Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận.
![]() Rayan (Kiến tạo: Paulo Henrique) 26 | |
![]() Luciano Neves 33 | |
![]() Robert Arboleda 38 | |
![]() Nuno Moreira 40 | |
![]() Andre 45 | |
![]() Wendell (Thay: Enzo Diaz) 46 | |
![]() Juan Dinenno (Thay: Lucca Marques) 46 | |
![]() Damian Bobadilla (Thay: Pablo Maia) 46 | |
![]() Wendell (Thay: Enzo Hernan Diaz) 46 | |
![]() Joao Victor 60 | |
![]() Pablo Vegetti (Kiến tạo: Paulo Henrique) 69 | |
![]() Hugo Moura 71 | |
![]() Jose Rodriguez (Thay: Paulo Henrique) 73 | |
![]() Sabino (Thay: Cedric Soares) 81 | |
![]() Ryan Francisco (Thay: Andre) 81 | |
![]() Juan Dinenno 87 | |
![]() Adson (Thay: Philippe Coutinho) 88 | |
![]() Alex Teixeira (Thay: Pablo Vegetti) 89 | |
![]() Mateus Cocao (Thay: Tche Tche) 89 | |
![]() Loide Augusto (Thay: Nuno Moreira) 90 | |
![]() Ryan Francisco (Kiến tạo: Alisson) 90+4' |
Thống kê trận đấu Sao Paulo vs Vasco da Gama


Diễn biến Sao Paulo vs Vasco da Gama
Alisson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryan Francisco đã ghi bàn!
Nuno Moreira rời sân và được thay thế bởi Loide Augusto.
Tche Tche rời sân và được thay thế bởi Mateus Cocao.
Pablo Vegetti rời sân và được thay thế bởi Alex Teixeira.
Philippe Coutinho rời sân và được thay thế bởi Adson.

Thẻ vàng cho Juan Dinenno.
Andre rời sân và được thay thế bởi Ryan Francisco.
Cedric Soares rời sân và được thay thế bởi Sabino.
Paulo Henrique rời sân và được thay thế bởi Jose Rodriguez.

Thẻ vàng cho Hugo Moura.
Paulo Henrique đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pablo Vegetti đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Joao Victor.
Lucca Marques rời sân và Juan Dinenno vào thay thế.
Enzo Hernan Diaz rời sân và Wendell vào thay thế.
Pablo Maia rời sân và Damian Bobadilla vào thay thế.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Andre.
Đội hình xuất phát Sao Paulo vs Vasco da Gama
Sao Paulo (4-2-3-1): Rafael (23), Cédric Soares (6), Cédric Soares (6), Robert Arboleda (5), Alan Franco (28), Enzo Diaz (13), Alisson (25), Pablo Maia (29), Lucas Ferreira (48), Luciano Neves (10), Lucca Marques (45), Andre Silva (17)
Vasco da Gama (4-2-3-1): Léo Jardim (1), Paulo Henrique (96), Joao Victor (38), Joao Victor (38), Lucas Freitas (43), Lucas Piton (6), Hugo Moura (25), Tche Tche (3), Rayan (77), Philippe Coutinho (11), Nuno Moreira (17), Pablo Vegetti (99)


Thay người | |||
46’ | Enzo Hernan Diaz Wendell | 73’ | Paulo Henrique Pumita |
46’ | Pablo Maia Damián Bobadilla | 88’ | Philippe Coutinho Adson |
46’ | Lucca Marques Juan Dinenno | 89’ | Tche Tche Mateus Carvalho |
81’ | Cedric Soares Sabino | 89’ | Pablo Vegetti Alex Teixeira |
81’ | Andre Ryan Francisco | 90’ | Nuno Moreira Loide Augusto |
Cầu thủ dự bị | |||
Jandrei | Daniel Fuzato | ||
Wendell | Luiz Gustavo Santos | ||
Maik Gomes | Mauricio Lemos | ||
Patryck | Victor Luis | ||
Sabino | Pumita | ||
Nahuel Ferraresi | Mateus Carvalho | ||
Damián Bobadilla | Jair | ||
Felipe Negrucci | Loide Augusto | ||
Henrique Carmo | Adson | ||
Ryan Francisco | Benjamin Garre | ||
Matheus Alves | GB | ||
Juan Dinenno | Alex Teixeira |
Nhận định Sao Paulo vs Vasco da Gama
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sao Paulo
Thành tích gần đây Vasco da Gama
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại