Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Valentin Depietri 27 | |
![]() Valentin Depietri (Thay: Rick) 27 | |
![]() Jonathan Calleri (Kiến tạo: Oscar) 37 | |
![]() Emanuel Reynoso (Thay: Ruben Botta) 46 | |
![]() Federico Girotti (Thay: Nahuel Lautaro Bustos) 46 | |
![]() Luciano Neves (Thay: Oscar) 67 | |
![]() Robert Arboleda 70 | |
![]() Alisson 76 | |
![]() Alisson 79 | |
![]() Wendell (Thay: Ferreira) 80 | |
![]() Ruan Tressoldi (Thay: Nahuel Ferraresi) 80 | |
![]() Santiago Fernandez 82 | |
![]() Sebastian Palacios (Thay: Matias Galarza) 83 | |
![]() Juan Portillo 89 | |
![]() Cedric Soares 89 | |
![]() Damian Bobadilla (Thay: Alisson) 89 | |
![]() Igor Vinicius (Thay: Cedric Soares) 89 | |
![]() Cristian Alberto Tarragona (Thay: Juan Portillo) 90 |
Thống kê trận đấu Talleres vs Sao Paulo


Diễn biến Talleres vs Sao Paulo
Juan Portillo rời sân và được thay thế bởi Cristian Alberto Tarragona.
Cedric Soares rời sân và được thay thế bởi Igor Vinicius.
Alisson rời sân và được thay thế bởi Damian Bobadilla.

Thẻ vàng cho Cedric Soares.

Thẻ vàng cho Juan Portillo.
Matias Galarza rời sân và được thay thế bởi Sebastian Palacios.

Thẻ vàng cho Santiago Fernandez.
Nahuel Ferraresi rời sân và được thay thế bởi Ruan Tressoldi.
Ferreira rời sân và được thay thế bởi Wendell.

Thẻ vàng cho Alisson.

V À A A O O O - Alisson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Robert Arboleda.
Oscar rời sân và được thay thế bởi Luciano Neves.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Nahuel Lautaro Bustos rời sân và được thay thế bởi Federico Girotti.
Ruben Botta rời sân và được thay thế bởi Emanuel Reynoso.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oscar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jonathan Calleri đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Talleres vs Sao Paulo
Talleres (4-2-3-1): Guido Herrera (22), Gaston Benavidez (29), Santiago Fernandez (44), Juan Carlos Portillo (28), Blas Riveros (15), Juan Portilla (27), Ulises Ortegoza (30), Rick (77), Ruben Alejandro Botta Montero (10), Matias Galarza (19), Nahuel Bustos (7)
Sao Paulo (4-2-3-1): Rafael (23), Nahuel Ferraresi (32), Alan Franco (28), Robert Arboleda (5), Enzo Diaz (13), Luiz Gustavo (16), Alisson (25), Cédric Soares (6), Oscar (8), Ferreira (11), Jonathan Calleri (9)


Thay người | |||
27’ | Rick Valentin Depietri | 67’ | Oscar Luciano Neves |
46’ | Nahuel Lautaro Bustos Federico Girotti | 80’ | Ferreira Wendell |
46’ | Ruben Botta Emanuel Reynoso | 80’ | Nahuel Ferraresi Ruan |
83’ | Matias Galarza Sebastian Palacios | 89’ | Cedric Soares Igor Vinicius |
90’ | Juan Portillo Cristian Tarragona | 89’ | Alisson Damián Bobadilla |
Cầu thủ dự bị | |||
Javier Burrai | Jandrei | ||
Valentin Depietri | Marcos Antonio | ||
Emilio Suarez | Matheus Alves | ||
Gustavo Albarracin | Igor Vinicius | ||
Augusto Schott | Luciano Neves | ||
Cristian Tarragona | Andre Silva | ||
Federico Girotti | Sabino | ||
Joaquin Mosqueira | Ryan Francisco | ||
Marcos Portillo | Damián Bobadilla | ||
Miguel Navarro | Wendell | ||
Sebastian Palacios | Ruan | ||
Emanuel Reynoso | Lucas Ferreira |
Nhận định Talleres vs Sao Paulo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Talleres
Thành tích gần đây Sao Paulo
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại