Bóng an toàn khi Comerciantes U. được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() Miguel Agustin Graneros (Kiến tạo: Horacio Benincasa) 17 | |
![]() Hernan Lupu (Kiến tạo: Luis Olmedo) 27 | |
![]() Ray Sandoval 40 | |
![]() Jose Marina 42 | |
![]() Hector Campos (Thay: Alexander Lecaros) 46 | |
![]() Rodrigo Castro (Thay: Hernan Lupu) 62 | |
![]() Rolando Javier Diaz Caceres (Thay: Guillermo Larios) 62 | |
![]() Mathias Carpio (Thay: Luis Gabriel Garcia) 66 | |
![]() Rolando Javier Diaz Caceres (Kiến tạo: Luis Olmedo) 68 | |
![]() Alexis Cossio (Thay: Erick Perleche) 71 | |
![]() Bruno Portugal (Thay: Gilmar Paredes) 74 | |
![]() Federico Arturo Illanes (Thay: Luis Olmedo) 76 | |
![]() Jimmy Perez (Thay: Miguel Agustin Graneros) 77 | |
![]() Keyvin Paico 84 | |
![]() John Vega (Thay: Jose Marina) 86 | |
![]() Paolo Mendez (Thay: Gabriel Alfaro) 86 |
Thống kê trận đấu Alianza Atletico vs Comerciantes Unidos

Diễn biến Alianza Atletico vs Comerciantes Unidos
Kevin Ortega Pimentel cho đội nhà một quả ném biên.
Liệu Alianza Atletico có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Comerciantes U. không?
Tại Sullana, đội nhà được hưởng một quả đá phạt.
Comerciantes U. đẩy lên nhưng Kevin Ortega Pimentel nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Alexis Cossio của Alianza Atletico đã rơi vào thế việt vị.
Đội khách thay Jose Marina bằng John Vega.
Paolo Mendez thay Gabriel Alfaro cho đội khách.
Kevin Ortega Pimentel cho Comerciantes U. một quả phát bóng từ cầu môn.
Alianza Atletico tấn công qua Rodrigo Castro. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.

Keyvin Paico (Comerciantes U.) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Phạt trực tiếp ở vị trí thuận lợi cho Alianza Atletico!
Phạt trực tiếp cho Comerciantes U. ở phần sân của Alianza Atletico.
Phạt góc cho Alianza Atletico.
Ném biên cho Comerciantes U. tại Estadio Campeones del 36.
Comerciantes U. cần phải cẩn trọng. Alianza Atletico có một quả ném biên tấn công.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà tại Sullana.
Williams Guzman của Comerciantes U. thoát xuống tại Estadio Campeones del 36. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đội chủ nhà đã thay Miguel Agustin Graneros bằng Jimmy Perez. Gerardo Pablo Ameli đang thực hiện sự thay đổi thứ năm của mình.
Rolando Javier Diaz Caceres của Alianza Atletico lao về phía khung thành tại Estadio Campeones del 36. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Đội chủ nhà đã thay Miguel Agustin Graneros bằng Jimmy Perez. Gerardo Pablo Ameli do đó đang thực hiện sự thay đổi thứ năm.
Đội hình xuất phát Alianza Atletico vs Comerciantes Unidos
Alianza Atletico (5-4-1): Daniel Prieto (95), Jose Villegas (4), Horacio Benincasa (13), Erick Perleche (21), Hernan Lupu (15), Christian Vasquez (3), Stefano Fernandez (16), Frank Ysique (22), Miguel Agustin Graneros (29), Guillermo Larios (11), Luis Olmedo (23)
Comerciantes Unidos (4-4-2): Alvaro Villete Melgar (23), Gilmar Paredes (35), Williams Guzman (25), Francisco Duclos (5), Gabriel Alfaro (36), Jose Marina (30), Luis Gabriel Garcia (12), Keyvin Paico (6), Ray Sandoval (77), Alexander Lecaros (11), Sebastian Gonzales (14)

Thay người | |||
62’ | Hernan Lupu Rodrigo Castro | 46’ | Alexander Lecaros Hector Campos |
62’ | Guillermo Larios Rolando Javier Diaz Caceres | 66’ | Luis Gabriel Garcia Mathias Carpio |
71’ | Erick Perleche Alexis Cossio | 74’ | Gilmar Paredes Bruno Portugal |
76’ | Luis Olmedo Federico Arturo Illanes | 86’ | Gabriel Alfaro Paolo Mendez |
77’ | Miguel Agustin Graneros Jimmy Perez | 86’ | Jose Marina John Vega |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Melian | Luis Garcia | ||
Yordi Vilchez | Paolo Mendez | ||
Alexis Cossio | Hector Campos | ||
Rodrigo Castro | Jose Antonio Parodi | ||
Federico Arturo Illanes | Brian Sosa | ||
Jimmy Perez | Kevin Pena | ||
Renato Espinoza | Mathias Carpio | ||
Jorge del Castillo | Bruno Portugal | ||
Rolando Javier Diaz Caceres | John Vega |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 1 | 4 | 11 | 28 | T T T T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 17 | 26 | T B B B T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 6 | 26 | T B H T T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | H H T H H |
5 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | B T T H T |
7 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | 10 | 23 | B B B B T |
8 | ![]() | 13 | 7 | 1 | 5 | 5 | 22 | B T T T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | T B H B B |
10 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | 4 | 18 | T T B H T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | B H H T T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | H H T B B |
13 | 13 | 3 | 6 | 4 | -1 | 15 | H T T H B | |
14 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -17 | 14 | T B T B B |
15 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | T B H H B |
16 | 12 | 3 | 2 | 7 | -7 | 11 | B H H T B | |
17 | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B B H B T | |
18 | 13 | 1 | 5 | 7 | -12 | 8 | H H B B B | |
19 | 13 | 1 | 4 | 8 | -14 | 7 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại