Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Alisson (Thay: Oscar) 16 | |
![]() Luciano Neves (Kiến tạo: Andre) 32 | |
![]() Luciano Neves (Kiến tạo: Wendell) 35 | |
![]() Alisson 37 | |
![]() Gui Negao (Thay: Memphis Depay) 46 | |
![]() Raniele (Thay: Jose Andres Martinez) 46 | |
![]() Leonardo Mana (Thay: Felix Torres) 46 | |
![]() Raniele 53 | |
![]() Fabricio Angileri (Thay: Bidu) 66 | |
![]() Talles Magno (Thay: Andre Carrillo) 67 | |
![]() Pablo Maia (Thay: Damian Bobadilla) 72 | |
![]() Ferreira (Thay: Andre) 72 | |
![]() Gonzalo Tapia (Thay: Luciano Neves) 79 | |
![]() Sabino (Thay: Alan Franco) 79 | |
![]() Rodrigo Garro 83 | |
![]() Gonzalo Tapia 90+1' | |
![]() Tapia, Gonzalo 90+1' |
Thống kê trận đấu Sao Paulo vs Corinthians


Diễn biến Sao Paulo vs Corinthians

Thẻ vàng cho Gonzalo Tapia.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Rodrigo Garro.
Alan Franco rời sân và được thay thế bởi Sabino.
Luciano Neves rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Tapia.
Andre rời sân và được thay thế bởi Ferreira.
Damian Bobadilla rời sân và được thay thế bởi Pablo Maia.
Andre Carrillo rời sân và được thay thế bởi Talles Magno.
Bidu rời sân và được thay thế bởi Fabricio Angileri.

Thẻ vàng cho Raniele.
Felix Torres rời sân và được thay thế bởi Leonardo Mana.
Jose Andres Martinez rời sân và được thay thế bởi Raniele.
Memphis Depay rời sân và được thay thế bởi Gui Negao.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alisson.
Wendell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Luciano Neves đã ghi bàn!
Andre đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luciano Neves đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Sao Paulo vs Corinthians
Sao Paulo (3-5-2): Rafael (23), Nahuel Ferraresi (32), Robert Arboleda (5), Alan Franco (28), Cédric Soares (6), Marcos Antonio (20), Damián Bobadilla (21), Oscar (8), Wendell (18), Luciano Neves (10), Andre Silva (17)
Corinthians (4-3-1-2): Hugo Souza (1), Félix Torres (3), André Ramalho (5), Caca (25), Matheus Bidu (21), André Carrillo (19), Breno Bidon (27), José Andrés Martinez (70), Rodrigo Garro (8), Ángel Romero (11), Memphis Depay (10)


Thay người | |||
16’ | Oscar Alisson | 46’ | Jose Andres Martinez Raniele |
72’ | Damian Bobadilla Pablo Maia | 46’ | Felix Torres Léo Mana |
72’ | Andre Ferreira | 46’ | Memphis Depay Gui Negao |
79’ | Alan Franco Sabino | 66’ | Bidu Fabrizio Angileri |
79’ | Luciano Neves Gonzalo Tapia | 67’ | Andre Carrillo Talles Magno |
Cầu thủ dự bị | |||
Enzo Diaz | Felipe Longo | ||
Juan Dinenno | Gustavo Henrique | ||
Alisson | Raniele | ||
Pablo Maia | Hector Hernandez | ||
Luan | Fabrizio Angileri | ||
Sabino | Kayke | ||
Felipe Negrucci | Léo Mana | ||
Lucas Ferreira | Charles | ||
Jandrei | Talles Magno | ||
Ferreira | Tchoca | ||
Gonzalo Tapia | Gui Negao | ||
Rodriguinho | Dieguinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sao Paulo
Thành tích gần đây Corinthians
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 14 | 30 | T T H T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 27 | H T T T B |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 4 | 27 | T T B T H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 4 | 25 | B T T T H |
5 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T B B H |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 22 | H T T T H |
7 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T T H T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 1 | 20 | B H T T B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | H H T T B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | H H B T B |
11 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 2 | 18 | T B B T B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T T H B H |
13 | ![]() | 15 | 3 | 7 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
14 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B H |
15 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -5 | 14 | T B T T B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | H H B B T |
17 | ![]() | 14 | 2 | 6 | 6 | -5 | 12 | B H H B H |
18 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -14 | 11 | B H B B T |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | B B B B H |
20 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại