Thẻ vàng cho Danielzinho.
![]() Chico (Kiến tạo: Alesson Batista) 16 | |
![]() Gabriel 18 | |
![]() Negueba 22 | |
![]() Bruno 27 | |
![]() Lourenco (Thay: Fernando Sobral) 46 | |
![]() Cristian Renato (Thay: Chico) 58 | |
![]() Chico (Thay: Gabriel) 58 | |
![]() Edson Carioca (Thay: Alesson Batista) 63 | |
![]() Aylon (Thay: Lucas Mugni) 66 | |
![]() Bruno Tubarao (Thay: Rafael Ramos) 66 | |
![]() Fernandinho (Thay: Antonio Galeano) 76 | |
![]() Matheus Bianqui (Thay: Negueba) 78 | |
![]() Roni (Thay: Neto) 79 | |
![]() Aylon 83 | |
![]() Matheus Araujo (Thay: Diego) 84 | |
![]() Walter 88 | |
![]() Danielzinho 89 |
Thống kê trận đấu Ceara vs Mirassol


Diễn biến Ceara vs Mirassol


Thẻ vàng cho Walter.
Diego rời sân và được thay thế bởi Matheus Araujo.

Thẻ vàng cho Aylon.
Willian Machado đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aylon đã ghi bàn!
Neto rời sân và được thay thế bởi Roni.
Negueba rời sân và được thay thế bởi Matheus Bianqui.
Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Fernandinho.
Rafael Ramos rời sân và anh được thay thế bởi Bruno Tubarao.
Lucas Mugni rời sân và được thay thế bởi Aylon.
Alesson Batista rời sân và được thay thế bởi Edson Carioca.
Gabriel rời sân và được thay thế bởi Chico.
Chico rời sân và được thay thế bởi Cristian Renato.
Fernando Sobral rời sân và được thay thế bởi Lourenco.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bruno.

V À A A O O O - Negueba đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gabriel.
Alesson Batista đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Ceara vs Mirassol
Ceara (4-2-3-1): Bruno (94), Rafael Ramos (2), Marllon (3), Willian Machado (23), Nicolas (30), Fernando Sobral (88), Dieguinho (20), Antonio Galeano (27), Lucas Mugni (10), Pedro Henrique (7), Pedro Raul (9)
Mirassol (4-3-3): Walter (22), Daniel Borges (20), Gabriel Knesowitsch (44), Jemmes (3), Reinaldo (6), Danielzinho (8), Neto (25), Gabriel (27), Negueba (11), Alesson (77)


Thay người | |||
46’ | Fernando Sobral Lourenco | 58’ | Chico Cristian Renato |
66’ | Lucas Mugni Aylon | 58’ | Gabriel Chico |
66’ | Rafael Ramos Bruno Tubarao | 63’ | Alesson Batista Edson Carioca |
76’ | Antonio Galeano Fernandinho | 78’ | Negueba Matheus Henrique Bianqui |
84’ | Diego Matheus Araujo | 79’ | Neto Roni |
Cầu thủ dự bị | |||
Fernando Miguel | Alex Muralha | ||
Matheus Araujo | Thomazella | ||
Aylon | Da Silva | ||
Romulo | Felipe Jonatan | ||
Richardson | Roni | ||
Bruno Tubarao | Jose Aldo | ||
Lucas Lima | Matheus Henrique Bianqui | ||
Eder | Yago | ||
Marcos Victor | Carlos Eduardo | ||
Fernandinho | Edson Carioca | ||
Fabiano | Cristian Renato | ||
Lourenco | Chico |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ceara
Thành tích gần đây Mirassol
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 17 | 34 | T T T H B |
3 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | B H T T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 7 | 28 | T T T H T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | T H B B B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 10 | 25 | T H T T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H T T T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | T B B B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B T T T H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | B T B H H |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B B B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B H B T |
15 | ![]() | 17 | 3 | 8 | 6 | -4 | 17 | B H T H H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -4 | 15 | B T B H H |
17 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T T B B H |
18 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | B B H T B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 2 | 10 | -22 | 11 | B T B B B |
20 | ![]() | 15 | 0 | 5 | 10 | -16 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại