Alianza Atletico được Joel Alarcon trao một quả phạt góc.
![]() Miguel Agustin Graneros 16 | |
![]() Luis Olmedo 30 | |
![]() Alessandro Burlamaqui 30 | |
![]() Guillermo Enrique (Kiến tạo: Hernan Barcos) 48 | |
![]() Jimmy Perez (Thay: Federico Arturo Illanes) 57 | |
![]() Guillermo Larios (Thay: Mauro Perez) 57 | |
![]() Piero Cari 68 | |
![]() Pierre Archimbaud (Thay: Alessandro Burlamaqui) 69 | |
![]() Gaspar Gentile (Thay: Erick Castillo) 70 | |
![]() Pablo Ceppelini (Thay: Piero Cari) 72 | |
![]() Miguel Agustin Graneros (Kiến tạo: Jose Villegas) 73 | |
![]() Piero Guzman 83 | |
![]() Matias Succar (Thay: Kevin Quevedo) 83 | |
![]() Anthony Gordillo (Thay: Luis Olmedo) 85 | |
![]() Hernan Lupu (Thay: Erick Perleche) 85 | |
![]() Renato Espinoza (Thay: Miguel Agustin Graneros) 90 |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs Alianza Atletico


Diễn biến Alianza Lima vs Alianza Atletico
Tại Lima, Alianza Lima tấn công nhanh nhưng bị thổi phạt việt vị.
Anthony Gordillo đã đứng dậy trở lại.
Joel Alarcon trao cho đội khách một quả ném biên.
Bóng ra ngoài sân cho một cú phát bóng từ khung thành của Alianza Atletico.
Phạt góc được trao cho Alianza Lima.
Anthony Gordillo bị ngã và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Alianza Lima được trọng tài Joel Alarcon cho hưởng một quả phạt góc.
Alianza Atletico thực hiện sự thay người thứ năm với Renato Espinoza vào thay Miguel Agustin Graneros.
Phát bóng biên cho Alianza Atletico ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội khách ở Lima.
Hernan Barcos (Alianza Lima) bật lên để đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trong tầm kiểm soát.
Alianza Atletico có một quả phát bóng từ cầu môn.
Alianza Lima đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Gaspar Gentile đi chệch khung thành.
Miguel Agustin Graneros của đội khách bị phán quyết là việt vị.
Phát bóng lên cho Alianza Lima tại Estadio Alejandro Villanueva.
Christian Vasquez của Alianza Atletico có cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng an toàn khi Alianza Lima được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Alianza Atletico được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Alianza Atletico ở phần sân nhà.
Joel Alarcon ra hiệu cho một quả đá phạt cho Alianza Lima ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Alianza Lima vs Alianza Atletico
Alianza Lima: Guillermo Viscarra (23), Renzo Garces (6), Erick Noriega (4), Miguel Trauco (21), Guillermo Enrique (22), Fernando Gaibor (7), Alessandro Burlamaqui (28), Piero Cari (51), Hernan Barcos (9), Culebra (8), Kevin Quevedo (27)
Alianza Atletico: Diego Melian (1), Piero Guzman (30), Horacio Benincasa (13), Jose Villegas (4), Erick Perleche (21), Christian Vasquez (3), Frank Ysique (22), Federico Arturo Illanes (8), Miguel Agustin Graneros (29), Luis Olmedo (23), Mauro Perez (19)
Thay người | |||
69’ | Alessandro Burlamaqui Pierre Archimbaud | 57’ | Federico Arturo Illanes Jimmy Perez |
70’ | Erick Castillo Gaspar Gentile | 57’ | Mauro Perez Guillermo Larios |
72’ | Piero Cari Pablo Ceppelini | 85’ | Luis Olmedo Anthony Gordillo |
83’ | Kevin Quevedo Matias Succar | 85’ | Erick Perleche Hernan Lupu |
90’ | Miguel Agustin Graneros Renato Espinoza |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Lagos | Daniel Prieto | ||
Gaspar Gentile | Anthony Gordillo | ||
Angelo Campos | Hernan Lupu | ||
Pierre Archimbaud | Stefano Fernandez | ||
Pablo Ceppelini | Jimmy Perez | ||
Marco Huaman | Rolando Javier Diaz Caceres | ||
Jesus Castillo | Renato Espinoza | ||
Josue Estrada | Jorge del Castillo | ||
Matias Succar | Guillermo Larios |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Lima
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T H T T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T T T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | B T B H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H B T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T T H T H |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H B T B T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | B H H T T |
8 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T T B T | |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H B T T B | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H B H T B |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | T B T H H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B T B H H |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B H B H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H H B B H |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | T T H B H |
16 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B B B B H | |
17 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T T H H B | |
18 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B T B B B | |
19 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại