Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Matheus Araujo.
![]() Lucas Mugni 9 | |
![]() Fabiano Silva 11 | |
![]() Christian Rivera 21 | |
![]() Igor Carius 45+2' | |
![]() Sergio Oliveira (Thay: Christian Rivera) 46 | |
![]() Dalbert (Thay: Igor Carius) 46 | |
![]() Lele (Thay: Pedro Raul) 46 | |
![]() Antonio Galeano (Kiến tạo: Diego) 61 | |
![]() Cristian Jonatan Ortiz (Thay: Carlos Alberto) 63 | |
![]() Du Queiroz (Thay: Ze Lucas) 63 | |
![]() Romarinho (Thay: Chrystian Barletta) 71 | |
![]() Guilherme Luiz (Thay: Pedro Henrique) 71 | |
![]() Lucas Lima (Thay: Lourenco) 76 | |
![]() Romulo (Thay: Lucas Mugni) 77 | |
![]() Dalbert 78 | |
![]() Sergio Oliveira 83 | |
![]() Matheus Araujo (Thay: Antonio Galeano) 85 |
Thống kê trận đấu Ceara vs Sport Recife


Diễn biến Ceara vs Sport Recife

Thẻ vàng cho Sergio Oliveira.
Lucas Mugni rời sân và được thay thế bởi Romulo.

Thẻ vàng cho Dalbert.
Lourenco rời sân và được thay thế bởi Lucas Lima.
Pedro Henrique rời sân và anh được thay thế bởi Guilherme Luiz.
Chrystian Barletta rời sân và anh được thay thế bởi Romarinho.
Ze Lucas rời sân và được thay thế bởi Du Queiroz.
Carlos Alberto rời sân và được thay thế bởi Cristian Jonatan Ortiz.
Diego đã cung cấp pha kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antonio Galeano đã ghi bàn!
Christian Rivera rời sân và được thay thế bởi Sergio Oliveira.
Igor Carius rời sân và được thay thế bởi Dalbert.
Pedro Raul rời sân và được thay thế bởi Lele.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Igor Carius.
Ceara được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Christian Rivera.
Recife được hưởng một quả phạt góc.

Thẻ vàng cho Fabiano Silva.
Đội hình xuất phát Ceara vs Sport Recife
Ceara (4-2-3-1): Fernando Miguel (16), Fabiano (70), Marllon (3), Willian Machado (23), Matheus Bahia (79), Lourenco (97), Dieguinho (20), Antonio Galeano (27), Lucas Mugni (100), Pedro Henrique (7), Pedro Raul (9)
Sport Recife (5-4-1): Caique Franca (22), Hereda (32), Lucas Cunha (3), Antonio Carlos (25), Chico (44), Igor Carius (16), Lucas Lima (10), Ze Lucas (58), Christian Rivera (14), Chrystian Barletta (30), Carlos Alberto (17)


Thay người | |||
46’ | Pedro Raul Lele | 46’ | Igor Carius Dalbert |
71’ | Pedro Henrique Guilherme Luiz | 46’ | Christian Rivera Sergio Oliveira |
77’ | Lucas Mugni Romulo | 63’ | Ze Lucas Eduardo Santos Queiroz |
85’ | Antonio Galeano Matheus Araujo | 63’ | Carlos Alberto Christian Jonatan Ortiz |
71’ | Chrystian Barletta Romarinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Eder | Thiago | ||
Ramon | Rafael Thyere | ||
Guilherme Luiz | Joao Silva | ||
Lele | Dalbert | ||
Keiller | Eduardo Santos Queiroz | ||
Rafael Ramos | Fabricio Dominguez | ||
Matheus Araujo | Hyoran | ||
Aylon | Christian Jonatan Ortiz | ||
Romulo | Rodrigo Atencio | ||
Bruno Tubarao | Sergio Oliveira | ||
Nicolas | Romarinho | ||
Arthur |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ceara
Thành tích gần đây Sport Recife
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 6 | 19 | T T B T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 17 | T H T B T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T B T T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | T H B T B |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | B T H T T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | B T T T B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 5 | 11 | H B T B T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T B T B |
11 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -3 | 10 | B H B B B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 10 | B B H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 2 | 10 | T H H B T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | B H T B B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | T H H B T |
16 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -5 | 9 | B H H T H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 6 | 1 | 0 | 9 | H T H H B |
18 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -13 | 7 | B H B B B |
19 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -3 | 5 | T B B B H |
20 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại