Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Cutervo.
![]() Nahuel Ezequiel Tecilla 32 | |
![]() Aldair Salazar 32 | |
![]() Erick Canales 37 | |
![]() Jose Marina (Thay: Julian Augusto Marchioni) 53 | |
![]() Williams Guzman 56 | |
![]() Yuriel Celi 62 | |
![]() Piero Vivanco (Thay: Keyvin Paico) 62 | |
![]() Gabriel Alfaro (Thay: Paolo Mendez) 62 | |
![]() Rotceh Aguilar 66 | |
![]() Carlos Beltran 69 | |
![]() Francisco Arancibia (Thay: Ezequiel Naya) 73 | |
![]() Nicolas Gomez (Thay: Yuriel Celi) 73 | |
![]() Luis Gabriel Garcia (Thay: Alexander Lecaros) 75 | |
![]() Alexis Huaman (Thay: Pablo Cardenas) 75 | |
![]() Alexis Huaman 80 | |
![]() Jorge Bazan (Thay: Enmanuel Paucar) 85 | |
![]() Xavi Moreno (Thay: Kevin Sandoval) 90 | |
![]() Gabriel Alfaro 90+5' |
Thống kê trận đấu Comerciantes Unidos vs Deportivo Garcilaso

Diễn biến Comerciantes Unidos vs Deportivo Garcilaso

Gabriel Alfaro (Comerciantes U.) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Deportivo Garcilaso.
Comerciantes U. sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Deportivo Garcilaso.
Comerciantes U. được hưởng quả phạt góc do Jesus Cartagena trao.
Comerciantes U. được hưởng quả phạt góc.
Đội khách đã thay Kevin Sandoval bằng Xavi Moreno. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Carlos Julio Bustos.
Comerciantes U. được hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho Comerciantes U.
Deportivo Garcilaso có một quả phát bóng lên.
Luis Gabriel Garcia của Comerciantes U. tung cú sút nhưng không trúng đích.
Quả phát bóng lên cho Deportivo Garcilaso tại Estadio Juan Maldonado Gamarra.
Williams Guzman (Comerciantes U.) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Comerciantes U. được hưởng một quả phạt góc do Jesus Cartagena trao.
Piero Vivanco của Comerciantes U. nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Bóng đi ra ngoài sân và Deportivo Garcilaso được hưởng một quả phát bóng lên.
Deportivo Garcilaso có một quả phát bóng lên.
Jorge Bazan vào sân thay Enmanuel Paucar cho Deportivo Garcilaso tại Estadio Juan Maldonado Gamarra.
Trọng tài Jesus Cartagena ra hiệu cho Comerciantes U. hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Cutervo.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Đội hình xuất phát Comerciantes Unidos vs Deportivo Garcilaso
Comerciantes Unidos: Alvaro Villete Melgar (23), Nahuel Ezequiel Tecilla (16), Rotceh Aguilar (31), Williams Guzman (25), Pablo Cardenas (17), Keyvin Paico (6), Alexander Lecaros (11), Julian Augusto Marchioni (22), Paolo Mendez (26), Mathias Carpio (15), Matias Sen (9)
Deportivo Garcilaso: Patrick Zubczuk (1), Juan Lojas (13), Aldair Salazar (2), Orlando Nunez (18), Erick Canales (55), Carlos Beltran (16), Enmanuel Paucar (25), Yuriel Celi (26), Ezequiel Naya (19), Kevin Sandoval (10), Pablo Erustes (11)
Thay người | |||
53’ | Julian Augusto Marchioni Jose Marina | 73’ | Ezequiel Naya Francisco Arancibia |
62’ | Paolo Mendez Gabriel Alfaro | 73’ | Yuriel Celi Nicolas Gomez |
62’ | Keyvin Paico Piero Vivanco | 85’ | Enmanuel Paucar Jorge Bazan |
75’ | Alexander Lecaros Luis Gabriel Garcia | 90’ | Kevin Sandoval Xavi Moreno |
75’ | Pablo Cardenas Alexis Huaman |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Antonio Parodi | Jefferson Portales | ||
Fabrian Piero Caytuiro Canaval | Juniors Barbieri | ||
Luis Gabriel Garcia | Jose Anthony Gallardo Flores | ||
Nicolas Figueroa | Francisco Arancibia | ||
Gabriel Alfaro | Xavi Moreno | ||
Jose Marina | Nicolas Gomez | ||
Alexis Huaman | Jean Franco Valer Sullcahuaman | ||
Gilmar Paredes | Inti Garrafa | ||
Piero Vivanco | Jorge Bazan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T H T T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T T T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | B T B H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H B T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T T H T H |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H B T B T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | B H H T T |
8 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T T B T | |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H B T T B | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H B H T B |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | B T B T H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B T B H H |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B H B H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H H B B H |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H T T H B |
16 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B B B B H | |
17 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T T H H B | |
18 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B T B B B | |
19 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại