Pedro rời sân và được thay thế bởi Juninho.
![]() Vinicius Mendoca Pereira (Thay: Henry Mosquera) 26 | |
![]() Vinicius Mendonca (Thay: Henry Mosquera) 26 | |
![]() Lucas Barbosa (Kiến tạo: Jhonatan) 46 | |
![]() Eduardo Santos (Thay: Pedro Henrique) 46 | |
![]() Jorginho 48 | |
![]() Wallace Yan (Thay: Luiz Araujo) 62 | |
![]() Matias Vina (Thay: Guillermo Varela) 62 | |
![]() Leo Pereira (Kiến tạo: Giorgian De Arrascaeta) 66 | |
![]() Cleiton Schwengber 66 | |
![]() Evertton Araujo 68 | |
![]() Bruno Praxedes (Thay: Ramires) 68 | |
![]() Isidro Pitta (Thay: Eduardo Sasha) 68 | |
![]() Leo Pereira 77 | |
![]() Gustavo Marques (Thay: Eduardo Santos) 80 | |
![]() Fabinho (Thay: Lucas Barbosa) 80 | |
![]() Wesley (Kiến tạo: Wallace Yan) 85 | |
![]() Wesley 85 | |
![]() Pedro 88 | |
![]() Juninho (Thay: Pedro) 88 |
Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Flamengo


Diễn biến RB Bragantino vs Flamengo

Thẻ vàng cho Pedro.

Thẻ vàng cho Wesley.
Wallace Yan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Wesley đã ghi bàn!
Lucas Barbosa rời sân và được thay thế bởi Fabinho.
Eduardo Santos rời sân và được thay thế bởi Gustavo Marques.

Thẻ vàng cho Leo Pereira.
Eduardo Sasha rời sân và được thay thế bởi Isidro Pitta.
Ramires rời sân và được thay thế bởi Bruno Praxedes.

Thẻ vàng cho Evertton Araujo.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Cleiton Schwengber.
Giorgian De Arrascaeta đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leo Pereira đã ghi bàn!
Guillermo Varela rời sân và được thay thế bởi Matias Vina.
Luiz Araujo rời sân và được thay thế bởi Wallace Yan.

Thẻ vàng cho Jorginho.
Jhonatan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Barbosa đã ghi bàn!
Pedro Henrique rời sân và được thay thế bởi Eduardo Santos.
Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Flamengo
RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Guilherme Lopes (31), Eric Ramires (7), Gabriel (6), Henry Mosquera (30), Jhon Jhon (10), Lucas Henrique Barbosa (21), Eduardo Sasha (8)
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Wesley Franca (43), Leo Ortiz (3), Leo Pereira (4), Guillermo Varela (2), Jorginho (21), Evertton Araujo (52), Luiz Araujo (7), Giorgian de Arrascaeta (10), Bruno Henrique (27), Pedro (9)


Thay người | |||
26’ | Henry Mosquera Vinicinho | 62’ | Guillermo Varela Matias Vina |
46’ | Gustavo Marques Eduardo | 62’ | Luiz Araujo Wallace Yan |
68’ | Eduardo Sasha Isidro Pitta | 88’ | Pedro Juninho |
68’ | Ramires Bruno Praxedes | ||
80’ | Lucas Barbosa Fabinho | ||
80’ | Eduardo Santos Gustavo Marques |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucao | Matheus Cunha | ||
Eduardo | Dyogo | ||
Fabinho | Daniel Sales | ||
Isidro Pitta | Victor Joao | ||
Gustavo Marques | Cleiton | ||
Vinicinho | Matias Vina | ||
Thiago Borbas | Joao Alves | ||
Gustavinho | Guilherme | ||
Bruno Praxedes | Matheus Goncalves | ||
Agustin Sant'Anna | Wallace Yan | ||
Ignacio Laquintana | Cebolinha | ||
Nathan | Juninho |
Nhận định RB Bragantino vs Flamengo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RB Bragantino
Thành tích gần đây Flamengo
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 17 | 34 | T T T H B |
3 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | B H T T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 7 | 28 | T T T H T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | T H B B B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 10 | 25 | T H T T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H T T T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | T B B B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B T T T H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | B T B H H |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B B B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B H B T |
15 | ![]() | 17 | 3 | 8 | 6 | -4 | 17 | B H T H H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -4 | 15 | B T B H H |
17 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T T B B H |
18 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | B B H T B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 2 | 10 | -22 | 11 | B T B B B |
20 | ![]() | 15 | 0 | 5 | 10 | -16 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại