Đá phạt cho Ceara.
![]() Tomas Rincon 39 | |
![]() Lucas Mugni 58 | |
![]() Alvaro Barreal (Thay: Thaciano) 64 | |
![]() Leonardo Godoy (Thay: Aderlan) 65 | |
![]() Fernando Sobral 66 | |
![]() Rafael Ramos (Thay: Fabiano Silva) 74 | |
![]() Romulo (Thay: Lucas Mugni) 74 | |
![]() Deivid Washington (Thay: Gabriel Bontempo) 77 | |
![]() Lourenco (Thay: Fernando Sobral) 80 | |
![]() Bruno Tubarao (Thay: Pedro Henrique) 80 | |
![]() Lele (Thay: Pedro Raul) 87 | |
![]() Ze Rafael (Thay: Tomas Rincon) 89 | |
![]() Gabriel Veron (Thay: Tiquinho Soares) 89 | |
![]() Willian Machado 90+6' |
Thống kê trận đấu Santos FC vs Ceara


Diễn biến Santos FC vs Ceara

Tomas Rincon của Santos đã bị Felipe Fernandes de Lima rút thẻ vàng đầu tiên.
Ceara sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Santos.
Felipe Fernandes de Lima trao cho đội nhà một quả ném biên.
Santos có một quả đá goal.
Pedro Henrique của Ceara trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Bóng ra ngoài sân cho một quả đá goal của Ceara.
Tại Sao Paulo, đội nhà được hưởng một quả đá phạt.
Quả đá phạt cho Ceara ở phần sân nhà.
Pedro Henrique đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Ceara tấn công qua Pedro Henrique, nhưng cú dứt điểm của anh đã bị cản phá.
Quả phát bóng từ cầu môn cho Ceara tại Allianz Parque.
Cú đánh đầu của Ze Ivaldo không trúng đích cho Santos.
Santos được Felipe Fernandes de Lima cho hưởng quả phạt góc.
Felipe Fernandes de Lima cho Ceara hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
Benjamin Rollheiser của Santos đánh đầu nhưng cú dứt điểm của anh không trúng đích.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Sao Paulo.
Felipe Fernandes de Lima ra hiệu một quả đá phạt cho Santos ở phần sân nhà.
Santos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pedro Raul của Ceara bị thổi phạt việt vị.
Pedro Raul của Ceara bị phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Santos FC vs Ceara
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Aderlan (13), Ze Ivaldo (2), Luan Peres (14), Gonzalo Escobar (31), Tomás Rincón (8), Gabriel Morais Silva Bontempo (49), Benjamin Rollheiser (32), Thaciano (16), Yeferson Soteldo (7), Tiquinho Soares (9)
Ceara (4-2-3-1): Fernando Miguel (16), Fabiano (70), Marllon (3), Willian Machado (23), Matheus Bahia (79), Fernando Sobral (88), Dieguinho (20), Antonio Galeano (27), Lucas Mugni (10), Pedro Henrique (7), Pedro Raul (9)


Thay người | |||
64’ | Thaciano Alvaro Barreal | 74’ | Fabiano Silva Rafael Ramos |
65’ | Aderlan Leonardo Godoy | 74’ | Lucas Mugni Romulo |
77’ | Gabriel Bontempo Deivid Washington | 80’ | Pedro Henrique Bruno Tubarao |
89’ | Tomas Rincon Ze Rafael | 80’ | Fernando Sobral Lourenco |
89’ | Tiquinho Soares Gabriel Veron | 87’ | Pedro Raul Lele |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Paulo | Keiller | ||
Leonardo Godoy | Rafael Ramos | ||
Souza | Matheus Araujo | ||
Joao Basso | Romulo | ||
Gil | Alejandro Martinez | ||
Luisao | Bruno Tubarao | ||
Diego Pituca | Nicolas | ||
Ze Rafael | Lucas Lima | ||
Hyan | Eder | ||
Alvaro Barreal | Ramon | ||
Gabriel Veron | Lourenco | ||
Deivid Washington | Lele |
Nhận định Santos FC vs Ceara
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santos FC
Thành tích gần đây Ceara
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 6 | 19 | T T B T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 17 | T H T B T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T B T T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | T H B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | T B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | B T H T T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | B T T T B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 5 | 11 | H B T B T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T B T B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 5 | 10 | B B H H T |
12 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 2 | 10 | T H H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | B H T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | T H H B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -5 | 9 | B H H T H |
16 | ![]() | 8 | 1 | 6 | 1 | 0 | 9 | H T H H B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B H B B B |
18 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -13 | 7 | B H B B B |
19 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -3 | 5 | T B B B H |
20 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại