Thẻ vàng cho Pedro Raul.
![]() Pedro Henrique 25 | |
![]() Lucas Sasha 30 | |
![]() Sasha, Lucas 30 | |
![]() Diogo Barbosa (Thay: Gustavo Teixeira Lopes da Conceicao) 45 | |
![]() Diogo Barbosa (Thay: Gustavo Mancha) 45 | |
![]() Emanuel Britez 50 | |
![]() Antonio Galeano 57 | |
![]() Deyverson (Thay: Juan Martin Lucero) 63 | |
![]() Marinho (Thay: Lucas Sasha) 63 | |
![]() Lourenco (Thay: Lucas Mugni) 68 | |
![]() Fernandinho (Thay: Pedro Henrique) 68 | |
![]() Calebe (Thay: Leandro Martinez) 80 | |
![]() Allanzinho (Thay: Breno Lopes) 80 | |
![]() Bruno Tubarao (Thay: Antonio Galeano) 81 | |
![]() Fernandinho 82 | |
![]() Fabiano Silva 88 | |
![]() Richardson (Thay: Fernando Sobral) 90 | |
![]() Rafael Ramos (Thay: Fabiano Silva) 90 | |
![]() Pedro Raul 90+6' |
Thống kê trận đấu Fortaleza vs Ceara


Diễn biến Fortaleza vs Ceara

Fabiano Silva rời sân và được thay thế bởi Rafael Ramos.
Fernando Sobral rời sân và được thay thế bởi Richardson.

Thẻ vàng cho Fabiano Silva.

Thẻ vàng cho Fernandinho.
Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Bruno Tubarao.
Breno Lopes rời sân và được thay thế bởi Allanzinho.
Leandro Martinez rời sân và được thay thế bởi Calebe.
Lucas Mugni rời sân và được thay thế bởi Lourenco.
Pedro Henrique rời sân và được thay thế bởi Fernandinho.
Lucas Sasha rời sân và được thay thế bởi Marinho.
Juan Martin Lucero rời sân và được thay thế bởi Deyverson.

V À A A A O O O - Antonio Galeano đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Emanuel Britez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gustavo Mancha rời sân và được thay thế bởi Diogo Barbosa.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Lucas Sasha.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Ceara.
Fortaleza được hưởng một quả phạt góc do Raphael Claus quyết định.
Đội hình xuất phát Fortaleza vs Ceara
Fortaleza (4-4-2): Joao Ricardo (1), Emanuel Britez (33), Benjamin Kuscevic (13), Gustavo Mancha (39), Gaston Avila (3), Emmanuel Martinez (8), Matheus Pereira (5), Lucas Sasha (88), Lopes (26), Tomas Pochettino (7), Juan Martin Lucero (9)
Ceara (4-3-3): Bruno (94), Fabiano (70), Marllon (3), Willian Machado (23), Matheus Bahia (79), Fernando Sobral (88), Dieguinho (20), Lucas Mugni (10), Antonio Galeano (27), Pedro Raul (9), Pedro Henrique (7)


Thay người | |||
45’ | Gustavo Mancha Diogo Barbosa | 68’ | Pedro Henrique Fernandinho |
63’ | Lucas Sasha Marinho | 68’ | Lucas Mugni Lourenco |
63’ | Juan Martin Lucero Deyverson | 81’ | Antonio Galeano Bruno Tubarao |
80’ | Leandro Martinez Calebe | 90’ | Fabiano Silva Rafael Ramos |
80’ | Breno Lopes Allanzinho | 90’ | Fernando Sobral Richardson |
Cầu thủ dự bị | |||
Brenno | Fernando Miguel | ||
Tinga | Rafael Ramos | ||
Calebe | Matheus Araujo | ||
Marinho | Aylon | ||
Eros Nazareno Mancuso | Romulo | ||
Diogo Barbosa | Richardson | ||
Deyverson | Bruno Tubarao | ||
Allanzinho | Nicolas | ||
Matheus Rossetto | Eder | ||
Yago Pikachu | Ramon | ||
Rodrigo Santos | Fernandinho | ||
Jose Maria Herrera | Lourenco |
Nhận định Fortaleza vs Ceara
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortaleza
Thành tích gần đây Ceara
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 17 | 34 | T T T H B |
3 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | B H T T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 7 | 28 | T T T H T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | T H B B B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 10 | 25 | T H T T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H T T T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | T B B B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B T T T H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | B T B H H |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B B B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B H B T |
15 | ![]() | 17 | 3 | 8 | 6 | -4 | 17 | B H T H H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -4 | 15 | B T B H H |
17 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T T B B H |
18 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | B B H T B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 2 | 10 | -22 | 11 | B T B B B |
20 | ![]() | 15 | 0 | 5 | 10 | -16 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại