Thứ Năm, 31/07/2025
Deyverson (Kiến tạo: Tomas Pochettino)
4
Jhonatan
8
Benjamin Kuscevic
20
Lucca Prior (Thay: Tomas Pochettino)
29
Gaston Avila
32
Isidro Pitta
38
Sergio Palacios
45
Jose Herrera (Thay: Breno Lopes)
46
Agustin Sant'Anna (Thay: Sergio Palacios)
46
Lucca Prior
48
Ramires
50
Kervin Andrade
51
Lucas Barbosa
56
Fabinho (Thay: Ramires)
56
Vinicius Mendonca (Thay: Eduardo Sasha)
63
Gustavinho (Thay: Jhonatan)
63
Jose Herrera
65
Yago Pikachu (Thay: Marinho)
70
Adam Bareiro (Thay: Deyverson)
80
Matheus Rossetto (Thay: Matheus Pereira)
81
Nathan Mendes (Thay: Gustavo Marques)
85
Yago Pikachu
88

Thống kê trận đấu Fortaleza vs RB Bragantino

số liệu thống kê
Fortaleza
Fortaleza
RB Bragantino
RB Bragantino
42 Kiểm soát bóng 58
16 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fortaleza vs RB Bragantino

Tất cả (29)
88' Thẻ vàng cho Yago Pikachu.

Thẻ vàng cho Yago Pikachu.

85'

Gustavo Marques rời sân và được thay thế bởi Nathan Mendes.

81'

Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Matheus Rossetto.

80'

Deyverson rời sân và được thay thế bởi Adam Bareiro.

70'

Marinho rời sân và được thay thế bởi Yago Pikachu.

65' Thẻ vàng cho Jose Herrera.

Thẻ vàng cho Jose Herrera.

63'

Jhonatan rời sân và được thay thế bởi Gustavinho.

63'

Eduardo Sasha rời sân và được thay thế bởi Vinicius Mendonca.

56'

Ramires rời sân và được thay thế bởi Fabinho.

56' Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.

Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.

51' Thẻ vàng cho Kervin Andrade.

Thẻ vàng cho Kervin Andrade.

50' Thẻ vàng cho Ramires.

Thẻ vàng cho Ramires.

48' V À A A O O O - Lucca Prior đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lucca Prior đã ghi bàn!

46'

Sergio Palacios rời sân và được thay thế bởi Agustin Sant'Anna.

46'

Breno Lopes rời sân và được thay thế bởi Jose Herrera.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Sergio Palacios.

Thẻ vàng cho Sergio Palacios.

38' V À A A O O O - Isidro Pitta đã ghi bàn!

V À A A O O O - Isidro Pitta đã ghi bàn!

32' Thẻ vàng cho Gaston Avila.

Thẻ vàng cho Gaston Avila.

29'

Tomas Pochettino rời sân và được thay thế bởi Lucca Prior.

Đội hình xuất phát Fortaleza vs RB Bragantino

Fortaleza (4-3-3): Magrao (15), Tinga (2), Benjamin Kuscevic (13), Gaston Avila (3), Diogo Barbosa (16), Tomas Pochettino (7), Lucas Sasha (88), Matheus Pereira (5), Marinho (11), Deyverson (18), Lopes (26)

RB Bragantino (4-2-3-1): Lucao (40), José Hurtado (34), Sergio Palacios (13), Gustavo Marques (16), Guilherme Lopes (31), Eric Ramires (7), Gabriel (6), Lucas Henrique Barbosa (21), Eduardo Sasha (8), Jhon Jhon (10), Isidro Pitta (9)

Fortaleza
Fortaleza
4-3-3
15
Magrao
2
Tinga
13
Benjamin Kuscevic
3
Gaston Avila
16
Diogo Barbosa
7
Tomas Pochettino
88
Lucas Sasha
5
Matheus Pereira
11
Marinho
18
Deyverson
26
Lopes
9
Isidro Pitta
10
Jhon Jhon
8
Eduardo Sasha
21
Lucas Henrique Barbosa
6
Gabriel
7
Eric Ramires
31
Guilherme Lopes
16
Gustavo Marques
13
Sergio Palacios
34
José Hurtado
40
Lucao
RB Bragantino
RB Bragantino
4-2-3-1
Thay người
29’
Tomas Pochettino
Lucca Prior
46’
Sergio Palacios
Agustin Sant'Anna
46’
Breno Lopes
Jose Maria Herrera
56’
Ramires
Fabinho
70’
Marinho
Yago Pikachu
63’
Eduardo Sasha
Vinicinho
80’
Deyverson
Adam Bareiro
63’
Jhonatan
Gustavinho
81’
Matheus Pereira
Matheus Rossetto
85’
Gustavo Marques
Nathan
Cầu thủ dự bị
Vinicius Silvestre
Fernando Costa
Bruno Pacheco
Guzman Rodriguez
Eros Nazareno Mancuso
Fabinho
Jose Welison
Vinicinho
Matheus Rossetto
Thiago Borbas
Yago Pikachu
Gustavinho
Adam Bareiro
Bruno Praxedes
Rodrigo Santos
Davi Gomes de Alvarenga
Lucca Prior
Agustin Sant'Anna
Gustavo Mancha
Nathan
Kervin Andrade
Athyrson
Jose Maria Herrera
Boateng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
26/07 - 2021
14/11 - 2021
21/07 - 2022
10/11 - 2022
30/07 - 2023
01/12 - 2023
29/04 - 2024
18/08 - 2024
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Fortaleza

VĐQG Brazil
30/07 - 2025
27/07 - 2025
20/07 - 2025
H1: 1-0
14/07 - 2025
H1: 0-0
13/06 - 2025
02/06 - 2025
Copa Libertadores
30/05 - 2025
VĐQG Brazil
26/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
22/05 - 2025
VĐQG Brazil
18/05 - 2025

Thành tích gần đây RB Bragantino

Cúp quốc gia Brazil
30/07 - 2025
VĐQG Brazil
27/07 - 2025
24/07 - 2025
21/07 - 2025
17/07 - 2025
14/07 - 2025
13/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
23/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo1611322436T B T T T
2CruzeiroCruzeiro1710431734T T T H B
3PalmeirasPalmeiras151023732B H T T T
4BahiaBahia15843728T T T H T
5RB BragantinoRB Bragantino17836027T H B B B
6Botafogo FRBotafogo FR157531026T T H T H
7MirassolMirassol156721025T H T T H
8Sao PauloSao Paulo17575-122B H T T T
9CearaCeara16637021T B B B T
10InternacionalInternacional16565-321B T T T H
11CorinthiansCorinthians17566-421B T B H H
12FluminenseFluminense15627-320T B B B B
13Atletico MGAtletico MG15555020T T B B B
14GremioGremio16556-620H B H B T
15VitoriaVitoria17386-417B H T H H
16Vasco da GamaVasco da Gama15438-415B T B H H
17Santos FCSantos FC16439-615T T B B H
18FortalezaFortaleza16358-614B B H T B
19JuventudeJuventude153210-2211B T B B B
20Sport RecifeSport Recife150510-165B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X