Atletico Grau quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
![]() Percy Liza (Kiến tạo: Kenji Cabrera) 3 | |
![]() Rafael Guarderas 8 | |
![]() Percy Liza 19 | |
![]() Kenji Cabrera 45 | |
![]() Tomas Sandoval (Thay: Cesar Vasquez) 60 | |
![]() Tomas Martinez (Thay: Alexis Arias) 65 | |
![]() Gregorio Rodriguez (Thay: Lautaro Guzman) 65 | |
![]() Raul Ruidiaz 75 | |
![]() Facundo Castro (Thay: Percy Liza) 77 | |
![]() (VAR check) 79 | |
![]() Herrera (Thay: Rodrigo Vilca) 79 | |
![]() (Pen) Raul Ruidiaz 88 | |
![]() Patricio Alvarez 90+4' |
Thống kê trận đấu FBC Melgar vs Atletico Grau


Diễn biến FBC Melgar vs Atletico Grau
Atletico Grau được hưởng phạt góc.
Atletico Grau đẩy cao đội hình và Jeremy Rostaing đánh đầu. Cú đánh đầu bị hàng phòng ngự Melgar cảnh giác phá ra.
Ném biên cho Atletico Grau gần khu vực vòng cấm.
Phạt góc cho Atletico Grau tại Estadio de la UNSA.
Gregorio Rodriguez của Melgar bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Raul Ruidiaz của Atletico Grau có cú sút nhưng không trúng đích.
Melgar có một quả phạt góc.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Atletico Grau.
Pier Barrios của Melgar có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Kevin Ortega Pimentel trao cho đội nhà một quả ném biên.

Patricio Alvarez (Atletico Grau) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Phạt góc cho Atletico Grau tại Estadio de la UNSA.
Gregorio Rodriguez (Melgar) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Melgar được Kevin Ortega Pimentel trao cho một quả phạt góc.
Bóng an toàn khi Melgar được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Melgar ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Atletico Grau.
Kevin Ortega Pimentel chỉ tay vào quả ném biên cho Melgar trong phần sân của Atletico Grau.
Pier Barrios của Melgar tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
Melgar sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Atletico Grau.
Đội hình xuất phát FBC Melgar vs Atletico Grau
FBC Melgar (4-1-4-1): Jorge Cabezudo (21), Alejandro Ramos (4), Pier Barrios (2), Leonel Gonzalez (6), Mathias Llontop (13), Horacio Orzan (15), Walter Tandazo (24), Alexis Arias (28), Kenji Cabrera (26), Lautaro Guzmán (8), Percy Liza (17)
Atletico Grau (4-2-3-1): Patricio Alvarez (1), Elsar Rodas (6), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Fabio Rojas (16), Jeremy Rostaing (15), Diego Soto (8), Rafael Guarderas (5), Cesar Vasquez (20), Rodrigo Vilca (25), Jose Bolivar (14), Raul Ruidiaz (99)


Thay người | |||
65’ | Alexis Arias Tomas Martinez | 60’ | Cesar Vasquez Tomas Sandoval |
65’ | Lautaro Guzman Gregorio Rodriguez | 79’ | Rodrigo Vilca Herrera |
77’ | Percy Liza Facundo Castro |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Cáceda | Benjamin Garcia Ceriani | ||
Matias Lazo | Herrera | ||
Nelson Cabanillas | Christopher Olivares | ||
Gian Garca | Tomas Sandoval | ||
Piero Vivanco | Adriel Trelles | ||
Tomas Martinez | Arnold Flores | ||
Gregorio Rodriguez | Leonel Solis | ||
Facundo Castro | Aarom Fuentes | ||
Alec Deneumostier | Jherson Reyes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FBC Melgar
Thành tích gần đây Atletico Grau
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | B H H T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 23 | T T B B B |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T B T T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
6 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T B T T H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
8 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T H H T B |
11 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
12 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | B B T B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H T T B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B H H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | T B H H T | |
17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B B H H B | |
18 | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B T H B B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại