V À A A O O O - Reinaldo của Mirassol thực hiện thành công quả phạt đền!
![]() Neto Moura 12 | |
![]() Neto 12 | |
![]() Pablo Maia 21 | |
![]() Rodriguinho (Thay: Oscar) 46 | |
![]() Nahuel Ferraresi 50 | |
![]() Gabriel 53 | |
![]() Alisson 58 | |
![]() Cristian Renato (Thay: Edson Carioca) 63 | |
![]() Cedric Soares (Thay: Lucas Ferreira) 66 | |
![]() Damian Bobadilla (Thay: Pablo Maia) 66 | |
![]() Matheus Alves (Thay: Luciano Neves) 66 | |
![]() Andre 68 | |
![]() Chico (Thay: Yago) 70 | |
![]() Roni (Thay: Neto) 70 | |
![]() Ryan Francisco (Thay: Nahuel Ferraresi) 77 | |
![]() Ze Vitor (Thay: Gabriel) 79 | |
![]() Matheus Bianqui (Thay: Negueba) 79 | |
![]() (Pen) Reinaldo 89 |
Thống kê trận đấu Sao Paulo vs Mirassol


Diễn biến Sao Paulo vs Mirassol

Negueba rời sân và anh được thay thế bởi Matheus Bianqui.
Gabriel rời sân và anh được thay thế bởi Ze Vitor.
Nahuel Ferraresi rời sân và anh được thay thế bởi Ryan Francisco.
Neto rời sân và anh được thay thế bởi Roni.
Yago rời sân và được thay thế bởi Chico.
Mirassol được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Andre.

Tại Morumbí, Neto Moura của đội khách đã bị phạt thẻ vàng. Anh ấy sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do bị treo giò!
Luciano Neves rời sân và được thay thế bởi Matheus Alves.
Sao Paulo được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pablo Maia rời sân và được thay thế bởi Damian Bobadilla.
Liệu Sao Paulo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Mirassol không?
Lucas Ferreira rời sân và được thay thế bởi Cedric Soares.
Mirassol được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Edson Carioca rời sân và được thay thế bởi Cristian Renato.
Alex Gomes Stefano chỉ định một quả đá phạt cho Sao Paulo.

Thẻ vàng cho Alisson.
Bóng an toàn khi Mirassol được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

V À A A O O O - Gabriel đã ghi bàn!
Ném biên cho Mirassol ở phần sân của Sao Paulo.
Đội hình xuất phát Sao Paulo vs Mirassol
Sao Paulo (4-2-3-1): Rafael (23), Nahuel Ferraresi (32), Robert Arboleda (5), Alan Franco (28), Enzo Diaz (13), Alisson (25), Pablo Maia (29), Lucas Ferreira (48), Luciano Neves (10), Oscar (8), Andre Silva (17)
Mirassol (4-2-3-1): Walter (22), Lucas Ramon (19), Joao Victor (34), Jemmes (3), Reinaldo (6), Neto (25), Danielzinho (8), Negueba (11), Yago (41), Gabriel (27), Edson Carioca (95)


Thay người | |||
46’ | Oscar Rodriguinho | 63’ | Edson Carioca Cristian Renato |
66’ | Lucas Ferreira Cédric Soares | 70’ | Neto Roni |
66’ | Pablo Maia Damián Bobadilla | 70’ | Yago Chico |
66’ | Luciano Neves Matheus Alves | 79’ | Negueba Matheus Henrique Bianqui |
77’ | Nahuel Ferraresi Ryan Francisco | 79’ | Gabriel Ze Vitor |
Cầu thủ dự bị | |||
Jandrei | Alex Muralha | ||
Mathias Leandro | Daniel Borges | ||
Cédric Soares | Luiz Otavio | ||
Rodriguinho | Gabriel Knesowitsch | ||
Wendell | Roni | ||
Damián Bobadilla | Jose Aldo | ||
Sabino | Matheus Henrique Bianqui | ||
Patryck | Chico | ||
Felipe Negrucci | Ze Vitor | ||
Matheus Alves | Maceio | ||
Ryan Francisco | Daniel Fabricio | ||
Cristian Renato |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sao Paulo
Thành tích gần đây Mirassol
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 22 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | H T B T H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T T H B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 1 | 17 | B T B H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | T T T B T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | T B T B T |
9 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 4 | 14 | H B T H T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 0 | 14 | T H T T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | B T B T H |
12 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | -1 | 12 | H H B T B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B B T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H B T B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | H H T H B |
18 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -13 | 8 | H B B B H |
19 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại