Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
![]() Jose Marina 11 | |
![]() Jose Marina 22 | |
![]() Aldo Corzo (Kiến tạo: Jairo Concha) 23 | |
![]() Rotceh Aguilar 33 | |
![]() Diego Churín (Kiến tạo: Edison Flores) 45 | |
![]() Piero Vivanco (Thay: Julian Augusto Marchioni) 59 | |
![]() Horacio Calcaterra (Thay: Jairo Concha) 73 | |
![]() Alexander Lecaros (Thay: Jose Marina) 73 | |
![]() Jesus Castillo (Thay: Martin Perez Guedes) 73 | |
![]() Gabriel Costa (Thay: Edison Flores) 76 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Diego Churín) 76 | |
![]() Jose Antonio Parodi (Thay: Keyvin Paico) 83 | |
![]() Alexis Huaman (Thay: Mathias Carpio) 83 | |
![]() Jose Rivera (Kiến tạo: Jesus Castillo) 87 | |
![]() Jose Carabali (Thay: Cesar Inga) 88 |
Thống kê trận đấu Universitario de Deportes vs Comerciantes Unidos

Diễn biến Universitario de Deportes vs Comerciantes Unidos
Trọng tài Robin Segura trao cho Universitario một quả đá phạt góc.
Phạt ném cho Universitario.
Comerciantes U. được trọng tài Robin Segura trao một quả phạt góc.
Phạt ném cho Universitario ở phần sân nhà của họ.
Jose Carabali đang thay thế Cesar Inga cho Universitario tại Estadio Monumental.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Jesus Castillo.

Jose Rivera ghi bàn bằng một cú đánh đầu và đội chủ nhà gia tăng cách biệt lên 3-1.
Jose Rivera (Universitario) đánh đầu về phía khung thành nhưng cú sút đã bị cản lại.
Phạt góc được trao cho Universitario.
Phạt ném cho Comerciantes U. tại Estadio Monumental.
Đội khách đã thay Mathias Carpio bằng Alexis Huaman. Đây là sự thay người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Daniel Ferreyra.
Daniel Ferreyra (Comerciantes U.) thực hiện sự thay người thứ ba, với Jose Antonio Parodi vào thay Keyvin Paico.
Robin Segura trao quyền ném biên cho đội khách.
Ném biên cho Comerciantes U..
Universitario bị bắt việt vị.
Phát bóng lên cho Comerciantes U. tại Estadio Monumental.
Horacio Calcaterra của Universitario đã trở lại thi đấu sau một va chạm nhẹ.
Horacio Calcaterra của Universitario đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong chốc lát.
Quả đá phạt cho Comerciantes U. trong phần sân của Universitario.
Comerciantes U. sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Universitario.
Đội hình xuất phát Universitario de Deportes vs Comerciantes Unidos
Universitario de Deportes: Sebastian Britos (1), Aldo Corzo (29), Matias Di Benedetto (5), Anderson Santamaría (4), Rodrigo Urena (18), Martin Perez Guedes (16), Jairo Concha (17), Edison Flores (19), Diego Churín (15), Andy Polo (24), Cesar Inga (33)
Comerciantes Unidos: Alvaro Villete Melgar (23), Jose Marina (30), Rotceh Aguilar (31), Williams Guzman (25), Nahuel Ezequiel Tecilla (16), Pablo Cardenas (17), Keyvin Paico (6), Julian Augusto Marchioni (22), Paolo Mendez (26), Mathias Carpio (15), Matias Sen (9)
Thay người | |||
73’ | Martin Perez Guedes Jesús Castillo | 59’ | Julian Augusto Marchioni Piero Vivanco |
73’ | Jairo Concha Horacio Calcaterra | 73’ | Jose Marina Alexander Lecaros |
76’ | Edison Flores Gabriel Costa | 83’ | Keyvin Paico Jose Antonio Parodi |
76’ | Diego Churín José Rivera | 83’ | Mathias Carpio Alexis Huaman |
88’ | Cesar Inga Jose Carabali |
Cầu thủ dự bị | |||
Aamet Jose Calderon | Alexander Lecaros | ||
Dulanto | Luis Garcia | ||
Jose Carabali | Ray Sandoval | ||
Jesús Castillo | Hector Campos | ||
Jorge Murrugarra | Jose Antonio Parodi | ||
Jairo Velez | Gabriel Alfaro | ||
Horacio Calcaterra | Alexis Huaman | ||
Gabriel Costa | Piero Vivanco | ||
José Rivera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | B T H B T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T T T H T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B T B T H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H B T B H |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B T | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T H |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H B B T B | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B H H T |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B T B |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B T T | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H B T B H |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T H B H |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H H B |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B H |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T H B B |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B T H T |
18 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | T B B B B | |
19 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại