Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jose Paolo Guerrero 11 | |
![]() Rick (Thay: Juan Camilo Portilla) 46 | |
![]() Jose Paolo Guerrero (Kiến tạo: Kevin Quevedo) 57 | |
![]() Nahuel Lautaro Bustos (Thay: Emanuel Reynoso) 58 | |
![]() (Pen) Federico Girotti 62 | |
![]() Federico Girotti (Kiến tạo: Blas Riveros) 69 | |
![]() Federico Girotti 70 | |
![]() Miguel Navarro 72 | |
![]() Carlos Zambrano 73 | |
![]() Guillermo Enrique 80 | |
![]() Hernan Barcos (Thay: Kevin Quevedo) 82 | |
![]() Carlos Zambrano 82 | |
![]() Carlos Zambrano 82 | |
![]() Jesus Castillo (Thay: Jose Paolo Guerrero) 83 | |
![]() Rick 88 | |
![]() Gaston Americo Benavidez (Thay: Augusto Schott) 90 | |
![]() Sebastian Palacios (Thay: Valentin Depietri) 90 | |
![]() Jhoao Velasquez (Thay: Eryc Castillo) 90 | |
![]() Hernan Barcos (Kiến tạo: Pablo Damian Lavandeira) 90+5' |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs Talleres


Diễn biến Alianza Lima vs Talleres
Eryc Castillo rời sân và được thay thế bởi Jhoao Velasquez.
Pablo Damian Lavandeira đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hernan Barcos ghi bàn!
Valentin Depietri rời sân và được thay thế bởi Sebastian Palacios.
Augusto Schott rời sân và được thay thế bởi Gaston Americo Benavidez.

Thẻ vàng cho Rick.
Jose Paolo Guerrero rời sân và được thay thế bởi Jesus Castillo.

THẺ ĐỎ! - Carlos Zambrano nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Carlos Zambrano nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Kevin Quevedo rời sân và được thay thế bởi Hernan Barcos.

Thẻ vàng cho Guillermo Enrique.

Thẻ vàng cho Carlos Zambrano.

Thẻ vàng cho Miguel Navarro.

Thẻ vàng cho Federico Girotti.
Blas Riveros đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Federico Girotti đã ghi bàn!

V À A A O O O - Federico Girotti từ Talleres đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Emanuel Reynoso rời sân và được thay thế bởi Nahuel Lautaro Bustos.
Kevin Quevedo đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jose Paolo Guerrero đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Alianza Lima vs Talleres
Alianza Lima (4-3-3): Guillermo Viscarra (23), Guillermo Enrique (22), Carlos Zambrano (5), Renzo Garces (6), Miguel Trauco (21), Pablo Lavandeira (20), Erick Noriega (4), Fernando Gaibor (7), Kevin Quevedo (27), Paolo Guerrero (34), Culebra (8)
Talleres (4-4-1-1): Guido Herrera (22), Augusto Schott (20), Santiago Fernandez (44), Miguel Navarro (16), Blas Riveros (15), Joaquin Mosqueira (17), Juan Portilla (27), Ulises Ortegoza (30), Valentin Depietri (11), Emanuel Reynoso (33), Federico Girotti (9)


Thay người | |||
82’ | Kevin Quevedo Hernan Barcos | 46’ | Juan Camilo Portilla Rick |
83’ | Jose Paolo Guerrero Jesus Castillo | 58’ | Emanuel Reynoso Nahuel Bustos |
90’ | Eryc Castillo Jhoao Velasquez | 90’ | Augusto Schott Gaston Benavidez |
90’ | Valentin Depietri Sebastian Palacios |
Cầu thủ dự bị | |||
Angelo Campos | Javier Burrai | ||
Jhoao Velasquez | Tomas Cardona | ||
Ricardo Lagos | Juan Carlos Portillo | ||
Gonzalo Aguirre | Gaston Benavidez | ||
Jhamir D'Arrigo | Matias Ezequiel Gomez | ||
Piero Cari | Sebastian Palacios | ||
Marco Huaman | Santiago Puzzo | ||
Juan Delgado | Rick | ||
Jesus Castillo | Matias Galarza | ||
Hernan Barcos | Emiliano Miguel Chiavassa | ||
Matias Succar | Nahuel Bustos | ||
Bassco Soyer | Cristian Tarragona |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Lima
Thành tích gần đây Talleres
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại