Bóng ra ngoài sân và Atletico Grau được hưởng quả phát bóng từ gôn.
![]() Alex Valera (Kiến tạo: Martin Perez Guedes) 5 |

Diễn biến Universitario de Deportes vs Atletico Grau
Atletico Grau cần phải cẩn thận. Universitario có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Universitario ở phần sân của Atletico Grau.
Atletico Grau sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Universitario.
Chơi hay từ Martin Perez Guedes để tạo cơ hội ghi bàn.

V À A A O O O! Universitario dẫn trước 1-0 nhờ cú đánh đầu chính xác của Alex Valera.
Liệu Atletico Grau có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả phạt góc này ở nửa sân của Universitario không?
Alex Valera đã trở lại sân.
Alex Valera đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài khoảnh khắc.
Đội hình xuất phát Universitario de Deportes vs Atletico Grau
Universitario de Deportes: Sebastian Britos (1), Anderson Santamaría (4), Matias Di Benedetto (5), Aldo Corzo (29), Martin Perez Guedes (16), Rodrigo Urena (18), Jose Carabali (27), Edison Flores (19), Alex Valera (20), Andy Polo (24), Jairo Velez (7)
Atletico Grau: Patricio Alvarez (1), Francesco Cavagna (2), Daniel Franco (13), Jeremy Rostaing (15), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Benjamin Garcia Ceriani (29), Rafael Guarderas (5), Paulo De La Cruz (10), Neri Bandiera (11), Raul Ruidiaz (99), Christopher Olivares (24)
Cầu thủ dự bị | |||
Jesús Castillo | Juan Fernando Garro | ||
Gabriel Costa | Tomas Sandoval | ||
Horacio Calcaterra | Aarom Fuentes | ||
José Rivera | Fabio Rojas | ||
Paolo Reyna | Adriel Trelles | ||
Jairo Concha | Cesar Vasquez | ||
Jorge Murrugarra | Herrera | ||
Miguel Vargas | Rodrigo Vilca | ||
Cesar Inga | Arnold Flores |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Thành tích gần đây Atletico Grau
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | H T T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H B T H |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T T H T H |
5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T B T H | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T T H B H |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H B T B T |
9 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B B T | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H B H T B |
11 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | H B T T B | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | H H T T B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | T B T H H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B H B H |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H H B B H |
16 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B B B B H | |
17 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | T B H H B |
18 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B B B H |
19 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại