Kenji Cabrera gỡ hòa 1-1 từ chấm phạt đền.
![]() Joffre Escobar 10 | |
![]() Elias Alejandro Ramos 14 | |
![]() Yorleys Mena 20 | |
![]() Christian Ramos 45 | |
![]() Lautaro Guzman (Thay: Alexis Arias) 46 | |
![]() Matias Lazo (Thay: Elias Alejandro Ramos) 46 | |
![]() Anthony Tadashi Aoki Nakama (Thay: Jorginho Andersson Sernaque Bustos) 46 | |
![]() Benjamin Ampuero 47 | |
![]() Percy Liza 49 | |
![]() Facundo Castro (Thay: Tomas Martinez) 58 | |
![]() Camilo Rodriguez (Thay: Joffre Escobar) 63 | |
![]() Edhu Oliva (Thay: Marcos Lliuya) 64 | |
![]() Piero Vivanco (Thay: Walter Tandazo) 72 | |
![]() (VAR check) 74 | |
![]() Pedro Ynamine 79 | |
![]() Lautaro Guzman 83 | |
![]() Leonel Gonzalez 84 | |
![]() Omar Vasquez (Thay: Anthony Tadashi Aoki Nakama) 90 | |
![]() Anthony Tadashi Aoki Nakama 90+1' | |
![]() Matias Lazo 90+11' | |
![]() (Pen) Kenji Cabrera 90+12' |
Thống kê trận đấu Alianza Universidad vs FBC Melgar

Diễn biến Alianza Universidad vs FBC Melgar


Matias Lazo (Melgar) đã nhận thẻ vàng từ Mike Palomino.
Ném biên cho Melgar ở phần sân của Alianza Universidad.
Ném biên cao ở khu vực sân của Melgar tại Huanuco.
Kenji Cabrera (Melgar) đánh đầu về phía cầu môn nhưng cú dứt điểm đã bị cản phá.
Melgar được trao một quả phạt góc bởi Mike Palomino.
Phạt biên cho Melgar gần khu vực 16m50.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội khách ở Huanuco.
Mike Palomino trao cho Alianza Universidad một quả phát bóng từ cầu môn.
Đội chủ nhà đã thay Anthony Tadashi Aoki Nakama bằng Omar Vasquez. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Mifflin Bermudez.

Anthony Tadashi Aoki Nakama của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.
Liệu Melgar có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Alianza Universidad không?
Melgar được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân, Alianza Universidad được hưởng quả phát bóng lên.
Percy Liza của Melgar bứt phá tại Estadio Heraclio Tapia. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Quả phát bóng lên cho Melgar tại Estadio Heraclio Tapia.
Yorleys Mena của Alianza Universidad tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Tại Huanuco, Melgar đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Melgar được hưởng một quả phạt góc do Mike Palomino trao tặng.
Melgar được hưởng quả ném biên trong phần sân của Alianza Universidad.
Đội hình xuất phát Alianza Universidad vs FBC Melgar
Alianza Universidad (4-1-4-1): Pedro Ynamine (1), Aldair Perleche (28), Jhon Alexander Ibarguen Hurtado (6), Benjamin Ampuero (3), Gut (33), Jesus Mendieta (19), Jorginho Andersson Sernaque Bustos (38), Marcos Lliuya (8), Yorleys Mena (17), Rick Antonny Campodonico Perez (22), Joffre Escobar (29)
FBC Melgar (4-1-4-1): Jorge Cabezudo (21), Alejandro Ramos (4), Pier Barrios (2), Leonel Gonzalez (6), Mathias Llontop (13), Horacio Orzan (15), Tomas Martinez (10), Walter Tandazo (24), Alexis Arias (28), Kenji Cabrera (26), Percy Liza (17)

Thay người | |||
46’ | Omar Vasquez Anthony Tadashi Aoki Nakama | 46’ | Alexis Arias Lautaro Guzmán |
63’ | Joffre Escobar Camilo Rodriguez | 46’ | Elias Alejandro Ramos Matias Lazo |
64’ | Marcos Lliuya Edhu Oliva | 58’ | Tomas Martinez Facundo Castro |
90’ | Anthony Tadashi Aoki Nakama Omar Vasquez | 72’ | Walter Tandazo Piero Vivanco |
Cầu thủ dự bị | |||
Edhu Oliva | Alec Deneumostier | ||
Omar Vasquez | Lautaro Guzmán | ||
Eduardo Figueroa | Facundo Castro | ||
Brayan Guevara | Carlos Cáceda | ||
Nilton Ramirez | Gregorio Rodriguez | ||
Anthony Tadashi Aoki Nakama | Gian Garca | ||
Walter Fernando Leguia Pariona | Piero Vivanco | ||
Christian Ramos | Nelson Cabanillas | ||
Camilo Rodriguez | Matias Lazo |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Universidad
Thành tích gần đây FBC Melgar
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 17 | 26 | T B B B T |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | H H T H H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 5 | 23 | T T B H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
6 | ![]() | 13 | 7 | 1 | 5 | 5 | 22 | B T T T B |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T B T T H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T H H T B |
11 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | H T T B H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | B T B H H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B H H |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | T B H H T | |
17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B B H H B | |
18 | 13 | 1 | 4 | 8 | -14 | 7 | H B B B H | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại