rincon (Thay: Diego Pituca) 46 | |
![]() Lucas Ramon 58 | |
![]() Alesson Batista (Thay: Edson Carioca) 60 | |
![]() Jose Aldo (Thay: Neto) 60 | |
![]() Thaciano (Thay: Guilherme Augusto) 65 | |
![]() Gonzalo Escobar (Thay: Souza) 65 | |
![]() Chico 69 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Negueba) 70 | |
![]() Daniel Borges (Thay: Lucas Ramon) 71 | |
![]() Reinaldo (Kiến tạo: Carlos Eduardo) 73 | |
![]() Robinho Junior (Thay: Alvaro Barreal) 75 | |
![]() Deivid Washington (Thay: Ze Rafael) 75 | |
![]() Cristian Renato (Thay: Chico) 87 | |
![]() Cristian Renato (Kiến tạo: Alesson Batista) 90 | |
![]() Joao Victor 90+6' |
Thống kê trận đấu Mirassol vs Santos FC


Diễn biến Mirassol vs Santos FC

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Joao Victor nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Alesson Batista đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cristian Renato đã ghi bàn!
Chico rời sân và được thay thế bởi Cristian Renato.
Ze Rafael rời sân và được thay thế bởi Deivid Washington.
Alvaro Barreal rời sân và được thay thế bởi Robinho Junior.
Carlos Eduardo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Reinaldo đã ghi bàn!
Lucas Ramon rời sân và được thay thế bởi Daniel Borges.
Negueba rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.

V À A A O O O - Chico đã ghi bàn!
Souza rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Escobar.
Guilherme Augusto rời sân và được thay thế bởi Thaciano.
Neto rời sân và được thay thế bởi Jose Aldo.
Edson Carioca rời sân và được thay thế bởi Alesson Batista.

Thẻ vàng cho Lucas Ramon.

Thẻ vàng cho Tomas Rincon.
Diego Pituca rời sân và được thay thế bởi Tomas Rincon.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Mirassol vs Santos FC
Mirassol (4-3-3): Walter (22), Lucas Ramon (19), Joao Victor (34), Jemmes (3), Reinaldo (6), Danielzinho (8), Neto (25), Negueba (11), Edson Carioca (95), Gabriel (27)
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Igor Vinicius (18), Ze Ivaldo (2), Luan Peres (14), Souza (33), Diego Pituca (21), Ze Rafael (6), Benjamin Rollheiser (32), Neymar (10), Alvaro Barreal (22), Guilherme (11)


Thay người | |||
60’ | Neto Jose Aldo | 46’ | Diego Pituca Tomás Rincón |
60’ | Edson Carioca Alesson | 65’ | Souza Gonzalo Escobar |
70’ | Negueba Carlos Eduardo | 65’ | Guilherme Augusto Thaciano |
71’ | Lucas Ramon Daniel Borges | 75’ | Ze Rafael Deivid Washington |
87’ | Chico Cristian Renato | 75’ | Alvaro Barreal Robinho Junior |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Muralha | Joao Paulo | ||
Daniel Borges | Gonzalo Escobar | ||
Gabriel Knesowitsch | Joao Basso | ||
Felipe Jonatan | Luisao | ||
Roni | Willian Arao | ||
Jose Aldo | Joao Schmidt | ||
Matheus Henrique Bianqui | Tomás Rincón | ||
Chico | Gabriel Morais Silva Bontempo | ||
Yago | Thaciano | ||
Carlos Eduardo | Tiquinho Soares | ||
Alesson | Deivid Washington | ||
Cristian Renato | Robinho Junior |
Nhận định Mirassol vs Santos FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirassol
Thành tích gần đây Santos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 17 | 34 | T T T H B |
3 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | B H T T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 7 | 28 | T T T H T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | T H B B B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 10 | 25 | T H T T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H T T T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | T B B B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B T T T H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | B T B H H |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B B B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B H B T |
15 | ![]() | 17 | 3 | 8 | 6 | -4 | 17 | B H T H H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -4 | 15 | B T B H H |
17 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T T B B H |
18 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | B B H T B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 2 | 10 | -22 | 11 | B T B B B |
20 | ![]() | 15 | 0 | 5 | 10 | -16 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại