Edwin Ordonez ra hiệu cho Alianza Atletico được hưởng quả ném biên ở phần sân của Atletico Grau.
![]() Rafael Guarderas 7 | |
![]() Leonel Solis 37 | |
![]() Erick Perleche 39 | |
![]() Tomas Sandoval (Thay: Leonel Solis) 46 | |
![]() Tomas Sandoval 53 | |
![]() Jose Bolivar 55 | |
![]() Jeremy Rostaing 60 | |
![]() Benjamin Garcia Ceriani (Thay: Raul Ruidiaz) 63 | |
![]() Mauro Perez 68 | |
![]() Christian Vasquez (Thay: Hernan Lupu) 69 | |
![]() Renato Espinoza (Thay: Rodrigo Castro) 69 | |
![]() Jimmy Perez (Thay: Erick Perleche) 69 | |
![]() Jose Villegas 75 | |
![]() Jose Bolivar (Kiến tạo: Tomas Sandoval) 78 | |
![]() Elsar Rodas (Thay: Rodrigo Vilca) 81 | |
![]() Horacio Benincasa (Kiến tạo: Christian Vasquez) 83 | |
![]() Juan Fernando Garro (Thay: Neri Bandiera) 86 | |
![]() Rolando Javier Diaz Caceres (Thay: Stefano Fernandez) 86 | |
![]() Jorge del Castillo (Thay: Frank Ysique) 86 | |
![]() Rolando Javier Diaz Caceres (Kiến tạo: Christian Vasquez) 90+5' |
Thống kê trận đấu Alianza Atletico vs Atletico Grau


Diễn biến Alianza Atletico vs Atletico Grau
Tomas Sandoval của Atletico Grau tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Alianza Atletico sẽ cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Atletico Grau.
Christian Vasquez đã có một pha kiến tạo ở đó.

Rolando Javier Diaz Caceres ghi bàn để đưa Alianza Atletico dẫn trước 2-1.
Edwin Ordonez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Alianza Atletico ở phần sân nhà.
Alianza Atletico dâng lên tại Estadio Campeones del 36 và Luis Olmedo có một cú đánh đầu tuyệt vời. Nỗ lực này đã bị hàng phòng ngự của Atletico Grau cản phá.
Liệu Alianza Atletico có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Atletico Grau?
Alianza Atletico được Edwin Ordonez trao cho một quả phạt góc.
Tomas Sandoval đã trở lại sân.
Jose Bolivar có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Atletico Grau.
Atletico Grau đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Trận đấu tại Estadio Campeones del 36 đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra tình trạng của Tomas Sandoval, người đang bị chấn thương.
Atletico Grau bị bắt việt vị.
Quả phát bóng lên cho Atletico Grau tại Estadio Campeones del 36.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Alianza Atletico được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Atletico Grau được hưởng một quả phạt góc.
Jorge del Castillo vào thay Frank Ysique cho Alianza Atletico tại Estadio Campeones del 36.
Stefano Fernandez (Alianza Atletico) dường như không thể tiếp tục thi đấu. Anh được thay thế bởi Rolando Javier Diaz Caceres.
Juan Fernando Garro vào sân thay cho Neri Bandiera của Atletico Grau.
Đội hình xuất phát Alianza Atletico vs Atletico Grau
Alianza Atletico (4-1-4-1): Diego Melian (1), Erick Perleche (21), Jose Villegas (4), Horacio Benincasa (13), Alexis Cossio (2), Hernan Lupu (15), Stefano Fernandez (16), Rodrigo Castro (7), Frank Ysique (22), Miguel Agustin Graneros (29), Luis Olmedo (23)
Atletico Grau (4-2-3-1): Patricio Alvarez (1), Jeremy Rostaing (15), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Daniel Franco (13), Fabio Rojas (16), Leonel Solis (28), Rafael Guarderas (5), Rodrigo Vilca (25), Jose Bolivar (14), Neri Bandiera (11), Raul Ruidiaz (99)


Thay người | |||
69’ | Erick Perleche Jimmy Perez | 46’ | Leonel Solis Tomas Sandoval |
69’ | Rodrigo Castro Renato Espinoza | 63’ | Raul Ruidiaz Benjamin Garcia Ceriani |
69’ | Hernan Lupu Christian Vasquez | 81’ | Rodrigo Vilca Elsar Rodas |
86’ | Frank Ysique Jorge del Castillo | 86’ | Neri Bandiera Juan Fernando Garro |
86’ | Stefano Fernandez Rolando Javier Diaz Caceres |
Cầu thủ dự bị | |||
Jimmy Perez | Aarom Fuentes | ||
Renato Espinoza | Juan Fernando Garro | ||
Daniel Prieto | Elsar Rodas | ||
Federico Arturo Illanes | Cesar Vasquez | ||
Jorge del Castillo | Jherson Reyes | ||
Yordi Vilchez | Benjamin Garcia Ceriani | ||
Mauro Perez | Christopher Olivares | ||
Rolando Javier Diaz Caceres | Paulo De La Cruz | ||
Christian Vasquez | Tomas Sandoval |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Thành tích gần đây Atletico Grau
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 35 | B B T T T |
2 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 8 | 33 | H T T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 1 | 5 | 11 | 31 | T T T B T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | H H T H B |
5 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 9 | 28 | T H T H H |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 6 | 28 | T B T B T |
7 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 10 | 27 | B T B T H |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 4 | 27 | T T H H B |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
10 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | H B B T T | |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | B B B T H |
12 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -7 | 20 | H B B B H |
13 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | H T T H B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -16 | 18 | T B B T H |
15 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -9 | 17 | H B H B T |
16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | T B T B H | |
17 | 16 | 2 | 5 | 9 | -12 | 11 | B B B T B | |
18 | 16 | 2 | 3 | 11 | -15 | 9 | B T B B B | |
19 | 16 | 1 | 5 | 10 | -17 | 8 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại