Piero Alessandro Magallanes Broggi (Huancayo) bật nhảy để đánh đầu nhưng không thể đưa bóng vào khung thành.
![]() Javier Sanguinetti 7 | |
![]() Nahuel Lujan 8 | |
![]() Marlon Jonathan De Jesus Pavon (Thay: Janio Posito) 63 | |
![]() Yonatan Murillo 65 | |
![]() Jose Anthony Rosell (Thay: Luis Garro) 68 | |
![]() Josuee Herrera (Thay: Miguel Carranza) 69 | |
![]() Piero Alessandro Magallanes Broggi (Thay: Nahuel Lujan) 69 | |
![]() Jarlin Quintero 70 | |
![]() Leonardo Villar (Thay: Javier Sanguinetti) 88 | |
![]() Marcelo Gaona (Thay: Diego Carabano) 88 | |
![]() Geimer Romir Balanta Echeverry (Thay: Freddy Oncoy) 89 |
Thống kê trận đấu Sport Huancayo vs CD UT Cajamarca


Diễn biến Sport Huancayo vs CD UT Cajamarca
Cajamarca có một quả phát bóng từ cầu môn.
Đá phạt cho Huancayo ở phần sân của Cajamarca.
Phát bóng lên cho Huancayo tại Estadio Huancayo.
Cajamarca dâng lên tấn công tại Estadio Huancayo nhưng cú đánh đầu của Cristian Mejia không trúng đích.
Cajamarca được hưởng phạt góc.
Cajamarca tấn công nhưng cú đánh đầu của Jarlin Quintero không trúng đích.
Ném biên cho Cajamarca ở phần sân nhà.
Liệu Huancayo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cajamarca không?
Đội khách thay Freddy Oncoy bằng Geimer Romir Balanta Echeverry.
Ném biên cho Cajamarca ở phần sân của Huancayo.
Jesus Cartagena ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cajamarca ở phần sân nhà.
Jesus Cartagena trao cho Cajamarca một quả phát bóng.
Richard Pellejero (Huancayo) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Leonardo Villar thay thế Javier Sanguinetti.
Marcelo Gaona thay thế Diego Carabano cho Huancayo tại Estadio Huancayo.
Phạt trực tiếp cho Huancayo ở phần sân nhà.
Javier Sanguinetti của Huancayo có cú sút về phía khung thành tại Estadio Huancayo. Nhưng nỗ lực này không thành công.
Phạt góc được trao cho Cajamarca.
Cajamarca đẩy lên phía trên và Erinson Ramirez đánh đầu vào bóng. Cú dứt điểm bị hàng phòng ngự Huancayo kịp thời giải nguy.
Phạt ném cho Cajamarca gần khu vực 16m50.
Cajamarca được trao một quả phạt góc bởi Jesus Cartagena.
Đội hình xuất phát Sport Huancayo vs CD UT Cajamarca
Sport Huancayo (4-1-4-1): Angel Zamudio (12), Juan Barreda (4), Yonatan Murillo (92), Hugo Angeles (2), Ricardo Salcedo (22), Diego Carabano (80), Javier Sanguinetti (11), Sergio Barboza (16), Miguel Carranza (7), Nahuel Lujan (10), Janio Posito (89)
CD UT Cajamarca (5-4-1): Diego Campos (21), Roberto Villamarin (16), Farid Zuniga (24), Joaquin Aguirre (5), Leonardo Rugel (3), Luis Garro (17), Freddy Oncoy (13), Andre Vasquez (20), Cristian Mejia (8), Erinson Ramirez (10), Jarlin Quintero (11)


Thay người | |||
63’ | Janio Posito Marlon De Jesus | 68’ | Luis Garro Jose Anthony Rosell |
69’ | Miguel Carranza Josuee Herrera | 89’ | Freddy Oncoy Geimer Romir Balanta Echeverry |
69’ | Nahuel Lujan Piero Magallanes | ||
88’ | Diego Carabano Marcelo Gaona | ||
88’ | Javier Sanguinetti Leonardo Villar |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Solis | Manuel Heredia | ||
Cris Huayhua | Maycol Infante | ||
Josuee Herrera | Jose Lujan | ||
Marcelo Gaona | Mijailov Cabanillas | ||
Leonardo Villar | Geimer Romir Balanta Echeverry | ||
Piero Magallanes | Leonardo de la Cruz | ||
Juan Martinez | Jose Verdun | ||
Marlon De Jesus | Jose Anthony Rosell | ||
Ronal Huacca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 35 | B B T T T |
2 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 8 | 33 | H T T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 1 | 5 | 11 | 31 | T T T B T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | H H T H B |
5 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 5 | 30 | T H H B T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | H T H H T |
7 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 6 | 28 | T B T B T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 10 | 27 | B T B T H |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
10 | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B B T T H | |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -7 | 21 | B B B H H |
12 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | B B B T H |
13 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | H T T H B |
14 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -17 | 18 | B B T H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -9 | 17 | H B H B T |
16 | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | T B T B H | |
17 | 16 | 2 | 5 | 9 | -12 | 11 | B B B T B | |
18 | 16 | 2 | 3 | 11 | -15 | 9 | B T B B B | |
19 | 16 | 1 | 5 | 10 | -18 | 8 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại