Atletico Grau đang tiến lên và Neri Bandiera thực hiện cú sút, nhưng nó đã đi chệch mục tiêu.
![]() Jack Duran 22 | |
![]() Raul Ruidiaz 39 | |
![]() Rodrigo Ernesto Tapia 44 | |
![]() (og) Jack Duran 56 | |
![]() Christopher Olivares (Thay: Tomas Sandoval) 72 | |
![]() Herrera (Thay: Paulo De La Cruz) 72 | |
![]() Gustavo Aliaga (Thay: Alvaro Rojas) 73 | |
![]() Leonel Solis (Thay: Benjamin Garcia Ceriani) 81 | |
![]() Nahuel Rodriguez (Thay: Fabrizio Roca) 82 | |
![]() Raul Ruidiaz (Kiến tạo: Neri Bandiera) 83 | |
![]() Fabio Rojas (Thay: Jherson Reyes) 85 | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Raul Ruidiaz) 85 | |
![]() Renzo Jose Ignacio Alfani 90 |
Thống kê trận đấu Atletico Grau vs ADC Juan Pablo II

Diễn biến Atletico Grau vs ADC Juan Pablo II
Atletico Grau tiến vào khu vực và Herrera được trao cơ hội tuyệt vời. Nhưng cú sút của anh ấy đã trúng cột dọc!
Daniel Ureta trao cho Juan Pablo II một quả phát bóng lên.
Christopher Olivares của Atletico Grau có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Atletico Grau tiến lên và Christopher Olivares có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Juan Pablo II đẩy cao đội hình nhưng Daniel Ureta nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Jack Duran có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Juan Pablo II.
Daniel Ureta chỉ định một quả đá phạt cho Atletico Grau.

Renzo Jose Ignacio Alfani của Juan Pablo II đã bị Daniel Ureta phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Atletico Grau ở phần sân nhà.
Juan Pablo II được hưởng quả phạt góc.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Juan Pablo II!
Cesar Vasquez vào thay Raul Ruidiaz cho đội chủ nhà.
Angel Comizzo (Atletico Grau) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, Fabio Rojas vào thay Jherson Reyes.
Atletico Grau được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Juan Pablo II sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Atletico Grau.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Neri Bandiera.

V À A A O O O! Raul Ruidiaz nâng tỷ số lên 2-0 cho Atletico Grau.
Ném biên cho Atletico Grau.
Đội khách thay Fabrizio Roca bằng Nahuel Rodriguez.
Ném biên cho Juan Pablo II tại Estadio Campeones del 36.
Đội hình xuất phát Atletico Grau vs ADC Juan Pablo II
Atletico Grau (4-3-3): Patricio Alvarez (1), Daniel Franco (13), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Elsar Rodas (6), Jose Bolivar (14), Jherson Reyes (17), Benjamin Garcia Ceriani (29), Paulo De La Cruz (10), Tomas Sandoval (9), Neri Bandiera (11), Raul Ruidiaz (99)
ADC Juan Pablo II (4-3-3): Matias Alejandro Vega (23), Jorge Toledo (31), Renzo Jose Ignacio Alfani (25), Aron Sanchez (3), Fabio Eduardo Agurto Monteza (26), Alvaro Rojas (37), Christian Martín Flores Cordova (6), Jack Duran (28), Relly Fernandez (7), Fabrizio Roca (20), Cristhian Tizon (10)

Thay người | |||
72’ | Tomas Sandoval Christopher Olivares | 73’ | Alvaro Rojas Gustavo Aliaga |
72’ | Paulo De La Cruz Herrera | 82’ | Fabrizio Roca N Rodriguez |
81’ | Benjamin Garcia Ceriani Leonel Solis | ||
85’ | Jherson Reyes Fabio Rojas | ||
85’ | Raul Ruidiaz Cesar Vasquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Adriel Trelles | Ismael Quispe | ||
Aarom Fuentes | Ivan Santillan | ||
Fabio Rojas | Juan Martin Peralta Rojas | ||
Christopher Olivares | Josue Aaron Canova Silva | ||
Francesco Cavagna | Anderson Guevara | ||
Herrera | Gustavo Aliaga | ||
Cesar Vasquez | Adriano Francisco Espinoza Fernandez | ||
Arnold Flores | N Rodriguez | ||
Leonel Solis | Randy Ribao Ramirez Sanchez |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Grau
Thành tích gần đây ADC Juan Pablo II
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 25 | 36 | B B T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 12 | 36 | T T H T T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T H H T T |
4 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 9 | 31 | T T B T B |
5 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | H H T H B |
6 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 5 | 30 | T H H B T |
7 | ![]() | 17 | 9 | 2 | 6 | 6 | 29 | B T B T H |
8 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 10 | 28 | B T B T H |
9 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
10 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T T H B T |
11 | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B B T T H | |
12 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -7 | 21 | B B B H H |
13 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | B B T H B |
14 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -17 | 18 | B B T H B |
15 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -13 | 17 | B H B T B |
16 | 17 | 4 | 4 | 9 | -9 | 16 | B T B H B | |
17 | 17 | 3 | 3 | 11 | -14 | 12 | T B B B T | |
18 | 17 | 2 | 5 | 10 | -13 | 11 | B B T B B | |
19 | 17 | 2 | 5 | 10 | -16 | 11 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại