Jean Lucas rời sân và được thay thế bởi Cauly.
![]() Jose Hurtado 11 | |
![]() Nathan Mendes (Thay: Vinicius Mendoca Pereira) 14 | |
![]() Nathan Mendes (Thay: Vinicius Mendonca) 14 | |
![]() Luciano Juba (Kiến tạo: Willian Jose) 40 | |
![]() Eduardo Sasha 43 | |
![]() Gilberto Junior 44 | |
![]() (og) Guilherme Lopes 45+7' | |
![]() Everton Ribeiro 45+8' | |
![]() Isidro Pitta (Thay: Eduardo Sasha) 46 | |
![]() Eduardo Santos (Thay: Lucas Barbosa) 46 | |
![]() Michel Araujo (Thay: Everton Ribeiro) 65 | |
![]() Santiago Arias (Thay: Gilberto Junior) 65 | |
![]() Matheus Fernandes (Thay: Ramires) 66 | |
![]() Tiago (Thay: Willian Jose) 66 | |
![]() Kayky (Thay: Ademir Santos) 72 | |
![]() Luciano Juba 72 | |
![]() Erick Pulga 74 | |
![]() Fabinho (Thay: Jhonatan) 77 | |
![]() Cauly Oliveira Souza (Thay: Jean Lucas) 77 |
Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Bahia


Diễn biến RB Bragantino vs Bahia
Jhonatan rời sân và được thay thế bởi Fabinho.
Erick đã kiến tạo cho bàn thắng.
Erick Pulga đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Michel Araujo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Luciano Juba.
Ademir Santos rời sân và được thay thế bởi Kayky.
Willian Jose rời sân và được thay thế bởi Tiago.
Ramires rời sân và được thay thế bởi Matheus Fernandes.
Gilberto Junior rời sân và được thay thế bởi Santiago Arias.
Everton Ribeiro rời sân và được thay thế bởi Michel Araujo.
Lucas Barbosa rời sân và được thay thế bởi Eduardo Santos.
Eduardo Sasha rời sân và được thay thế bởi Isidro Pitta.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Everton Ribeiro.

G O O O O A A A L - Guilherme Lopes đã đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Gilberto Junior.

Thẻ vàng cho Eduardo Sasha.
Willian Jose đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luciano Juba đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Bahia
RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Guilherme Lopes (31), Eric Ramires (7), Gabriel (6), Lucas Henrique Barbosa (21), Jhon Jhon (10), Vinicinho (17), Eduardo Sasha (8)
Bahia (4-3-3): Marcos Felipe (22), Gilberto (2), David Duarte (33), Santiago Ramos (21), Luciano (46), Caio Alexandre (19), Ademir Santos (7), Everton Ribeiro (10), Jean Lucas (6), Erick Pulga (16), Willian José (12)


Thay người | |||
14’ | Vinicius Mendonca Nathan | 65’ | Gilberto Junior Santiago Arias |
46’ | Lucas Barbosa Eduardo | 65’ | Everton Ribeiro Michel Araujo |
46’ | Eduardo Sasha Isidro Pitta | 66’ | Willian Jose Tiago |
66’ | Ramires Matheus Fernandes | 72’ | Ademir Santos Kayky |
77’ | Jhonatan Fabinho | 77’ | Jean Lucas Cauly |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduardo | Ronaldo | ||
Lucao | Gabriel Xavier | ||
Nathan | Iago | ||
Douglas Mendes | Fredi Gomes | ||
Bruno Praxedes | Santiago Arias | ||
Fabinho | Rodrigo Nestor | ||
Gustavinho | Cauly | ||
Ignacio Laquintana | Michel Araujo | ||
Matheus Fernandes | Kayky | ||
Athyrson | Nicolas Acevedo | ||
Thiago Borbas | Luciano Rodriguez | ||
Isidro Pitta | Tiago | ||
Iago |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RB Bragantino
Thành tích gần đây Bahia
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại