Thế là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jhon Murillo 28 | |
![]() Willian Jose (Thay: Ademir Santos) 46 | |
![]() Iago (Thay: Luciano Juba) 46 | |
![]() Jean Pestana 50 | |
![]() Kayky (Thay: Cauly Oliveira Souza) 65 | |
![]() Kener Gonzalez (Thay: Sebastian Navarro) 69 | |
![]() Jan Franc Lucumi (Thay: Cristian Barrios) 76 | |
![]() Dylan Borrero (Thay: Jhon Murillo) 77 | |
![]() Luis Ramos 80 | |
![]() Nicolas Acevedo (Thay: Caio Alexandre) 85 | |
![]() Luciano Rodriguez (Thay: Michel Araujo) 85 | |
![]() Andres Mosquera (Thay: Cristian Tovar) 90 | |
![]() Yojan Garces (Thay: Luis Ramos) 90 | |
![]() Luciano Rodriguez 90+2' | |
![]() Kayky 90+5' | |
![]() Yojan Garces (Kiến tạo: Dylan Borrero) 90+6' | |
![]() Yojan Garces 90+6' |
Thống kê trận đấu America de Cali vs Bahia


Diễn biến America de Cali vs Bahia

Thẻ vàng cho Yojan Garces.
Dylan Borrero đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yojan Garces đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kayky.
Luis Ramos rời sân và được thay thế bởi Yojan Garces.

Thẻ vàng cho Luciano Rodriguez.
Cristian Tovar rời sân và được thay thế bởi Andres Mosquera.
Michel Araujo rời sân và được thay thế bởi Luciano Rodriguez.
Caio Alexandre rời sân và được thay thế bởi Nicolas Acevedo.

Luis Ramos nhận thẻ vàng.
Jhon Murillo rời sân và được thay thế bởi Dylan Borrero.
Cristian Barrios rời sân và được thay thế bởi Jan Franc Lucumi.
Sebastian Navarro rời sân và được thay thế bởi Kener Gonzalez.
Cauly rời sân và được thay thế bởi Kayky.

Thẻ vàng cho Jean Pestana.
Luciano Juba rời sân và được thay thế bởi Iago.
Ademir Santos rời sân và được thay thế bởi Willian Jose.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jhon Murillo đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát America de Cali vs Bahia
America de Cali (4-3-3): Jorge Soto (12), Cristian Tovar (6), Daniel Bocanegra (2), Jean Carlos Pestana (24), Marcos Mina (14), Rafael Carrascal (10), Josen Escobar (5), Sebastian Navarro (21), Cristian Barrios (7), Luis Ramos (9), John Murillo (11)
Bahia (4-3-1-2): Marcos Felipe (22), Santiago Arias (13), David Duarte (33), Santiago Ramos (21), Luciano (46), Michel Araujo (15), Caio Alexandre (19), Jean Lucas (6), Cauly (8), Ademir Santos (7), Erick Pulga (16)


Thay người | |||
69’ | Sebastian Navarro Kener Gonzalez | 46’ | Luciano Juba Iago |
76’ | Cristian Barrios Jan Lucumi | 46’ | Ademir Santos Willian José |
77’ | Jhon Murillo Dylan Borrero | 65’ | Cauly Oliveira Souza Kayky |
90’ | Cristian Tovar Andres Mosquera | 85’ | Caio Alexandre Nicolas Acevedo |
90’ | Luis Ramos Yojan Garces | 85’ | Michel Araujo Luciano Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Santiago Silva | Ronaldo | ||
Alexis Sinisterra | Gilberto | ||
Andres Mosquera | Gabriel Xavier | ||
Omar Bertel | Jose Guilherme | ||
Kener Gonzalez | Iago | ||
Luis Alejandro Paz | Nicolas Acevedo | ||
Dylan Borrero | Rodrigo Nestor | ||
Jan Lucumi | Jota | ||
Yojan Garces | Kayky | ||
Rodrigo Holgado | Luciano Rodriguez | ||
Willian José | |||
Vitinho |
Nhận định America de Cali vs Bahia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây America de Cali
Thành tích gần đây Bahia
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại