Piero Serra của Cajamarca bị trọng tài Kevin Ortega Pimentel cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
![]() Lisandro Andre Vasquez Pizarro 16 | |
![]() Cristian Garcia 29 | |
![]() Enmanuel Paucar (Thay: Cristian Garcia) 30 | |
![]() (og) Joaquin Aguirre 44 | |
![]() Xavi Moreno (Thay: Ignacio Gariglio) 46 | |
![]() Geimer Romir Balanta Echeverry (Thay: Brandon Palacios) 64 | |
![]() Yuriel Celi 67 | |
![]() Aldair Rodriguez (Thay: Jorge Bazan) 75 | |
![]() Aldair Salazar (Thay: Yuriel Celi) 84 | |
![]() (Pen) Jarlin Quintero 88 | |
![]() Jose Lujan (Thay: Erinson Ramirez) 90 | |
![]() Jose Leonardo de la Cruz Robatti (Thay: Lisandro Andre Vasquez Pizarro) 90 | |
![]() Diego Campos 90+5' | |
![]() Piero Serra 90+7' |
Thống kê trận đấu CD UT Cajamarca vs Deportivo Garcilaso


Diễn biến CD UT Cajamarca vs Deportivo Garcilaso

Aldair Salazar của Deportivo Garcilaso có cú sút nhưng không trúng đích.
Trọng tài Kevin Ortega Pimentel cho Cajamarca hưởng quả phát bóng lên.
Cajamarca có quả phát bóng lên.
Deportivo Garcilaso được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Diego Campos (Cajamarca) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Bóng ra ngoài sân cho quả phát bóng lên của Cajamarca.
Bóng an toàn khi Deportivo Garcilaso được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài Kevin Ortega Pimentel cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Cajamarca được hưởng quả ném biên tại Estadio Heroes de San Ramon.
Liệu Deportivo Garcilaso có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cajamarca không?
Jose Lujan vào sân thay cho Erinson Ramirez của Cajamarca.
Jose Leonardo de la Cruz Robatti vào thay Lisandro Andre Vasquez Pizarro cho đội chủ nhà.

V À A A O O O - Jarlin Quintero đưa Cajamarca dẫn trước 2-1 từ chấm phạt đền.
Bóng an toàn khi Deportivo Garcilaso được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách thay Yuriel Celi bằng Aldair Salazar.
Ở Cajamarca, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Cajamarca.
Geimer Romir Balanta Echeverry của Cajamarca có cú sút nhưng không trúng đích.
Cajamarca được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Cajamarca được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Đội hình xuất phát CD UT Cajamarca vs Deportivo Garcilaso
CD UT Cajamarca (4-5-1): Diego Campos (21), Joaquin Aguirre (5), Leonardo Rugel (3), Jose Anthony Rosell (25), Piero Serra (27), Brandon Palacios (19), Freddy Oncoy (13), Luis Alvarez (14), Andre Vasquez (20), Erinson Ramirez (10), Jarlin Quintero (11)
Deportivo Garcilaso (4-4-2): Patrick Zubczuk (1), Erick Canales (55), Ignacio Gariglio (14), Juan Lojas (13), Orlando Nunez (18), Yuriel Celi (26), Cristian Garcia (5), Carlos Beltran (16), Kevin Sandoval (10), Jorge Bazan (7), Adrian Ugarriza (9)


Thay người | |||
64’ | Brandon Palacios Geimer Romir Balanta Echeverry | 30’ | Cristian Garcia Enmanuel Paucar |
90’ | Erinson Ramirez Jose Lujan | 46’ | Ignacio Gariglio Xavi Moreno |
90’ | Lisandro Andre Vasquez Pizarro Leonardo de la Cruz | 75’ | Jorge Bazan Aldair Rodriguez |
84’ | Yuriel Celi Aldair Salazar |
Cầu thủ dự bị | |||
Fernando Sanchez | Aldair Salazar | ||
Jose Lujan | Frank Avendano | ||
Yehider Ibarguen Guerra | Inti Garrafa | ||
Cristian Mejia | Aldair Rodriguez | ||
Jose Verdun | Xavi Moreno | ||
Roberto Villamarin | Enmanuel Paucar | ||
Geimer Romir Balanta Echeverry | Jean Franco Valer Sullcahuaman | ||
Leonardo de la Cruz | Juniors Barbieri | ||
Maycol Infante | Samir Hector Villacorta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 1 | 4 | 11 | 28 | T T T T T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 9 | 28 | H T H H T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 6 | 27 | B H T T H |
4 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 17 | 26 | T B B B T |
5 | ![]() | 14 | 8 | 2 | 4 | 5 | 26 | B T T T H |
6 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | T T H T H |
7 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | 10 | 23 | B B B B T |
8 | ![]() | 13 | 7 | 1 | 5 | 5 | 22 | B T T T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | T B H B B |
10 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | 4 | 18 | T B H T H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | B H H T T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -2 | 16 | H T B B B |
13 | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | T T H B B | |
14 | 13 | 4 | 2 | 7 | -4 | 14 | H H T B T | |
15 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -17 | 14 | T B T B B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | T B H H B |
17 | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B B H B T | |
18 | 13 | 1 | 5 | 7 | -12 | 8 | H H B B B | |
19 | 13 | 1 | 4 | 8 | -14 | 7 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại