Chủ Nhật, 18/05/2025
Lucas Mugni
9
Fabiano Silva
11
Christian Rivera
21
Igor Carius
45+2'
Sergio Oliveira (Thay: Christian Rivera)
46
Dalbert (Thay: Igor Carius)
46
Lele (Thay: Pedro Raul)
46
Antonio Galeano (Kiến tạo: Diego)
61
Cristian Jonatan Ortiz (Thay: Carlos Alberto)
63
Du Queiroz (Thay: Ze Lucas)
63
Romarinho (Thay: Chrystian Barletta)
71
Guilherme Luiz (Thay: Pedro Henrique)
71
Lucas Lima (Thay: Lourenco)
76
Romulo (Thay: Lucas Mugni)
77
Dalbert
78
Sergio Oliveira
83
Matheus Araujo (Thay: Antonio Galeano)
85

Thống kê trận đấu Ceara vs Sport Recife

số liệu thống kê
Ceara
Ceara
Sport Recife
Sport Recife
50 Kiểm soát bóng 50
5 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ceara vs Sport Recife

Tất cả (26)
85'

Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Matheus Araujo.

83' Thẻ vàng cho Sergio Oliveira.

Thẻ vàng cho Sergio Oliveira.

77'

Lucas Mugni rời sân và được thay thế bởi Romulo.

78' Thẻ vàng cho Dalbert.

Thẻ vàng cho Dalbert.

76'

Lourenco rời sân và được thay thế bởi Lucas Lima.

71'

Pedro Henrique rời sân và anh được thay thế bởi Guilherme Luiz.

71'

Chrystian Barletta rời sân và anh được thay thế bởi Romarinho.

63'

Ze Lucas rời sân và được thay thế bởi Du Queiroz.

63'

Carlos Alberto rời sân và được thay thế bởi Cristian Jonatan Ortiz.

61'

Diego đã cung cấp pha kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Antonio Galeano đã ghi bàn!

V À A A O O O - Antonio Galeano đã ghi bàn!

46'

Christian Rivera rời sân và được thay thế bởi Sergio Oliveira.

46'

Igor Carius rời sân và được thay thế bởi Dalbert.

46'

Pedro Raul rời sân và được thay thế bởi Lele.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Igor Carius.

Thẻ vàng cho Igor Carius.

5'

Ceara được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

21' Thẻ vàng cho Christian Rivera.

Thẻ vàng cho Christian Rivera.

5'

Recife được hưởng một quả phạt góc.

11' Thẻ vàng cho Fabiano Silva.

Thẻ vàng cho Fabiano Silva.

Đội hình xuất phát Ceara vs Sport Recife

Ceara (4-2-3-1): Fernando Miguel (16), Fabiano (70), Marllon (3), Willian Machado (23), Matheus Bahia (79), Lourenco (97), Dieguinho (20), Antonio Galeano (27), Lucas Mugni (100), Pedro Henrique (7), Pedro Raul (9)

Sport Recife (5-4-1): Caique Franca (22), Hereda (32), Lucas Cunha (3), Antonio Carlos (25), Chico (44), Igor Carius (16), Lucas Lima (10), Ze Lucas (58), Christian Rivera (14), Chrystian Barletta (30), Carlos Alberto (17)

Ceara
Ceara
4-2-3-1
16
Fernando Miguel
70
Fabiano
3
Marllon
23
Willian Machado
79
Matheus Bahia
97
Lourenco
20
Dieguinho
27
Antonio Galeano
100
Lucas Mugni
7
Pedro Henrique
9
Pedro Raul
17
Carlos Alberto
30
Chrystian Barletta
14
Christian Rivera
58
Ze Lucas
10
Lucas Lima
16
Igor Carius
44
Chico
25
Antonio Carlos
3
Lucas Cunha
32
Hereda
22
Caique Franca
Sport Recife
Sport Recife
5-4-1
Thay người
46’
Pedro Raul
Lele
46’
Igor Carius
Dalbert
71’
Pedro Henrique
Guilherme Luiz
46’
Christian Rivera
Sergio Oliveira
77’
Lucas Mugni
Romulo
63’
Ze Lucas
Eduardo Santos Queiroz
85’
Antonio Galeano
Matheus Araujo
63’
Carlos Alberto
Christian Jonatan Ortiz
71’
Chrystian Barletta
Romarinho
Cầu thủ dự bị
Eder
Thiago
Ramon
Rafael Thyere
Guilherme Luiz
Joao Silva
Lele
Dalbert
Keiller
Eduardo Santos Queiroz
Rafael Ramos
Fabricio Dominguez
Matheus Araujo
Hyoran
Aylon
Christian Jonatan Ortiz
Romulo
Rodrigo Atencio
Bruno Tubarao
Sergio Oliveira
Nicolas
Romarinho
Arthur

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
26/07 - 2021
15/11 - 2021
Hạng 2 Brazil
03/07 - 2023
28/10 - 2023
21/06 - 2024
08/10 - 2024
VĐQG Brazil
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Ceara

VĐQG Brazil
18/05 - 2025
13/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Brazil
01/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Brazil
27/04 - 2025
H1: 1-1
22/04 - 2025
H1: 0-0
16/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 1-1
06/04 - 2025
H1: 1-0
01/04 - 2025

Thành tích gần đây Sport Recife

VĐQG Brazil
18/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp quốc gia Brazil

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras8611619T T B T T
2FlamengoFlamengo85211317T H T B T
3RB BragantinoRB Bragantino8521417T T T T H
4CruzeiroCruzeiro8512616T B T T T
5CearaCeara9432415B H T H T
6FluminenseFluminense8413013T H B T B
7Atletico MGAtletico MG8332012B T H T T
8BahiaBahia8332-112B T T T B
9Botafogo FRBotafogo FR8323511H B T B T
10CorinthiansCorinthians8314-310B T B T B
11Vasco da GamaVasco da Gama9315-310B H B B B
12FortalezaFortaleza9243410B B H H T
13MirassolMirassol8242210T H H B T
14InternacionalInternacional8233-29B H T B B
15VitoriaVitoria8233-29T H H B T
16GremioGremio8233-59B H H T H
17Sao PauloSao Paulo816109H T H H B
18JuventudeJuventude8215-137B H B B B
19Santos FCSantos FC8125-35T B B B H
20Sport RecifeSport Recife9027-122B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X